hộp đánh lái bên trong thanh truyền

hộp đánh lái bên trong thanh truyền
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Trục (SHAFT(STEERING)) 0.4kg PR652-16112
020 Vấu lồi (BOSS,SPLINE) 0.062kg PR001-16120 213,000
030 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.063kg 08101-06203 146,000
040 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR CLIP, INTERNAL) 0.004kg 04611-00400 18,000
050 NẮP (CAP) 0.016kg 63313-35420 107,000
060 Trục (SHAFT(PITMAN)) <=NA10662 0.45kg PR652-16210
060 Trục (SHAFT(PITMAN)) >=NA10663 0.445kg PR811-16210
070 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 04612-00200 8,000
080 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.102kg 08101-06204 182,000
090 Bánh răng (GEAR(STEERING)) 1.5kg PR652-16222
100 BẠC ĐẠN BI (BEARING,BALL) 0.081kg 08101-06005 162,000
110 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.006kg 04611-00470 22,000
120 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.015kg 09500-28477 261,000
130 Thanh kéo (ARM,PITMAN) 1.47kg PR652-16243
140 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.025kg 04512-50220 6,000
150 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.058kg 02176-50220 44,000

hệ thống lái

hệ thống lái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bộ lái (POST,ASSY(STEERING)) 6kg PR652-66123 3,252,000
020 ỐNG LÓT (BUSH) 0.006kg 08511-01415 37,000
030 BẠC (BUSH) 0.017kg PL501-66130 35,000
040 TRỤC,HỆ THỐNG LÁI (SHAFT,JOINT) 1.1kg PR001-66125 2,075,000
050 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP, EXTERNAL) 0.001kg 04612-00160 8,000
060 Bạc nối (COLLAR) 0.005kg 62081-14260 30,000
065 Thanh đệm (TRIM) 0.005kg 5T090-36700 51,000
070 Bộ lái (STEERING,ASSY) <=NA10662 0kg Tham khảo mục 070 PR151-66700
070 Bộ lái (STEERING,ASSY) >=NA10663 0kg PR151-66702 1,314,000
080 HỆ THỐNG LÁI (STEERING) <=NA10662 0kg PR151-66670 1,117,000
080 HỆ THỐNG LÁI (STEERING) >=NA10663 0kg PR151-66672 1,128,000
090 Tấm đậy (PAD,ASSY) <=NA10662 0kg Tham khảo mục 090 PR151-66750
090 Tấm đậy (PAD,ASSY) >=NA10663 0kg PR151-66752 155,000
100 Đai ốc (NUT,FLANGE) 0kg PR151-11150 38,000
110 BU LÔNG (BOLT) 0.018kg 55411-48220 27,000
messenger
zalo