STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐIỀU KHIỂN (CONTROLLER) <=50310 4.5kg CHÚ Ý | Tham khảo K-PAD | ||
010 | BỘ PHẬN THỦY LỰC (HYDRAULIC-UNIT(PS)) >=50311 0kg | TC350-37102 | 19,537,000 | |
010 | BỘ PHẬN THỦY LỰC (HYDRAULIC-UNIT(PS)) >=50311 4.7kg | TC350-37102 | 19,537,000 | |
020 | VÒNG CHỮ O (O RING) <=50310 0.001kg | 04816-06420 | 45,000 | |
020 | VÒNG CHỮ O (O RING) >=50311 0.002kg | 04816-06330 | 33,000 | |
070 | ĐAI ỐC (NUT WITH LOCK WASHER) 0.007kg | 16429-92010 | 19,000 | |
080 | VÒNG ĐAI (COLLAR,BEARING) <=50310 0.005kg | TC232-48312 | 56,000 | |
080 | VÒNG ĐỆM (COLLAR(POST,STEERING) >=50311 0kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 080 | TC233-48312 | ||
080 | VÒNG ĐỆM (COLLAR(POST,STEERING) >=50331 0.01kg | TC233-48312 | 77,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | GIÁ ĐỠ HOÀN CHỈNH,HỆ THỐNG LÁI (COMP.SUPP.STEERING) 7.7kg | TC232-45650 | 4,830,000 | |
020 | KHÓA,CẦN ĐỖ XE (LOCK,PARKING LEVER) 0.195kg | TC030-44414 | 838,000 | |
030 | ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) <=50360 0.003kg | 05411-00532 | 12,000 | |
030 | ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) >=50361 0kg | 05411-00536 | 12,000 | |
040 | ỐNG LÓT (BUSH) 0.009kg | 08511-01820 | 48,000 | |
050 | LÒ XO (SPRING) 0.003kg | TC030-44420 | 103,000 | |
060 | Ổ TRỤC, KIM (BEARING,NEEDLE) 0.01kg | T1850-44360 | 201,000 | |
070 | NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.005kg | 34070-44140 | 33,000 | |
080 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.012kg | 04011-50180 | 7,000 | |
090 | BẢNG,BỆ VÔ-LĂNG (PLATE,STEER.SUPPORT) 0.115kg | TC331-42080 | 164,000 | |
100 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.008kg | 01754-50812 | 29,000 | |
110 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.035kg | 01133-51225 | 16,000 | |
130 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.023kg | 01133-51025 | 12,000 | |
140 | BẢNG,BỆ VÔ-LĂNG (PLATE,STEER.SUPPORT) 0.33kg | TC230-45670 | 352,000 | |
160 | VÒNG ĐỆM (GROMMET) 0.034kg | TC030-43330 | 187,000 | |
170 | ĐAI BÁM (GRIP) 0.022kg | TA140-43560 | 220,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | XI LANH,THỦY LỰC (CYLINDER,HYDRAULIC) 8.7kg CHÚ Ý | TC335-37800 | 12,325,000 | |
030 | MỐI HÀN KÍN,PÍT TÔNG (SEAL,PISTON) 0.006kg | TD270-37570 | 803,000 | |
040 | CHỐT CUỐI RỜI,THANH TRUYỀN (ASSY END,ROD) 0.74kg | TC335-37840 | ||
050 | ỐNG LÓT (BUSH) 0.04kg | TD270-37920 | 539,000 | |
060 | MỐI HÀN KÍN,THANH TRUYỀN (SEAL,ROD) 0.004kg | TD270-37560 | 558,000 | |
070 | ĐAI,HỖ TRỢ (RING,BACK UP) 0.003kg | TD270-37930 | 1,018,000 | |
080 | VÒNG BÍT,BỤI (SEAL,DUST) 0.003kg | TD270-37580 | 530,000 | |
090 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg | TD270-37940 | 265,000 | |
100 | BỘ MỐI HÀN (KIT SEAL) 0.035kg LỰA CHỌN | TD270-37950 | 2,893,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | XI LANH,THỦY LỰC (CYLINDER,HYDR(PS)) 8.7kg | TC335-37800 | 12,325,000 | |
030 | MỐI HÀN KÍN,PÍT TÔNG (SEAL,PISTON) 0.006kg | TD270-37570 | 803,000 | |
040 | Bộ đầu xilanh lái (END,ROD,ASSY) 0.69kg | TC335-37840 | 7,201,000 | |
050 | ỐNG LÓT (BUSH) 0.04kg | TD270-37920 | 539,000 | |
060 | MỐI HÀN KÍN,THANH TRUYỀN (SEAL(ROD)) 0kg | TC335-37560 | ||
070 | ĐAI,HỖ TRỢ (RING,BACK UP) 0.003kg | TD270-37930 | 1,018,000 | |
080 | VÒNG BÍT,BỤI (SEAL,DUST) 0kg | TC335-37580 | ||
090 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg | TD270-37940 | 265,000 | |
095 | Phe cài (RING(SNAP)) 0kg | TC335-37960 | ||
100 | Bộ phớt xilanh lái (SEAL,KIT) 0kg LỰA CHỌN | TC335-37950 |