Máy giao điện

Máy giao điện
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 MÁY GIAO ĐIỆN,Bộ (ALTERNATOR,ASSY) 0kg 40A TC832-15680 6,316,000
020 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.04kg 01754-50804 82,000
030 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.023kg 01127-50830 12,000
040 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02114-50080 6,000

Bộ phận khởi động

Bộ phận khởi động
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KẾT CẤU BỘ PHẬN KHỞI ĐỘNG (ASSY STARTER) 3.7kg TC422-16800 8,594,000
020 ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.024kg 01517-51030 16,000
030 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02176-50100 8,000
040 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.025kg 01133-51030 12,000
050 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 04512-50100 6,000

Của bộ phận khởi động ( những bộ phận cấu thành)

Của bộ phận khởi động ( những bộ phận cấu thành)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KẾT CẤU BỘ PHẬN KHỞI ĐỘNG (ASSY STARTER) 3.7kg TC422-16800 8,594,000
020 GÔNG (ASSY YOKE) 0.79kg K7571-61840 4,370,000
030 PHẦN ỨNG (ARMATURE) 0.72kg 11460-63070 4,499,000
040 Ổ TRỤC (BEARING) 0.02kg 11460-63530 255,000
050 Ổ TRỤC (BEARING) 0.03kg 11460-63500 255,000
060 LI HỢP RỜI (CLUTCH,ASSY) 0.565kg 34070-16810 4,921,000
070 TRỤC LĂN (ROLLER) 0.002kg 19212-63100 18,000
080 CÁI CHẶN (RETAINER) 0.01kg 11460-63110 95,000
090 BÁNH RĂNG (GEAR) 0.04kg 11460-63270 470,000
100 HỘP RỜI (ASSY HOUSING) 0.4kg TC422-16830 1,825,000
110 KHUNG RỜI,CUỐI (ASSY FRAME,END) 0.096kg K7571-61870 730,000
120 GIÁ ĐỠ RỜI,CHỔI (ASSY HOLDER,BRUSH) 0.3kg 11470-63380 842,000
130 LÒ XO,CHẢI (SPRING,BRUSH) 0.01kg 11460-63390 84,000
140 CÔNG TẮC RỜI,NAM CHÂM (ASSY SWITCH,MAGNETIC) 0.89kg K7571-61820 5,788,000
150 BU LÔNG RỜI (ASSY BOLT) 0.005kg 15511-63760 71,000
160 BU LÔNG (BOLT) 0.01kg 11460-93310 37,000
170 BU LÔNG, XUYÊN (BOLT,THROUGH) 0.02kg 11460-63320 128,000
180 BI (BALL) 0.003kg 19212-97130 7,000
190 LÒ XO 1 (SPRING) 0.01kg 11460-63120 65,000
200 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.005kg 15511-96660 202,000
210 ĐAI ỐC, LỤC GIÁC (NUT,HEXAGON) 0.005kg 13963-92010 46,000
220 ĐAI ỐC, LỤC GIÁC (NUT,HEXAGON) 0.005kg 16285-92010 71,000
230 VỎ,ĐIỂM CUỐI (COVER,TERMINAL) 0.007kg 11173-63130 135,000
240 VỎ RỜI,XI LANH (ASSY COVER) 0.052kg 16652-98050 671,000

Ống thông hơi <=161361

Ống thông hơi <=161361
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ỐNG,Bộ (ASSY TUBE,BREATHER) 0kg TC432-42250 204,000
020 ỐNG, NHIÊN LIỆU (TUBE,FUEL) 0.055kg 09661-41100 166,000
030 BĂNG (BAND,PIPE) 0kg TC402-42320 27,000
040 XĂM (TUBE,CORUGATE) 0kg TC432-42690 94,000
050 BAND (BAND,CORD) 0.002kg TC402-68380 44,000
060 ỐNG,Bộ (ASSY TUBE,BREATHER) 0kg TC432-42282 162,000
070 ỐNG, NHIÊN LIỆU (TUBE,FUEL) 0.07kg 09661-60925 139,000
080 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.002kg 09318-88095 37,000
090 BAND (BAND,CORD) 0.002kg TC402-68380 44,000

Ống thông hơi ( selenoi) >=161362

Ống thông hơi ( selenoi) >=161362
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ỐNG,Bộ (ASSY TUBE,BREATHER) 0kg TC432-42282 162,000
020 ỐNG, NHIÊN LIỆU (TUBE,FUEL) 0.07kg 09661-60925 139,000
030 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.002kg 09318-88095 37,000
040 BAND (BAND,CORD) 0.002kg TC402-68380 44,000

Ắc quy

Ắc quy
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BÌNH ẮC QUY (BATTERY) 0kg 75D26R ----
015 NHÃN (LABEL,BATTERY) 0kg TC432-30130
020 DÂY, ẮC QUY (CORD,BATTERY) 0kg TC432-30120 813,000
030 ĐAI ỐC (NUT WITH LOCK WASHER) 0.007kg 16429-92010 19,000
040 DÂY,VÙNG TIẾP ĐIỆN (CORD,EARTH) 0kg TC422-30130 309,000
050 CÁI HÃM,VÒNG KẸP (RETAINER,BATTERY) 0kg TC402-40110 173,000
060 BU LÔNG (BOLT,HOOK) 0kg TC402-40122 50,000
070 ĐAI ỐC, KHÓA (NUT,LOCKING) 0.002kg 02552-50060 11,000

Công tắc cảm biến ( động cơ)

Công tắc cảm biến ( động cơ)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NAM CHÂM ĐIỆN RỜI (ASSY SOLENOID) <=BKPZ999 0.33kg 1A084-60012 3,117,000
010 Bộ Solenoid (SOLENOID,ASSY) >=BKQ0001 0.35kg 1J880-60012
020 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.002kg 04814-06310 23,000
030 ĐINH ĐẦU TO (STUD) 0.01kg 1J864-91522 19,000
040 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.005kg 02751-50060 6,000

Công tắc rơ le

Công tắc rơ le
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CÔNG TẮC CHÍNH (SWITCH,MAIN) 0kg TC832-31820 606,000
015 ĐỆM LÓT (PACKING) 0kg TC832-31830 42,000
020 CÔNG TẮC (SWITCH,CONBI) 0kg TC832-55120 1,134,000
030 CÔNG TẮC (SWITCH(HORN)) 0.02kg 6C526-30910 346,000
035 RƠLE (RELAY) 0.02kg PM808-68210 171,000
040 RƠ-LE,BỘ KHỞI ĐỘNG (RELAY) 0.02kg T1060-33720 182,000
050 BỘ,ĐÈN XI-NHAN (FLASHER-UNIT) 0kg TC832-33700 221,000
060 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.005kg 01754-50612 25,000
070 RỜ LE (RELAY(GLOW)) <=125586 0.03kg 40A TC832-33710 504,000
070 RỜ LE (RELAY(GLOW,40A)) >=125587 0.04kg 40A TC832-33710 504,000
080 THEN,Bộ (KEY,ASSY(MAINSWITCH)) 0kg TC832-31850 170,000

Công tắc cảm biến

Công tắc cảm biến
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CÔNG TẮC,VỊ TRÍ (SWITCH,POSITION) 0.055kg T0430-32370 740,000
015 ĐỆM LÓT (PACKING) 0.001kg T0430-32470 66,000
020 GÁ KẸP (CLAMP,HARNESS) 0kg TC403-44760 14,000
030 CÒI (BUZZER,BACK) 0.039kg 53681-53810 1,148,000
035 XỐP (SPONGE(PILLAR FRONT)) 0kg TC832-74490 14,000
040 ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM (SCREW,SEMS(PAN HEAD)) 0.004kg 03024-50520 6,000
050 CẢM BIẾN,ĐO NHIÊN LIỆU (FUEL-UNIT) 0kg TC832-31200 793,000
060 ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM (SCREW,SEMS(PAN HEAD)) 0.003kg 03024-50514 3,000
070 CÔNG TẮC,AN TOÀN (SWITCH,SAFETY) 0.14kg TD060-57500 471,000
080 ĐẦU NHỌN (HORN) <=160216 0kg TC750-42582 464,000
080 ĐẦU NHỌN (HORN) >=160217 0kg TC750-42582 464,000
090 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.011kg 01754-50816 29,000
100 CÔNG TẮC, DẦU (SWITCH(OIL)) 0.035kg 1A024-39010 357,000
110 CẢM BIẾN,NHIỆT ĐỘ (SENSOR,WATER TEMP.) 0.03kg 5H601-41940 647,000
120 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 04817-00100 17,000

Bảng điện

Bảng điện
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TẤM,Bộ (PANEL,ASSY) <=116571 0kg TC832-30214 5,095,000
010 TẤM,Bộ (PANEL,ASSY) >=116572 0kg TC832-30214 5,095,000
020 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.01kg 01027-50616 11,000

Bảng điện ( link kiện)

Bảng điện ( link kiện)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TẤM,Bộ (PANEL,ASSY) <=116571 0kg TC832-30214 5,095,000
010 TẤM,Bộ (PANEL,ASSY) >=116572 0kg TC832-30214 5,095,000
020 KÍNH (GLASS) 0kg TC832-30230 519,000
030 VỎ,Bộ (CASE,ASSY(METER)) <=122677 0kg TC832-30182 323,000
030 VỎ,Bộ (CASE,ASSY(METER)) >=122678 0kg TC832-30182 323,000
040 GƯƠNG PHẢN XẠ (REFLECTOR) 0.08kg TC422-30250 520,000
050 ĐINH VÍT, CẮT REN (SCREW,TAPPING) 0.002kg R5611-53130 19,000

Đèn trước

Đèn trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ĐÈN,Bộ (LAMP,ASSY(HEAD,LH)) 0kg TC832-30012 1,236,000
020 ĐÈN,Bộ HOÀN CHỈNH (LAMP,COMP,HEAD LH) 0kg TC832-30060 1,388,000
030 BỘ DÂY ĐIỆN (HARNESS,WIRE(HEADLAMP)) 0kg TC832-30040 330,000
040 BÓNG ĐÈN (BULB,LIGHT 25/25W) 0.02kg 25/25W TC422-30050 273,000
050 ỐNG (TUBE(FILTER)) 0kg TC832-30080
060 ĐÈN,Bộ (LAMP,ASSY(HEAD,RH)) 0kg TC832-30022 1,236,000
070 ĐÈN,Bộ HOÀN CHỈNH (LAMP,COMP,HEAD RH) 0kg TC832-30070 1,006,000
080 BỘ DÂY ĐIỆN (HARNESS,WIRE(HEADLAMP)) 0kg TC832-30040 330,000
090 BÓNG ĐÈN (BULB,LIGHT 25/25W) 0.02kg 25/25W TC422-30050 273,000
100 ỐNG (TUBE(FILTER)) 0kg TC832-30080
110 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.01kg 01027-50616 11,000
120 XỐP (SPONGE,HEAD LIGHT) 0kg TC422-40690 99,000

Đèn báo nguy hiểm

Đèn báo nguy hiểm
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ĐÈN,Bộ (ASSY.LIGHT,HAZARD) 0.001kg TC422-33610 383,000
020 ỐNG KÍNH (LENS,HAZARD) 0.06kg TC422-91510 163,000
030 ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg TC422-91520 18,000
040 BÓNG ĐÈN (BULB,LIGHT 23W) 0.008kg 23W TC422-91530 104,000
050 VÒNG ĐỆM (WASHER) 0.005kg TC422-91540 11,000

Đèn hậu

Đèn hậu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ĐÈN,CÁN (LIGHT,TAIL) 0kg TC422-30030 1,012,000
020 BÓNG ĐÈN (BULB,LIGHT 12V5W) 0kg 5W W9501-36020 124,000
030 DÂY (CORD(SOCKET)) 0kg TC422-99120 542,000
040 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.003kg 02761-50060 6,000

Đèn cộng sự

Đèn cộng sự
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ĐÈN (LAMP(SIDE)) 0.1kg TC832-30172 1,003,000
020 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.005kg 01027-50620 8,000
030 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) <=131276 0.005kg 04015-50060 6,000
030 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) >=131277 0.005kg 04015-50060 6,000
040 NẮP (CAP) >=131277 0.001kg 3F760-56750 8,000

Dây điện ( bộ giao điện / bộ khởi động)

Dây điện ( bộ giao điện / bộ khởi động)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ DÂY ĐIỆN, CHÍNH (HARNESS,WIRE(MAIN)) <=161361 0kg CHÚ Ý TC832-30315 5,114,000
010 BỘ DÂY ĐIỆN, CHÍNH (HARNESS,WIRE(MAIN)) >=161362 0kg TC832-30316 5,202,000
020 CẦU CHÌ (FUSE) 0.009kg 30A 1G111-65720 132,000
030 CẦU CHÌ (FUSE) 0.003kg 40A 34670-34530 111,000
040 GHIM (CLIP) 0.002kg T3630-30550 30,000
050 CÁI KẸP (CLAMP(6810-5803)) 0.003kg TC650-30540 143,000
060 ĐAI TRUYỀN, DÂY (BAND,CORD) 0.002kg 53581-64150 37,000
070 ĐĨA (PLATE(HARNESS)) 0kg TC832-18372 149,000
080 XỐP (SPONGE(HARNESS)) 0kg TC832-18360 14,000
090 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.005kg 01754-50612 25,000

Dây điện (đèn tấm)

Dây điện (đèn tấm)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ DÂY ĐIỆN, CHÍNH (HARNESS,WIRE(MAIN)) <=161361 0kg CHÚ Ý TC832-30315 5,114,000
010 BỘ DÂY ĐIỆN, CHÍNH (HARNESS,WIRE(MAIN)) >=161362 0kg TC832-30316 5,202,000
020 CẦU CHÌ (FUSE) 0.001kg 5A T1065-30430 70,000
020 CẦU CHÌ (FUSE) 0.001kg 5A W9501-36030 41,000
030 CẦU CHÌ (FUSE) 0.003kg 10A 5H050-41620 26,000
040 CẦU CHÌ (FUSE) 0.001kg 15A W9501-36050 41,000
045 DIODE (DIODE) 0kg TC832-30590 133,000
050 NẮP,Bộ (COVER,ASSY(FUSE BOX)) 0kg TC832-30410 281,000
060 NHÃN (LABEL(SBF)) 0kg TC832-30610 90,000
070 KẸP, DÂY (BAND,CORD) 0.003kg 5H540-45910 40,000
080 CÁI KẸP (CLAMP) 0.002kg R1322-54290 216,000
090 GHIM (CLIP) 0.002kg T3630-30550 30,000
100 GHIM (CLIP) 0.002kg T1060-30550 105,000
110 ĐAI TRUYỀN, DÂY (BAND,CORD) 0.002kg 53581-64150 37,000
120 DÂY (HARNESS,WIRE(H.LIGHT) 0kg TC832-30354 756,000
130 GHIM (CLIP) 0.002kg T3630-30550 30,000
140 GHIM (CLIP) 0.006kg T1065-30540 78,000
150 CÁI KẸP (CLAMP) 0kg TC832-30540 12,000
160 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.008kg 01754-50812 29,000

Đường dây điện (sau)

Đường dây điện (sau)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ DÂY ĐIỆN, CHÍNH (HARNESS,WIRE(MAIN)) <=161361 0kg CHÚ Ý TC832-30315 5,114,000
010 BỘ DÂY ĐIỆN, CHÍNH (HARNESS,WIRE(MAIN)) >=161362 0kg TC832-30316 5,202,000
020 GHIM (CLIP) 0.002kg T3630-30550 30,000
030 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.008kg 01754-50812 29,000
messenger
zalo