STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VÀNH, QUẠT (COLLAR,FAN) 0.170kg (1) | 15449-74150 | 553,000 | |
020 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.014kg (4) | 01754-50655 | 29,000 | |
030 | QUẠT (FAN) <=BEMZ999 0.820kg (1) | 15461-74113 | 862,000 | |
030 | QUẠT (FAN,COOLING) >=BEN0001 0.820kg (1) | 15461-74113 | 862,000 | |
040 | THANH CHỐNG, MÁY PHÁT ĐIỆN (STAY(DYNAMO)) <=BDRZ999 0.180kg (1) | 1J881-64422 | 163,000 | |
040 | THANH CHỐNG, MÁY PHÁT ĐIỆN (STAY(DYNAMO)) >=BDS0001 0.180kg (1) | 1J881-64422 | 163,000 | |
050 | PULI QUẠT (PULLEY,FAN DRV) <=BKPZ999 1520kg (1) | 1A233-74280 | 1,280,000 | |
050 | Buly truyền động quạt (PULLEY,FAN DRV) >=BKQ0001 0.000kg (1) | 1J886-74280 | 1,236,000 | |
060 | THEN, PULI ĐỘNG CƠ (KEY, FEATHER) <=BKPZ999 0.008kg (1) | 05712-00720 | 19,000 | |
060 | THEN (KEY,FEATHER) >=BKQ0001 0.002kg (1) | 05712-00512 | 15,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU BỘ TẢN NHIỆT (ASSY RADIATOR) 4100kg (1) | TD270-16010 | 11,222,000 | |
020 | NẮP TẢN NHIỆT (CAP,RADIATOR) 0.040kg (1) | TC422-16090 | 470,000 | |
030 | PHÍCH CẮM,ỐNG HÚT (PLUG,DRAIN) 0.003kg (1) | TC422-16070 | 176,000 | |
050 | KHUNG (FRAME(RADIATOR)) <=508552 0.000kg (1) | 5T078-25663 | 2,739,000 | |
050 | KHUNG (FRAME(RADIATOR)) >=508553 0.000kg (1) | 5T078-25665 | 3,018,000 | |
060 | VÒNG ĐỆM (GROMMET) <=505329 0.004kg (2) | 58218-11550 | 131,000 | |
060 | VÒNG ĐỆM (GROMMET) >=505330 0.000kg (2) | 5T078-25610 | 29,000 | |
070 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg (6) | 01125-50820 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ỐNG MỀM, NƯỚC (HOSE,WATER1) 0.000kg (1) | 5T078-25560 | 434,000 | |
020 | ỐNG MỀM, NƯỚC (HOSE,WATER2) 0.000kg (1) | 5T078-25570 | 474,000 | |
030 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.040kg (4) | 09318-89045 | 36,000 | |
040 | ỐNG (HOSE(DRAIN,WATER)) 0.000kg (1) | 5T078-25540 | 267,000 | |
050 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP HOSE) 0.020kg (2) | 09318-89020 | 19,000 | |
060 | ỐNG, MỐI NỐI (PIPE(DREIN,JOINT)) 0.000kg (1) | 5T078-25580 | 76,000 | |
070 | VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.001kg (1) | 04717-01000 | 17,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CHẰNG (STAY,RESERVE TANK) 0.000kg (1) | 5T072-25590 | 312,000 | |
020 | ĐINH ỐC (NUT) 0.010kg (2) | 02121-50080 | 8,000 | |
030 | BÌNH CHỨA RỜI,DỰ TRỮ (ASSY TANK,RESERVE) 0.410kg (1) | TC232-16700 | 639,000 | |
040 | KẾT CẤU NẮP, BỘ TẢN NHIỆT (ASSY CAP) 0.165kg (1) | TC232-16710 | 468,000 | |
050 | NẮP (CAP(RESERVE TANK)) 0.006kg (1) | TC232-16730 | 283,000 | |
060 | ĐỆM LÓT (PACKING) 0.002kg (1) | 15531-72432 | 43,000 | |
070 | VÒI (HOSE) 0.012kg (1) | RC411-42900 | 31,000 | |
080 | VÒI (HOSE) 0.080kg (1) | 3G700-17320 | 73,000 | |
090 | KẸP, ỐNG (CLIP, PIPE) 0.005kg (2) | 15501-72470 | 37,000 | |
100 | BẢNG (PLATE) 0.001kg (1) | 3G704-17390 | 300,000 | |
110 | VÒI,CHẢY TRÀN (HOSE,OVER FLOW) 0.060kg (1) | 59700-25640 | 181,000 | |
120 | NẮP BẢO VỆ, QUẠT (SHROUD,FAN) 0.000kg (1) | 5T078-25532 | 2,515,000 | |
130 | BU LÔNG (BOLT) 0.005kg (4) | 01025-50612 | 8,000 | |
140 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) <=500809 0.006kg (4) | 02751-50080 | 6,000 | |
140 | ĐINH ỐC (NUT) >=500810 0.010kg (4) | 02121-50080 | 8,000 |