STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KHUNG, GẶT (FRAME,HARVEST) <=500809 0.000kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 010 (1) | 5T078-47113 | ||
010 | KHUNG, GẶT (FRAME,HARVEST) >=500810 0.000kg (1) | 5T078-47114 | ||
015 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.018kg (2) | 01125-50825 | 11,000 | |
020 | THANH DẪN, MÁY KHOAN (GUIDE,AUGER) 0.000kg (2) | 5T072-47210 | 263,000 | |
030 | ĐINH ỐC (NUT) 0.010kg (6) | 02121-50080 | 8,000 | |
040 | CỬA CHẮN, CÁNH TAY LƯỠI CẮT (GUARD,CUTTINGBLADE ARM) 0.000kg (1) | 5T072-47620 | 625,000 | |
050 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.023kg (2) | 01135-51025 | 15,000 | |
080 | DỤNG CỤ NẠO BÊN TRÁI (SCRAPER LH) <=504786 0.000kg (1) | 5T078-47412 | ||
080 | DỤNG CỤ NẠO BÊN TRÁI (SCRAPER LH) >=504787 0.000kg (1) | 5T078-47413 | 170,000 | |
090 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg (2) | 01125-50820 | 8,000 | |
100 | DỤNG CỤ NẠO BÊN PHẢI (SCRAPER RH) <=504786 0.000kg (2) | 5T078-47423 | 1,048,000 | |
100 | DỤNG CỤ NẠO BÊN PHẢI (SCRAPER RH) >=504787 0.000kg (2) | 5T078-47423 | 1,048,000 | |
110 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg (8) | 01125-50820 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | NẮP, PHẢI (COVER,RH) 0.000kg (1) | 5T078-48610 | 1,074,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.020kg (5) | 01127-50820 | 11,000 | |
023 | NẮP, CHUỖI ĐẾM (COVER,COUNTER CHAIN) 0.000kg (1) | 5T072-48710 | 308,000 | |
026 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg (2) | 01125-50820 | 8,000 | |
030 | NẮP, LÕI QUẤN (COVER,REEL) 0.000kg (1) | 5T078-48810 | 1,050,000 | |
040 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.020kg (4) | 01127-50820 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC, LÕI QUẤN (SHAFT,REEL) 0.000kg (1) | 5T078-55110 | 11,545,000 | |
020 | GIÁ TREO, LÕI QUẤN TRÁI (BRACKET(REEL LH)) 0.000kg (1) | 5T078-55212 | 789,000 | |
030 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.023kg (1) | 01133-51025 | 12,000 | |
040 | ỐNG LÓT, LÕI QUẤN (BUSH,REEL) 0.000kg (2) | 5T072-55220 | 36,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM,TRỤC LÕI QUẤN (WASHER,REEL SHAFT) 0.000kg (1) | 5T072-55230 | 50,000 | |
060 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.020kg (1) | 01133-51020 | 11,000 | |
070 | GIÁ TREO, LÕI QUẤN PHẢI (BRACKET(REEL RH)) 0.000kg (1) | 5T078-55312 | ||
080 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.023kg (1) | 01133-51025 | 12,000 | |
090 | ỐNG LÓT, LÕI QUẤN (BUSH,REEL) 0.000kg (2) | 5T072-55220 | 36,000 | |
100 | PULI CHỮ V (PULLEY,V B260) 0.000kg (1) | 5T072-55350 | 1,964,000 | |
110 | THEN, PULI ĐỘNG CƠ (KEY,FEATHER) 0.015kg (1) | 05712-00740 | 22,000 | |
120 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.012kg (1) | 04011-50180 | 7,000 | |
130 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.015kg (1) | 04512-50180 | 7,000 | |
140 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.021kg (1) | 02172-50180 | 19,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | LÕI QUẤN, ĐIỀU CHỈNH (REEL,ADJUSTING) 0.000kg (1) | 5T072-55410 | 6,039,000 | |
020 | ĐĨA, ĐIỀU CHỈNH (PLATE,ADJUSTING) 0.000kg (1) | 5T072-55430 | 695,000 | |
030 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.100kg (1) | 01133-51640 | 48,000 | |
040 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.010kg (2) | 04011-50160 | 7,000 | |
050 | TRỤC LĂN, LÕI QUẤN (ROLLER,REEL) 0.000kg (3) | 5T072-55442 | 36,000 | |
060 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.016kg (3) | 04015-70100 | 8,000 | |
070 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg (3) | 04512-50100 | 6,000 | |
080 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) <=509337 0.005kg (3) | 02118-50100 | 8,000 | |
080 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) >=509338 0.005kg (3) | 02176-50100 | 8,000 | |
090 | GIÁ TREO, THANH CHỐT (BRACKET,TINE BAR) 0.000kg (5) | 5T072-55530 | 63,000 | |
100 | CÁI CHẶN, THANH CHỐT (RETAINER,TINE BAR) 0.000kg (5) | 5T072-55542 | 151,000 | |
110 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.020kg (10) | 01123-50860 | 15,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | GIÁ TREO, BỘ CHIA TRÁI (BRACKET,DIVIDER LH) 0.000kg (1) | 5T072-47514 | 1,683,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.020kg (3) | 01133-51020 | 11,000 | |
025 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.030kg (2) | 01133-51075 | 26,000 | |
026 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.004kg (2) | 04013-50100 | 6,000 | |
027 | ĐAI ỐC, BỘ CHIA (NUT,DIVIDER) 0.000kg (1) | 5T072-47520 | 223,000 | |
030 | BỘ CHIA, TRÁI (DIVIDER,LH) 0.000kg (1) | 5T072-48114 | 2,521,000 | |
040 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg (3) | 01125-50820 | 8,000 | |
050 | CHẰNG (STAY,DIVIDER LH) 0.000kg (1) | 5T072-48410 | 529,000 | |
060 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg (4) | 01125-50820 | 8,000 | |
070 | HƯỚNG DẪN (GUIDE,CUTTING) 0.000kg (1) | 5T072-47552 | 133,000 | |
080 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg (2) | 01125-50820 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | GIÁ TREO, BỘ CHIA PHẢI (BRACKET,DIVIDER RH) 0.000kg (1) | 5T072-47612 | 1,693,000 | |
015 | ĐĨA (PLATE(REEPER COVER)) 0.000kg (1) | 5T078-48650 | 43,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.020kg (3) | 01133-51020 | 11,000 | |
025 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.030kg (2) | 01133-51075 | 26,000 | |
026 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.004kg (2) | 04013-50100 | 6,000 | |
027 | ĐAI ỐC, BỘ CHIA (NUT,DIVIDER) 0.000kg (1) | 5T072-47520 | 223,000 | |
030 | BỘ CHIA, PHẢI (DIVIDER,RH) 0.000kg (1) | 5T072-48314 | 2,004,000 | |
040 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg (3) | 01125-50820 | 8,000 | |
050 | CHẰNG (STAY,DIVIDER LH) 0.000kg (1) | 5T072-48410 | 529,000 | |
060 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg (4) | 01125-50820 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CÁNH TAY (ARM,CUTTING BLADE) 0.000kg (1) | 5T072-51210 | 817,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.048kg (1) | 01123-51240 | 33,000 | |
030 | Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.083kg (1) | 08141-06302 | 210,000 | |
040 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.006kg (2) | 04611-00420 | 18,000 | |
050 | ỐNG BỌC (SLEEVE) 0.008kg (4) | 55417-52520 | 116,000 | |
060 | NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.013kg (4) | 09230-20426 | 72,000 | |
070 | LIÊN KẾT, LƯỠI CẮT (LINK,CUTTING BLADE 1) 0.000kg (1) | 5T072-51250 | 63,000 | |
080 | LIÊN KẾT, LƯỠI CẮT (LINK,CUTTING BLADE 2) 0.000kg (1) | 5T072-51260 | 68,000 | |
090 | CHỐT, LƯỠI CẮT (PIN,CUTTING BLADE) <=504036 0.000kg (2) | 5T072-51272 | 111,000 | |
090 | CHỐT, LƯỠI CẮT (PIN,CUTTING BLADE) >=504037 0.000kg (2) | 5T072-51272 | 111,000 | |
095 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) >=504037 0.036kg (2) | 04015-50140 | 8,000 | |
095 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) >=504967 0.010kg (2) | 04013-70140 | 7,000 | |
100 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.010kg (2) | 04512-50140 | 3,000 | |
110 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.014kg (2) | 02174-50140 | 12,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CÁNH TAY (ARM(CUTTING BLADE)) 0.000kg (1) | 5T124-51210 | 809,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.048kg (1) | 01123-51240 | 33,000 | |
030 | Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.083kg (1) | 08141-06302 | 210,000 | |
040 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.006kg (2) | 04611-00420 | 18,000 | |
050 | ỐNG BỌC (SLEEVE) 0.002kg (4) | 50140-17950 | 148,000 | |
060 | NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.013kg (4) | 09230-20426 | 72,000 | |
070 | LIÊN KẾT (LINK(CUTTING BLADE,1)) 0.000kg (1) | 5T124-51253 | 277,000 | |
080 | LIÊN KẾT (LINK(CUTTING BLADE,2)) 0.000kg (1) | 5T124-51263 | 277,000 | |
090 | CHỐT, LƯỠI CẮT (PIN(CUTTING BLADE)) 0.000kg (2) | 5T124-51270 | 112,000 | |
095 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.010kg (2) | 04013-70140 | 7,000 | |
100 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.010kg (2) | 04512-50140 | 3,000 | |
110 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) <=509847 0.014kg (2) | 02174-50140 | 12,000 | |
110 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) >=509848 0.014kg (2) | 02176-50140 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CAM (CAM) <=508947 0.000kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 010 (1) | 5T071-51110 | 1,040,000 | |
010 | CAM (CAM) >=508948 0.000kg (1) | 5T072-51112 | 1,374,000 | |
020 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.005kg (1) | 04612-00400 | 18,000 | |
030 | GIÁ ĐỠ, CAM (HOLDER,CAM) 0.000kg (1) | 5T072-51120 | 715,000 | |
040 | Ổ TRỤC (BEARING,BALL) 0.360kg (2) | 08141-06208 | 445,000 | |
050 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.020kg (1) | 04611-00800 | 112,000 | |
060 | TRỤC, LƯỠI CẮT (SHAFT,CUTTING BLADE) 0.000kg (1) | 5T072-51150 | 3,274,000 | |
070 | Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.043kg (2) | 08141-06202 | 194,000 | |
080 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.003kg (2) | 04611-00350 | 11,000 | |
090 | GIÁ TREO, LƯỠI CẮT (BRACKET,CUTTING BLADE) 0.000kg (1) | 5T072-51160 | 440,000 | |
100 | Ổ TRỤC (BEARING,BALL) 0.192kg (1) | 08141-06206 | 279,000 | |
110 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.020kg (4) | 01135-51030 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC, TRUYỀN ĐỘNG (SHAFT,DRIVE) 0.000kg (1) | 5T078-49110 | 2,592,000 | |
020 | ĐAI XÍCH (SPROCKET(20-2)) 0.000kg (1) | 5T078-56220 | 878,000 | |
030 | Ổ TRỤC (BEARING BALL) 0.250kg (1) | 08141-06305 | 282,000 | |
040 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.002kg (1) | 04612-00250 | 8,000 | |
050 | GIÁ TREO, TRUYỀN ĐỘNG (BRACKET,DRIVE 2) 0.000kg (1) | 5T072-49130 | 345,000 | |
060 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.040kg (2) | 01133-51230 | 15,000 | |
070 | Ổ TRỤC (BEARING,BALL) 0.192kg (1) | 08141-06206 | 279,000 | |
080 | ĐAI XÍCH (SPROCKET,16) 0.000kg (1) | 5T072-46220 | 1,101,000 | |
090 | NẮP (COVER,DUST) 0.004kg (1) | 53821-22190 | 141,000 | |
100 | BU LÔNG, HEX-SOC-HD (BOLT,SOCKET HEAD) 0.009kg (2) | 01311-10812 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | NẮP (COVER,UPPER 1) 0.000kg (1) | 5T078-45150 | 455,000 | |
020 | BU LÔNG, TAI HỒNG (BOLT,WING) 0.025kg (2) | 01811-50815 | 26,000 | |
030 | VẢI LÓT (CANVAS) 0.000kg (1) | 5T078-45212 | 918,000 | |
040 | CÁI CHẶN (RETAINER,CLOTH) 0.000kg (1) | 5T078-45220 | 152,000 | |
050 | ĐINH ỐC (NUT) 0.010kg (4) | 02121-50080 | 8,000 | |
060 | NẮP, XÍCH (COVER,CHAIN 1) 0.000kg (1) | 5T078-45250 | 289,000 | |
070 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg (2) | 01125-50816 | 8,000 | |
080 | NẮP, XÍCH (COVER,CHAIN 2) 0.000kg (1) | 5T078-45262 | 914,000 | |
090 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg (3) | 01125-50816 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | NẮP (COVER(UPPER,1)) 0.000kg (1) | 5T124-45150 | 404,000 | |
020 | BU LÔNG, TAI HỒNG (BOLT,WING) 0.025kg (2) | 01811-50815 | 26,000 | |
025 | ĐAI ỐC, TAI HỒNG (NUT,WING) 0.014kg (2) | 02810-50080 | 22,000 | |
030 | VẢI LÓT (CANVAS) 0.000kg (1) | 5T078-45212 | 918,000 | |
040 | CÁI CHẶN (RETAINER,CLOTH) 0.000kg (1) | 5T078-45220 | 152,000 | |
050 | ĐINH ỐC (NUT) 0.010kg (4) | 02121-50080 | 8,000 | |
060 | NẮP, XÍCH (COVER,CHAIN 1) 0.000kg (1) | 5T078-45250 | 289,000 | |
070 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg (2) | 01125-50816 | 8,000 | |
080 | NẮP, XÍCH (COVER,CHAIN 2) 0.000kg (1) | 5T078-45262 | 914,000 | |
090 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg (3) | 01125-50816 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỐNG, ỐNG DẪN (DRUM,FEEDER) <=500809 0.000kg (1) | 5T078-46555 | 5,430,000 | |
010 | TRỐNG, ỐNG DẪN (DRUM,FEEDER) >=500810 0.000kg (1) | 5T078-46554 | ||
020 | HỖ TRỢ (SUPPORT(DRUM,LH)) 0.000kg (1) | 5T078-46563 | 641,000 | |
025 | HỖ TRỢ (SUPPORT(DRUM,RH)) 0.000kg (1) | 5T078-46573 | 640,000 | |
030 | Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.101kg (2) | 08141-06204 | 190,000 | |
040 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.043kg (4) | 01133-51235 | 19,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.020kg (4) | 04015-50120 | 6,000 | |
060 | BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH (BOLT,ADJUSTMENT) 0.000kg (2) | 5T078-46580 | 104,000 | |
070 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.005kg (4) | 02771-50100 | 22,000 | |
080 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.043kg (2) | 01133-51235 | 19,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỐNG, ỐNG DẪN (DRUM,FEEDER) 0.000kg (1) | 5T078-46554 | ||
020 | HỖ TRỢ (SUPPORT(DRUM,LH)) 0.000kg (1) | 5T078-46563 | 641,000 | |
025 | HỖ TRỢ (SUPPORT(DRUM,RH)) 0.000kg (1) | 5T078-46573 | 640,000 | |
030 | Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.101kg (2) | 08141-06204 | 190,000 | |
040 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.043kg (4) | 01133-51235 | 19,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.020kg (4) | 04015-50120 | 6,000 | |
060 | BU LÔNG (BOLT(ADJUSTMENT,RH)) 0.000kg (1) | 5T078-46820 | 340,000 | |
070 | BU LÔNG (BOLT(ADJUSTMENT,LH)) 0.000kg (1) | 5T078-46652 | 335,000 | |
080 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.043kg (2) | 01133-51235 | 19,000 | |
090 | THANH CHỐNG (STAY(FEEDER ADJUST)) 0.000kg (2) | 5T078-46620 | 207,000 | |
100 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.020kg (2) | 01133-51020 | 11,000 | |
110 | LÒ XO (SPRING(FEEDER ADJUST)) 0.000kg (2) | 5T078-46630 | 134,000 | |
120 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.020kg (2) | 04015-50120 | 6,000 | |
130 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.010kg (2) | 02174-50120 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐĨA (PLATE, CARRIER) 0.000kg (13) | 5T078-46330 | 191,000 | |
020 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg (52) | 04512-50100 | 6,000 | |
030 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) <=500343 0.005kg (52) | 02118-50100 | 8,000 | |
030 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) >=500344 0.005kg (52) | 02176-50100 | 8,000 | |
040 | KẾT CẤU HỘP, SÀNG (ASSY CHAIN,FEEDER) 4600kg (2) | 5T050-46503 | 8,678,000 | |
050 | GIÁ ĐỠ, XÍCH (HOLDER,CHAIN) 0.100kg (2) | 5T050-46513 | 1,801,000 | |
060 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg (4) | 02012-50060 | 3,000 | |
070 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg (4) | 02014-50060 | 6,000 | |
080 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg (8) | 04816-00070 | 11,000 | |
090 | GIÁ ĐỠ, XÍCH (HOLDER,CHAIN) 0.060kg (2) | 5T050-46523 | 1,651,000 | |
100 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg (4) | 02012-50060 | 3,000 | |
110 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg (4) | 02014-50060 | 6,000 | |
120 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg (8) | 04816-00070 | 11,000 | |
130 | BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.017kg (52) | 01173-51020 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐĨA (PLATE, CARRIER) 0.000kg (13) | 5T078-46330 | 191,000 | |
030 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) <=509337 0.005kg (52) | 02176-50100 | 8,000 | |
030 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) >=509338 0.005kg (52) | 02771-50100 | 22,000 | |
040 | DÂY XÍCH,Bộ (CHAIN,ASSY(FEEDER)) 0.000kg (2) | 5T078-46500 | 6,761,000 | |
050 | MỐI NỐI, ĐỘ LỆCH TÂM CỦA XÍCH (LINK,CHAIN(OFFSET)) 0.000kg (2) | 5T078-46220 | 1,061,000 | |
060 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg (4) | 02012-50060 | 3,000 | |
070 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg (4) | 02014-50060 | 6,000 | |
080 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg (8) | 04816-00070 | 11,000 | |
090 | MẮC XÍCH (LINK,CHAIN(2)) 0.000kg (2) | 5T124-46540 | 1,007,000 | |
100 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg (4) | 02012-50060 | 3,000 | |
110 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg (4) | 02014-50060 | 6,000 | |
120 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg (8) | 04816-00070 | 11,000 | |
130 | BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.017kg (52) | 01173-51020 | 8,000 |