Bình chứa nhiên liệu

Bình chứa nhiên liệu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỂ HOÀN CHỈNH, NHIÊN LIỆU (COMP,FUEL TANK) 0.000kg (1) 5T072-26717 9,496,000
020 ĐỆM LÓT (GASKET) 0.000kg (1) 5T072-26730 33,000
030 CẢM BIẾN (SENSOR,FUEL) 0.200kg (1) 5T070-42560 642,000
040 ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM (SCREW,SEMS(PAN HEAD)) 0.003kg (5) 03024-50512 3,000
045 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.028kg (1) 06331-45012 26,000
047 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.002kg (1) 04717-01200 17,000
050 NẮP, NHIÊN LIỆU BỂ (CAP,FUEL TANK) 0.180kg (1) 5T057-26760 340,000
060 BỘ LỌC (FILTER) <=508134 0.040kg (1) 5H601-26950 208,000
060 BỘ LỌC (FILTER) >=508135 0.000kg (1) 5T078-26950 172,000
070 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.007kg (1) 04811-00710 50,000
080 GHẾ (SEAT,FUEL TANK) 0.000kg (2) 5T072-26760 173,000
090 ĐAI (BAND,FUEL TANK) 0.000kg (2) 5T072-26722 302,000
100 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.018kg (4) 01125-50825 11,000

ống nhiên liệu 1

ống nhiên liệu 1
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CỦA BỘ TÁCH (SEPARATOR) 0.275kg (1) 1G410-43350 1,039,000
020 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.030kg (1) 01125-50865 12,000
030 CHỐNG ĐỠ (STAY(FUEL FILTER)) <=509338 0.000kg (1) 5T078-29012 490,000
030 CHỐNG ĐỠ (STAY(FUEL FILTER)) >=509339 0.000kg (1) 5T078-29110 493,000
040 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg (2) 01125-50820 8,000
050 KẾT CẤU BƠM, NHIÊN LIỆU (ASSY PUMP,FUEL) <=500959 0.300kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 050 (1) 1G377-52030 946,000
050 KẾT CẤU BƠM, NHIÊN LIỆU (PUMP,ASSY(FUEL)) >=500960 0.300kg (1) 1G377-52030 946,000
050 KẾT CẤU BƠM, NHIÊN LIỆU (PUMP,ASSY(FUEL)) >=503181 0.300kg (1) 1G377-52030 946,000
055 KẸP, DÂY (BAND,CORD) 0.003kg (1) 5H540-45910 40,000
060 ĐỆM, CAO SU (CUSHION,RUBBER) 0.015kg (1) 5T072-29120 54,000
070 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg (2) 01025-50616 8,000
080 KẾT CẤU BỘ LỌC, NHIÊN LIỆU (FILTER,ASSY(FUEL)) <=500809 0.560kg (1) 15224-43010 856,000
080 KẾT CẤU BỘ LỌC, NHIÊN LIỆU (FILTER,ASSY(FUEL)) >=500810 0.000kg (1) 5T078-25900 858,000
085 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) <=507645 0.017kg (2) 01125-50830 11,000
085 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) >=507646 0.018kg (2) 01125-50825 11,000
090 ỐNG, NHIÊN LIỆU (FUEL TUBE 1) 0.000kg (1) 5T078-25810 181,000
100 KẸP, ỐNG (CLIP,PIPE) <=507645 0.002kg (2) 14911-42750 35,000
100 GÁ KẸP,ỐNG CAO SU (CLAMP,HOSE) >=507646 0.001kg (2) 09318-88125 18,000
100 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) >=509338 0.000kg (2) TE022-04600 27,000
110 XĂM (TUBE 1,CORRUGATED) 0.000kg (1) 5T072-25762 127,000
115 VÒNG SIẾT, DÂY (CLAMP,CORD (1)) 0.003kg (1) 5H215-25790 19,000
120 ỐNG, NHIÊN LIỆU (TUBE,FUEL(4)) <=500809 0.000kg (2) 5T078-25840 78,000
120 ỐNG, NHIÊN LIỆU (TUBE,FUEL(4)) >=500810 0.000kg (2) 5T078-25842 83,000
130 KẸP, ỐNG (CLIP,PIPE) <=507645 0.002kg (4) 14911-42750 35,000
130 GÁ KẸP,ỐNG CAO SU (CLAMP,HOSE) >=507646 0.001kg (4) 09318-88125 18,000
130 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) >=509338 0.000kg (4) TE022-04600 27,000

Của bộ lọc nhiên liệu <=500809

Của bộ lọc nhiên liệu <=500809

Của bộ lọc nhiên liệu >= 500810

Của bộ lọc nhiên liệu >= 500810
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KẾT CẤU BỘ LỌC, NHIÊN LIỆU (FILTER,ASSY(FUEL)) 0.000kg (1) 5T078-25900 858,000
020 BỘ PHẬN, BỘ LỌC (ASSY.CARTRIDGE) 0.000kg (1) W9501-B1001 337,000

Của bộ tách ( những bộ phận cấu thành)

Của bộ tách ( những bộ phận cấu thành)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CỦA BỘ TÁCH (SEPARATOR) 0.275kg (1) 1G410-43350 1,039,000
020 KẾT CẤU VÒNG BÍT, BỘ LỌC (ASSY CUP,FILTER) 0.025kg (1) 1G311-43100 312,000
030 VÒNG BÍT, BỘ LỌC (CUP,FILTER) 0.025kg (1) 1G311-43580 289,000
040 NHÃN, BỘ TÁCH (LABEL(SEPARATER)) 0.001kg (1) 1G311-87460 111,000
045 VÒNG, CHẶN (RING,RETAINING) 0.079kg (1) 1G311-43590 183,000
050 VÒNG CHỮ O (O-RING) 0.002kg (1) 1G311-43570 61,000
060 BỘ PHẬN (ELEMENT) 0.033kg (1) 1G311-43380 438,000
070 LÒ XO 1 (SPRING) 0.007kg (1) 1G311-43930 134,000
080 PHAO (FLOAT) 0.001kg (1) 1G311-43250 54,000
messenger
zalo