Bánh đà và bộ điều chỉnh

Bánh đà và bộ điều chỉnh
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bộ khởi động (ASSY STARTER) 3.57kg 12V 1.2kW E9167-63010 10,023,000
020 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.013kg 01153-50830 8,000
030 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.004kg 02156-50080 6,000
040 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 04512-50080 6,000
050 SPARK PLUG (SPARK PLUG) 0.009kg E9151-67710 240,000
050 SPARK PLUG (SPARK PLUG) 0.009kg Made in Thailand W9505-21021 186,000
060 CAP,SPARK PLUG (CAP,SPARK PLUG) 0.035kg E9152-67720 199,000
080 Bộ bánh đà hoàn chỉnh (COMP.FLYWHEEL) 5.6kg EG682-67410 3,770,000
090 BÁNH RĂNG, VÒNG (GEAR(RING)) 0.57kg 16851-63822 1,298,000
100 XTATO,Bộ (ASSY STATOR) 0.51kg E9151-67052 1,909,000
110 IGNITER (IGNITER) 0.09kg EG681-67060 2,148,000
120 COIL,IGNITION (COIL,IGNITION) 0.21kg E9151-67090 857,000
130 COIL (COIL) 0.21kg E9151-67870 632,000
140 THEN, BÁN NGUYỆT (KEY,WOODRUFF) 0.002kg 05811-00516 19,000
150 ĐINH ỐC (NUT) 0.053kg 02076-50200 41,000
160 WASHER(FLYWHEEL) (WASHER(FLYWHEEL)) 0.013kg EG675-94060 56,000
170 BU LÔNG (BOLT) 0.007kg 13801-91120 15,000
180 PLATE,IGNITER (PLATE,IGNITER) 0.075kg EG681-67882 304,000
210 BOLT,STUD (BOLT,STUD) 0.02kg EG681-91580 74,000
220 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.005kg 02751-50060 6,000
230 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.005kg 01754-50612 25,000
240 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.01kg 01754-50650 30,000
260 VÒNG SIẾT, DÂY (CLANP,CORD) 0.004kg 13816-67580 18,000
270 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.008kg 01754-50812 29,000
280 VÒNG SIẾT, DÂY (CLANP,CORD) 0.004kg 15241-67580 18,000
290 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.006kg 01754-50610 11,000
300 KẸP,CUỘN DÂY (CLAMP,CORD) 0.001kg E9151-67570 37,000

Khung khởi động

Khung khởi động
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BRACKET,STARTER (BRACKET,STARTER) 0.547kg E9167-04622 326,000
020 BU LÔNG (BOLT) 0.013kg EG673-91040 23,000
030 CHỐT,THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.009kg 13325-94510 12,000

Khung khởi động ( những bộ phận cấu thành)

Khung khởi động ( những bộ phận cấu thành)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bộ khởi động (ASSY STARTER) 3.57kg E9167-63010 10,023,000
020 GÔNG (ASSY YOKE) 0.79kg K7571-61840 4,370,000
030 PHẦN ỨNG (ARMATURE) 0.72kg 11460-63070 4,499,000
040 Ổ TRỤC (BEARING) 0.02kg 11460-63530 255,000
050 Ổ TRỤC (BEARING) 0.03kg 11460-63500 255,000
060 KHỚP LY HỢP, SIÊU VIỆT (CLUTCH,OVER RUNNING) 0.55kg E9167-63040 3,326,000
070 TRỤC LĂN (ROLLER) 0.002kg 19212-63100 18,000
080 CÁI CHẶN (RETAINER) 0.01kg 11460-63110 95,000
090 BÁNH RĂNG (GEAR) 0.04kg 11460-63270 470,000
100 Bộ các te (ASSY HOUSING) 0.425kg E9167-63030 1,675,000
110 KHUNG RỜI,CUỐI (ASSY FRAME,END) 0.096kg K7571-61870 730,000
120 GIÁ ĐỠ RỜI,CHỔI (ASSY HOLDER,BRUSH) 0.3kg 11470-63380 842,000
130 LÒ XO,CHẢI (SPRING,BRUSH) 0.01kg 11460-63390 84,000
140 CÔNG TẮC RỜI,NAM CHÂM (ASSY SWITCH,MAGNETIC) 0.89kg K7571-61820 5,788,000
150 BU LÔNG RỜI (ASSY BOLT) 0.005kg 15511-63760 71,000
160 BU LÔNG (BOLT) 0.01kg 11460-93310 37,000
170 BU LÔNG, XUYÊN (BOLT,THROUGH) 0.02kg 11460-63320 128,000
180 BI (BALL) 0.003kg 19212-97130 7,000
190 LÒ XO 1 (SPRING) 0.01kg 11460-63120 65,000
200 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.005kg 15511-96660 202,000
210 ĐAI ỐC, LỤC GIÁC (NUT,HEXAGON) 0.005kg 13963-92010 46,000
220 VỎ,ĐIỂM CUỐI (COVER,TERMINAL) 0.007kg 11173-63130 135,000
230 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 14784-96750 45,000
240 ĐAI ỐC, LỤC GIÁC (NUT,HEXAGON) 0.005kg 16285-92010 71,000

Công tắc dầu

Công tắc dầu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CÔNG TẮC, DẦU (SWITCH(OIL)) 0.035kg 1A024-39010 357,000

Cụm thiết bị điện 1

Cụm thiết bị điện 1
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CÔNG TẮC, AN TOÀN (SWITCH,SAFETY) <=711906 0.12kg 5T057-42230 327,000
010 CÔNG TẮC, AN TOÀN (SWITCH,SAFETY) >=711907 0.12kg 5T057-42230 327,000
020 ĐAI ỐC, CÔNG TẮC AN TOÀN (NUT,SAFETY SWITCH) 0.035kg 67111-55830 113,000
030 NẮP, CÔNG TẮC AN TOÀN (CAP,SAFETY SWITCH) 0.002kg 67111-55840 103,000
040 Công tắc (SWITCH) 0.01kg PL501-68860 214,000
050 RIVET (RIVET) 0.002kg 68811-13530 8,000

Cụm thiết bị điện 2

Cụm thiết bị điện 2

Cụm công tắc

Cụm công tắc
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bệ đỡ (BASE PANEL) 3.4kg PR152-68190 968,000
020 Bộ công tắc khởi động (ASSY SWITCH,STARTER) 0.086kg PL501-68910 599,000
030 Chìa khóa (KEY,STARTER) 0.018kg PL501-68920 176,000
040 SWITCH (SWITCH,CONBI) 0.048kg PR001-68550 605,000
060 Logo Kubota (MARK,EMBLEM K) 0kg PR151-85290 178,000
070 NUT (NUT) 0.004kg 55611-44190 8,000
080 ASSY METER (ASSY METER) 0.77kg PM809-68940 4,238,000
090 KẾT CẤU ĐÈN, ĐIỆN TỬ (ASSY LIGHT) 0.015kg 38240-31460 52,000
100 Van (BULB) 0.01kg 14V 3W 38240-31470 89,000
110 SOCKET (SOCKET) 0.001kg 38240-31480 73,000
120 KẾT CẤU ĐÈN, ĐIỆN TỬ (ASSY LAMP,ELECTRIC) 0.002kg PL501-68480 153,000
130 NẮP (COVER,PANEL) 0.27kg PL501-68950 763,000
140 ĐINH VÍT, CẮT REN (SCREW,TAPPING) 0.002kg 03514-50420 8,000
150 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.001kg 04013-50040 3,000
160 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.001kg 04512-50040 6,000
170 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.005kg 01027-50620 8,000
180 WASHER,TOOTH EXTERNAL (WASHER,TOOTH EXTERNAL) 0.001kg 04412-50060 6,000

Ắc quy

Ắc quy
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ẮC QUY (BATTERY) 0kg 34A 19L ----
025 BOLT (BOLT) 0.015kg PL501-68750 23,000
030 CORD,BATTERY(-) (CORD,BATTERY(-)) 0.025kg PR001-68620 143,000
040 BU-LÔNG (BOLT) 0.013kg T1060-30370 12,000
050 Thanh cố định (HOLDER,BATTERY) 0.67kg PL651-68815 468,000
060 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 8,000
070 RETAINER,BATTERY (RETAINER,BATTERY) 0.11kg 52300-25472 294,000

Đèn trước

Đèn trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ASSY LAMP,HEAD (ASSY LAMP,HEAD) 0.023kg PM808-68410 1,077,000
020 Ổ CẮM,Bộ (ASSY SOCKET) 0.014kg 3F740-75970 168,000
030 BULB,AUX. (BULB,AUX.) 0.01kg 12V 21W 3F740-75940 115,000

Bộ dây điện chính

Bộ dây điện chính
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ DÂY, DÂY ĐIỆN, BỘ PHẬN LẮP RÁP (ASSY WIRE HARNESS) 1.735kg PR152-68516 10,649,000
020 FUSE,AUTO(3A) (FUSE,AUTO(3A)) 0.001kg 3A 48200-55870 83,000
040 CẦU CHÌ (FUSE,AUTO) 0.01kg 10A 48100-55880 38,000
060 CẦU CHÌ (FUSE) 0.003kg 40A 34670-34530 111,000
070 COVER (COVER) 0.03kg PR001-68570 501,000
080 BU LÔNG (BOLT) 0.02kg 01025-50620 8,000
090 BU-LÔNG (BOLT) 0.013kg T1060-30370 12,000
100 CÁI KẸP (CLAMP,CABLE) 0.003kg PR001-66640 18,000
105 ĐAI TRUYỀN,DÂY (BAND,CORD) 0.007kg 55311-41260 37,000
110 DÂY,VÙNG TIẾP ĐIỆN (CORD,EARTH) 0.016kg PP501-68430 125,000
120 WIRE HARNESS (WIRE HARNESS) <=711991 0.06kg ORDER BY REF.No.120 NEW PART PR152-68533
120 WIRE HARNESS (WIRE HARNESS) >=711992 0.07kg PR152-68533 361,000
123 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 04512-50080 6,000
125 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.004kg 02156-50080 6,000
130 GÁ KẸP (CLAMP) <=711552 0.002kg TD060-30570 56,000
130 GHIM (CLIP) >=711553 0.003kg TD060-30570 56,000
140 KẸP,CUỘN DÂY (CLAMP,CORD) >=711992 0.001kg E9151-67570 37,000
150 ĐAI TRUYỀN,DÂY (BAND,CORD) >=712066 0.007kg 55311-41260 37,000

Bộ dây điện hệ thống cấy mạ

Bộ dây điện hệ thống cấy mạ
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 WIRE HARNESS (WIRE HARNESS) <=711906 0kg ORDER BY REF.No.010 NEW PART PR151-68612
010 WIRE HARNESS (WIRE HARNESS) >=711907 0kg PR151-68613 464,000
020 Công tắc (SWITCH,LIMIT) 0.006kg 5G021-12370 591,000
030 Thanh cố định (ARM,SWITCH) 0kg PR151-46320 23,000
messenger
zalo