Tay nắm hệ thống lái ( mới) 10001 đến 49999

Tay nắm hệ thống lái ( mới) 10001 đến 49999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ĐĂNG (POST,STEERING) 1.48kg 3C291-63346 6,690,000
020 TRỤC,HỆ THỐNG LÁI (SHAFT,JOINT) 0.44kg 34070-43680 1,117,000
030 BẠC (BUSH,POST) 0.01kg 3C291-63170 170,000
040 BU LÔNG (BOLT(COLUMN,STEERING)) 0.02kg 34070-43670 41,000
050 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg 04015-50080 7,000
060 ĐAI ỐC, KHÓA (NUT,LOCKING) 0.005kg 02552-50080 6,000
070 BÁNH XE,VÔ-LĂNG (WHEEL,STEERING) 2.5kg TD060-18110 1,943,000
080 MÁ PHANH TAY LÁI (PAD,STEERING) 0.02kg TC230-18120 240,000
090 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 04512-50120 3,000
100 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.01kg 02176-50120 8,000
110 NẮP (COVER,FRONT) 0.13kg 3C081-63383 247,000
120 NẮP (COVER,REAR) 0.25kg 3C081-63393 263,000
130 VÍT,TA-RÔ (SCREW,SEMS(PAN HEAD)) 0.003kg T1880-43130 19,000

bàn đạp nghiêng

bàn đạp nghiêng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KHÓA (ROCK,TILT) 0.055kg T1060-43640 376,000
020 ĐÒN BẨY (LEVER,TILT) 0.02kg T1060-43710 136,000
030 BÀN ĐẠP (PEDAL,TILT) 0.29kg 3C081-63273 4,242,000
040 GIÁ ĐỠ (BRACKET(TILT)) 0.125kg T1060-43700 371,000
050 ĐỆM LÓT (PACKING) 0.001kg 04714-00120 8,000
060 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 04013-50080 3,000
070 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 04512-50080 6,000
080 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02114-50080 6,000
090 LÒ XO (SPRING) 0.015kg 3C081-63260 45,000
095 LÒ XO (SPRING) 0.01kg 3C081-63240 168,000
100 LÒ XO (SPRING) 0.045kg T1270-47140 118,000
110 CAO SU (COVER,PEDAL) 0.008kg 36919-62320 35,000

Khớp nối tay trái

Khớp nối tay trái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KHỚP NỐI CÁC ĐĂNG (JOINT,UNIVERSAL) 0.755kg 3C081-63360 2,515,000
020 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.013kg 01123-50825 11,000
030 BẠC ĐỆM (COLLAR) <=73813 0.005kg 37410-41320 19,000
030 ĐỆM (CUSHION) >=73814 0.001kg 3C001-62160 21,000
040 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 04612-00220 8,000
050 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.01kg 04611-00450 19,000
060 Ổ TRỤC, BI (BEARING,BALL) 0.08kg 35533-62360 220,000

Khớp nối tay trái ( cũ) 50001 đến 89999

Khớp nối tay trái ( cũ) 50001 đến 89999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KHỚP NỐI CÁC ĐĂNG (JOINT,UNIVERSAL) 0.755kg 3C081-63360 2,515,000
020 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.013kg 01123-50825 11,000
030 BẠC ĐỆM (COLLAR) <=73813 0.005kg 37410-41320 19,000
030 ĐỆM (CUSHION) >=73814 0.001kg 3C001-62160 21,000
040 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 04612-00220 8,000
050 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.01kg 04611-00450 19,000
060 Ổ TRỤC, BI (BEARING,BALL) 0.08kg 35533-62360 220,000

Khớp nối tay trái ( mới) 10001 đến 49999

Khớp nối tay trái (  mới) 10001 đến 49999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KHỚP NỐI CÁC ĐĂNG (JOINT,UNIVERSAL) 0.755kg 3C081-63360 2,515,000
020 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.013kg 01123-50825 11,000
030 ĐỆM (CUSHION) 0.001kg 3C001-62160 21,000
040 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 04612-00220 8,000
050 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.01kg 04611-00450 19,000
060 Ổ TRỤC, BI (BEARING,BALL) 0.08kg 35533-62360 220,000

Điều khiển hệ thống lái

Điều khiển hệ thống lái

Điều khiển hệ thống lái ( cũ) 50001 đến 89999

Điều khiển hệ thống lái ( cũ) 50001 đến 89999

Điều khiển hệ thống lái ( mới) 10001 đến 49999

Điều khiển hệ thống lái ( mới) 10001 đến 49999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ỐNG NỐI (JOINT) 0.16kg 3C081-67540 349,000
020 ĐỆM LÓT (PACKING) 0.003kg 04714-00400 14,000
030 ĐIỀU KHIỂN, HỆ THỐNG LÁI (CONTROLLER(STEERING)) <=12165 5.7kg 3C654-63070 13,465,000
030 BỘ ĐIỀU KHIỂN (CONTROLLER(STEERING)) >=12166 5.7kg 3C654-63070 13,465,000
040 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg 01133-51020 11,000
050 MỐI NỐI, ỐNG (JOINT,PIPE) 0.088kg 3A111-63090 180,000
060 MỐI NỐI, ỐNG (JOINT,PIPE) 0.084kg 3A111-63120 233,000
070 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.002kg 04816-00180 14,000

điều khiển hệ thống lái linh kiện ( cũ) 50001 đến 79185

điều khiển hệ thống lái linh kiện ( cũ) 50001 đến 79185
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ĐIỀU KHIỂN, HỆ THỐNG LÁI (CONTROLLER,STEERING) 5.7kg CHÚ Ý 3C654-63070 13,465,000
020 BỘ MỐI HÀN (KIT SEAL) 0.01kg 3P999-00420 1,561,000
030 VÒNG CHỮ O (RING) 0.005kg 35999-22040 154,000
040 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.003kg 3P999-00410 651,000
050 VÒNG BÍT,BỤI (SEAL,DUST) 0.002kg 35999-22110 360,000
060 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 35999-22080 190,000
070 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 33740-64450 119,000
080 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg R1401-94650 222,000
090 BỘ VÒNG BI, KIM ĐỒNG HỒ BÁO (KIT BEARING,NEEDLE) 0.04kg R1401-94620 572,000
100 VÒNG Ổ LĂN, VÒNG BI (RACE,BEARING) 0.02kg 35999-22100 365,000
110 KIM ĐỒNG HỒ BÁO, ĐẨY (NEEDLE,THRUST) 0.01kg 35999-22090 575,000
120 LÓT (BUSH) 0.1kg 3F999-02620 1,258,000
130 BỘ MỐI HÀN (KIT SEAL) <=69421 0.1kg LỰA CHỌN 3P999-00430 2,653,000
130 BỘ HÀN KÍN (SEAL,KIT) >=69422 0.106kg LỰA CHỌN 3C011-97050 2,160,000
130 BỘ MỐI HÀN (SEAL,KIT) >=78822 0.1kg LỰA CHỌN 3C131-97050 3,296,000
140 BỘ MỐI HÀN (SEAL,KIT) >=78822 0.01kg LỰA CHỌN 3C131-97060 1,706,000

điều khiển hệ thống lái linh kiện ( cũ) 79186 đến 89999

điều khiển hệ thống lái linh kiện ( cũ)  79186 đến 89999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ĐIỀU KHIỂN, HỆ THỐNG LÁI (CONTROLLER(STEERING)) 5.7kg 3C654-63070 13,465,000
020 BỘ MỐI HÀN (KIT SEAL) 0.01kg 3P999-00420 1,561,000
030 VÒNG CHỮ O (RING) 0.005kg 35999-22040 154,000
040 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.003kg 3P999-00410 651,000
050 VÒNG BÍT,BỤI (SEAL,DUST) 0.002kg 35999-22110 360,000
055 VÒNG (RING,RETAINING) 0.005kg 35999-22070 129,000
060 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 35999-22080 190,000
070 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 33740-64450 119,000
080 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg R1401-94650 222,000
085 BI (BALL) 0.001kg 76611-37940 106,000
086 DẤU NIÊM PHONG (SEAL) 0.001kg 35999-22030 202,000
090 BỘ VÒNG BI, KIM ĐỒNG HỒ BÁO (KIT BEARING,NEEDLE) 0.04kg R1401-94620 572,000
100 VÒNG Ổ LĂN, VÒNG BI (RACE,BEARING) 0.02kg 35999-22100 365,000
110 KIM ĐỒNG HỒ BÁO, ĐẨY (NEEDLE,THRUST) 0.01kg 35999-22090 575,000
120 LÓT (BUSH) 0.1kg 3F999-02620 1,258,000
130 BỘ MỐI HÀN (SEAL,KIT) 0.1kg LỰA CHỌN 3C131-97050 3,296,000
140 BỘ MỐI HÀN (SEAL,KIT) 0.01kg LỰA CHỌN 3C131-97060 1,706,000

điều khiển hệ thống lái linh kiện (mới) 10001 đến 49999

điều khiển hệ thống lái linh kiện (mới) 10001 đến 49999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ĐIỀU KHIỂN, HỆ THỐNG LÁI (CONTROLLER(STEERING)) <=12165 5.7kg 3C654-63070 13,465,000
010 BỘ ĐIỀU KHIỂN (CONTROLLER(STEERING)) >=12166 5.7kg 3C654-63070 13,465,000
020 BỘ MỐI HÀN (KIT SEAL) 0.01kg 3P999-00420 1,561,000
030 VÒNG CHỮ O (RING) 0.005kg 35999-22040 154,000
050 VÒNG BÍT,BỤI (SEAL,DUST) 0.002kg 35999-22110 360,000
055 VÒNG (RING,RETAINING) 0.005kg 35999-22070 129,000
060 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 35999-22080 190,000
070 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 33740-64450 119,000
080 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg R1401-94650 222,000
085 BI (BALL) 0.001kg 76611-37940 106,000
090 BỘ VÒNG BI, KIM ĐỒNG HỒ BÁO (KIT BEARING,NEEDLE) 0.04kg R1401-94620 572,000
100 VÒNG Ổ LĂN, VÒNG BI (RACE,BEARING) 0.02kg 35999-22100 365,000
110 KIM ĐỒNG HỒ BÁO, ĐẨY (NEEDLE,THRUST) 0.01kg 35999-22090 575,000
130 BỘ MỐI HÀN (SEAL,KIT) 0.1kg LỰA CHỌN 3C131-97050 3,296,000
140 BỘ MỐI HÀN (SEAL,KIT) <=12165 0.01kg LỰA CHỌN 3C131-97060 1,706,000
140 VÒNG ĐỆM,Bộ (SEAL,KIT) >=12166 0.015kg LỰA CHỌN 3C654-97060 1,177,000

Thanh nối xilanh hệ thống lái ( cũ) 50001 đến 89999

Thanh nối xilanh hệ thống lái ( cũ) 50001 đến 89999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 XI LANH,THỦY LỰC (CYLINDER,HYDRAULIC) 8.3kg 3C091-63880 10,438,000
020 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.016kg 04611-00680 50,000
030 BU LÔNG (BOLT,SEMS) <=71343 0.012kg 01123-50822 12,000
030 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) >=71344 0.015kg 01754-50820 29,000
040 CẦN ĐIỀU KHIỂN RỜI,GIẰNG (ASSY ROD,TIE) 2.2kg 3C091-62970 4,119,000
050 ĐIỂM CUỐI, THANH TRUYỀN (END,ROD) 1.04kg 3A121-62980 2,772,000
060 BAO,BỤI (COVER,DUST) 0.02kg 35533-62850
070 GHIM (CLIP) 0.003kg 35533-62820 12,000
080 ĐAI,BỘ (RING,SET) 0.005kg 35533-62860 25,000
090 THANH,Bộ HOÀN CHỈNH (COMP.ROD,TIE) 1.05kg 3C091-62920 2,193,000
100 ĐAI ỐC (NUT) 0.04kg 35860-62750 113,000
110 BAO,BỤI (COVER,DUST) 0.014kg 35860-62852 533,000
120 GHIM (CLIP) 0.002kg 36280-62860 12,000
130 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.002kg 05511-50335 3,000
140 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.03kg 02172-50200 23,000
150 VỎ,HỆ THỐNG LÁI (COVER) 1.9kg 3C091-64010 1,160,000
160 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.011kg 01754-50816 29,000
170 CẦN,NỐI (ARM,KNUCKLE(RH)) 1.23kg 3C091-43820 1,632,000
180 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.046kg 01138-51240 47,000
185 ĐỆM (SPACER) 0.17kg 3C095-43860 234,000
190 CẦN,NỐI (ARM,KNUCKLE(LH)) 1.23kg 3C091-43810 1,623,000
200 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.046kg 01138-51240 47,000
210 ĐỆM (SPACER) 0.17kg 3C095-43860 234,000

Thanh nối xilanh hệ thống lái ( mới) 10001 đến 49999

Thanh nối xilanh hệ thống lái ( mới) 10001 đến 49999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 XI LANH,THỦY LỰC (CYLINDER,HYDRAULIC) 8.3kg 3C091-63880 10,438,000
020 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.016kg 04611-00680 50,000
030 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.015kg 01754-50820 29,000
040 CẦN ĐIỀU KHIỂN RỜI,GIẰNG (ASSY ROD,TIE) 2.2kg 3C091-62970 4,119,000
050 ĐIỂM CUỐI, THANH TRUYỀN (END,ROD) 1.04kg 3A121-62980 2,772,000
060 BAO,BỤI (COVER,DUST) 0.02kg 35533-62850
070 GHIM (CLIP) 0.003kg 35533-62820 12,000
080 ĐAI,BỘ (RING,SET) 0.005kg 35533-62860 25,000
090 THANH,Bộ HOÀN CHỈNH (COMP.ROD,TIE) 1.05kg 3C091-62920 2,193,000
100 ĐAI ỐC (NUT) 0.04kg 35860-62750 113,000
110 BAO,BỤI (COVER,DUST) 0.014kg 35860-62852 533,000
120 GHIM (CLIP) 0.002kg 36280-62860 12,000
130 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.002kg 05511-50335 3,000
140 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.03kg 02172-50200 23,000
150 VỎ,HỆ THỐNG LÁI (COVER) 1.9kg 3C091-64010 1,160,000
160 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.011kg 01754-50816 29,000
170 CẦN,NỐI (ARM,KNUCKLE(RH)) 1.23kg 3C091-43820 1,632,000
180 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.046kg 01138-51240 47,000
185 ĐỆM (SPACER) 0.17kg 3C095-43860 234,000
190 CẦN,NỐI (ARM,KNUCKLE(LH)) 1.23kg 3C091-43810 1,623,000
200 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.046kg 01138-51240 47,000
210 ĐỆM (SPACER) 0.17kg 3C095-43860 234,000

Xilanh lái ( phụ tùng cấu thành)

Xilanh lái ( phụ tùng cấu thành)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 XI LANH,THỦY LỰC (CYLINDER,HYDRAULIC) 8.3kg 3C091-63880 10,438,000
020 ĐẦU XI LANH,Bộ (KIT HEAD,HYD.CYL.) 3.5kg 3C091-63810 6,725,000
025 ĐẦU XI LANH,Bộ (KIT HEAD,HYD.CYL.) 3.5kg 3C091-63810 6,725,000
030 MỐI HÀN KÍN,THANH TRUYỀN (SEAL,ROD) 0.004kg 3C091-63890 237,000
040 ĐAI,HỖ TRỢ (RING,BACK UP) 0.004kg 3C091-63870 310,000
050 VÒNG BÍT,BỤI (SEAL,DUST) 0.015kg 3C091-63860 512,000
060 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.002kg TD060-37940 199,000
070 VÒNG (RING,SNAP) 0.003kg 3C091-63950 186,000
080 ỐNG LÓT (BUSH) 0.03kg 3C091-63940 567,000
090 THANH,Bộ HOÀN CHỈNH (COMP ROD) 4.3kg 3C091-63910 7,474,000
100 MỐI HÀN KÍN,PÍT TÔNG (SEAL,PISTON) 0.01kg TD060-37570 504,000
110 MỐI HÀN KÍN,THANH TRUYỀN (SEAL,ROD) 0.004kg 3C091-63890 237,000
120 ĐAI,HỖ TRỢ (RING,BACK UP) 0.004kg 3C091-63870 310,000
130 VÒNG BÍT,BỤI (SEAL,DUST) 0.015kg 3C091-63860 512,000
140 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.002kg TD060-37940 199,000
150 VÒNG (RING,SNAP) 0.003kg 3C091-63950 186,000
160 ỐNG LÓT (BUSH) 0.03kg 3C091-63940 567,000
170 VÒNG ĐỆM,Bộ (KIT SEAL) 0.045kg 3C091-63820 2,268,000
messenger
zalo