Máy giao điện

Máy giao điện
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 MÁY GIAO ĐIỆN,Bộ (ASSY ALTERNATOR) <=74065 3.5kg 45A 3C081-74012 9,556,000
010 MÁY GIAO ĐIỆN,Bộ (ASSY ALTERNATOR) >=74066 3.5kg 45A 3C081-74012 9,556,000
020 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg 04015-50080 7,000
030 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.01kg 01754-50825 29,000
040 BU LÔNG,MÉP BÍCH (BOLT,FLANGE) 0.055kg 3A111-17390 72,000
050 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.004kg 04013-50100 6,000
060 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 04512-50100 6,000
070 ĐINH ỐC (NUT) 0.006kg 02076-50100 8,000
080 ĐINH ỐC (NUT,SPRING WASHER M) 0.005kg 12264-92020 12,000

Máy giao điện ( cũ) 50001 đến 89999

Máy giao điện ( cũ) 50001 đến 89999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 MÁY GIAO ĐIỆN,Bộ (ASSY ALTERNATOR) <=74065 3.5kg 45A 3C081-74012 9,556,000
010 MÁY GIAO ĐIỆN,Bộ (ASSY ALTERNATOR) >=74066 3.5kg 45A 3C081-74012 9,556,000
020 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg 04015-50080 7,000
030 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.01kg 01754-50825 29,000
040 BU LÔNG,MÉP BÍCH (BOLT,FLANGE) 0.055kg 3A111-17390 72,000
050 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.004kg 04013-50100 6,000
060 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 04512-50100 6,000
070 ĐINH ỐC (NUT) 0.006kg 02076-50100 8,000
080 ĐINH ỐC (NUT,SPRING WASHER M) 0.005kg 12264-92020 12,000

Máy giao điện ( mới) 10001 đến 49999

Máy giao điện ( mới) 10001 đến 49999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 MÁY GIAO ĐIỆN,Bộ (ASSY ALTERNATOR) 3.5kg 45A 3C081-74012 9,556,000
020 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg 04015-50080 7,000
030 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.01kg 01754-50825 29,000
040 BU LÔNG,MÉP BÍCH (BOLT,FLANGE) 0.055kg 3A111-17390 72,000
050 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.004kg 04013-50100 6,000
060 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 04512-50100 6,000
070 ĐINH ỐC (NUT) 0.006kg 02076-50100 8,000
080 ĐINH ỐC (NUT,SPRING WASHER M) 0.005kg 12264-92020 12,000

( Những bộ phận cấu thành) của máy giao điện

( Những bộ phận cấu thành) của máy giao điện

Của máy giao điện ( những bộ phận cấu thành) ( cũ) 50001 đến 89999

Của máy giao điện ( những bộ phận cấu thành) ( cũ) 50001 đến 89999

Của máy giao điện ( những bộ phận cấu thành) ( mới) 10001 đến 49999

Của máy giao điện ( những bộ phận cấu thành) ( mới) 10001 đến 49999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 MÁY GIAO ĐIỆN,Bộ (ASSY ALTERNATOR) 3.5kg 45A 3C081-74012 9,556,000
020 ĐINH ỐC (NUT) 0.02kg 1C010-92010 38,000
030 BU LÔNG,CẶP (SET,BOLT) 0.04kg 1C010-91050 220,000
040 GIÁ ĐỠ LẮP RÁP (ASSY BRACKET,FRONT) 0.42kg 1C010-64020 1,644,000
050 BU LÔNG,CẶP (SET,BOLT) 0.013kg 1C010-93010 132,000
060 BẠC ĐẠN (BEARING) 0.061kg 1C010-64780 385,000
070 RÔTO, BỘ PHẬN LẮP RÁP (ASSY ROTOR) 1.71kg 1C010-64120 4,727,000
070 RÔTO, BỘ PHẬN LẮP RÁP (ASSY ROTOR) 1.71kg 1C010-64120 4,727,000
080 BẠC ĐẠN (BEARING) 0.024kg 1C010-64770 453,000
090 XTATO,Bộ (ASSY STATOR) 0.74kg 1C010-64080 4,164,000
100 GIÁ ĐỠ LẮP RÁP (ASSY BRACKET,REAR) 0.55kg 3C081-74042 9,062,000
110 MÁY CHỈNH LƯU,Bộ (ASSY RECTIFIER) 0.095kg 3A251-74030 2,673,000
120 ĐAI ỐC,TRÒN,CẶP (SET NUT) 0.006kg 1C010-92080 37,000
130 MÁY ĐIỀU CHỈNH,CẶP (SET REGULATOR) 0.115kg 3C081-74022 6,089,000
140 CHỔI,Bộ (SET BRUSH) 0.003kg 1C010-64310 484,000
150 PULY,Bộ (ASSY PULLEY,160) 0.23kg 1C010-64110 400,000

Bộ phận khởi động

Bộ phận khởi động
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.024kg 01517-51030 16,000
020 KẾT CẤU BỘ PHẬN KHỞI ĐỘNG (STARTER,ASSY) <=74359 6kg 1C010-63014 12,871,000
020 KẾT CẤU BỘ PHẬN KHỞI ĐỘNG (ASSY STARTER) >=74360 6kg 1C010-63014 12,871,000
020 Bộ khởi động (ASSY STARTER) >=85661 6kg 1C010-63014 12,871,000
030 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.03kg 01774-51035 24,000
040 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.005kg 02771-50100 22,000
050 ĐAI ỐC (NUT WITH LOCK WASHER) 0.007kg 16429-92010 19,000

Bộ phận khởi động ( Cũ) 50001 đến 89999

Bộ phận khởi động ( Cũ) 50001 đến 89999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.024kg 01517-51030 16,000
020 KẾT CẤU BỘ PHẬN KHỞI ĐỘNG (STARTER,ASSY) <=74359 6kg 1C010-63014 12,871,000
020 KẾT CẤU BỘ PHẬN KHỞI ĐỘNG (ASSY STARTER) >=74360 6kg 1C010-63014 12,871,000
030 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.03kg 01774-51035 24,000
040 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.005kg 02771-50100 22,000
050 ĐAI ỐC (NUT WITH LOCK WASHER) 0.007kg 16429-92010 19,000

Bộ phận khởi động( mới) 10001 đến 49999

Bộ phận khởi động( mới) 10001 đến 49999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.024kg 01517-51030 16,000
020 KẾT CẤU BỘ PHẬN KHỞI ĐỘNG (ASSY STARTER) <=14964 6kg 1C010-63014 12,871,000
020 Bộ khởi động (ASSY STARTER) >=14965 6kg 1C010-63014 12,871,000
030 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.03kg 01774-51035 24,000
040 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.005kg 02771-50100 22,000
050 ĐAI ỐC (NUT WITH LOCK WASHER) 0.007kg 16429-92010 19,000

Của bộ phận khởi động ( những bộ phận cấu thành)

Của bộ phận khởi động ( những bộ phận cấu thành)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KẾT CẤU BỘ PHẬN KHỞI ĐỘNG (STARTER,ASSY) <=74359 6kg 1C010-63014 12,871,000
010 KẾT CẤU BỘ PHẬN KHỞI ĐỘNG (ASSY STARTER) >=74360 6kg 1C010-63014 12,871,000
010 Bộ khởi động (ASSY STARTER) >=85661 6kg 1C010-63014 12,871,000
020 GIÁ ĐỠ LẮP RÁP (ASSY BRACKET,FRONT) 0.81kg 1C010-63030 1,756,000
030 BẠC ĐẠN,CẶP (SET BEARING) 0.07kg 1C010-63240 623,000
040 TRỤC,Bộ (ASSY SHAFT,CLUTCH) 1.02kg 1C010-63040 7,632,000
050 TRỤC,Bộ (ASSY SHAFT,GEAR) 0.24kg 1C010-63210 3,120,000
060 VÒNG ĐỆM,CẶP (SET WASHER) 0.012kg 1C010-63410 132,000
070 BÁNH RĂNG BÊN TRONG,CẶP (SET GEAR) 0.11kg 1C010-63260 1,277,000
080 LY HỢP (CLUTCH,OVER RUNNING) 0.6kg 1C010-63330 2,514,000
090 BÁNH RĂNG,Bộ (ASSY GEAR) 0.015kg 1C010-63270 987,000
100 ĐÒN BẨY,Bộ (ASSY LEVER,SET) 0.08kg 1C010-63050 485,000
110 BÁNH RĂNG,CẶP (SET PINION) 0.07kg 1C010-63280 1,638,000
120 VẬT CỬ CHẶN,CẶP (SET STOPPER) 0.006kg 1C010-63170 330,000
130 KẾT CẤU CÔNG TẮC, NAM CHÂM (ASSY SWITCH,MAGNETIC) <=74359 1.04kg 1C010-63023 4,505,000
130 KẾT CẤU CÔNG TẮC, NAM CHÂM (ASSY SWITCH,MAGNETIC) >=74360 1.04kg 1C010-63023 4,505,000
130 CÔNG TẮC,Bộ (ASSY SWITCH,MAGNETIC) >=85661 1.04kg 1C010-63023 4,505,000
140 VÍT,CÓ MŨ NÓN CUT,CẶP (SET SCREW) <=85660 0.027kg 1C010-63760 132,000
140 VÍT,CÓ MŨ NÓN CUT,CẶP (SET SCREW) >=85661 0.027kg 1C010-63762 135,000
150 BI (BALL) 0.001kg 6C040-82690 17,000
160 ĐÓNG GÓI,CẶP (SET,PACKING) 0.06kg 1C010-63520 191,000
170 PHẦN ỨNG (ASSY ARMATURE) <=85660 0.96kg 1C010-63072 8,079,000
170 PHẦN ỨNG,Bộ (ASSY ARMATURE) >=85661 0.96kg 1C010-63072 8,079,000
180 Ổ TRỤC (BEARING) <=85660 0.02kg 1C010-63250 440,000
180 Ổ TRỤC (BEARING) >=85661 0.02kg 1C010-63252 538,000
190 BỘ LÁI TIA (ASSY YOKE) <=74359 1.17kg 1C010-63082 4,560,000
190 BỘ LÁI TIA (ASSY YOKE) >=74360 1.17kg 1C010-63082 4,560,000
190 CÁI KẸP,Bộ (ASSY YOKE) >=85661 1.17kg 1C010-63083 4,560,000
200 MÂM KẸP,Bộ (ASSY HOLDER,BRUSH) 0.09kg 1C010-63380 790,000
210 CHỔI (BRUSH,SPRING) 0.004kg 1C010-63390 150,000
220 CHỔI (BRUSH) 0.043kg 1C010-63370 207,000
230 GIÁ ĐỠ (BRACKET,ASSY(REAR)) <=85660 0.13kg ORDER BY Fig.No.A57003 REF.No.230 NEW PART. 1C010-63203
230 GIÁ ĐỠ,Bộ (ASSY BRACKET,REAR) >=85661 0.13kg 1C010-63203 989,000
240 BU LÔNG,CẶP (SET,BOLT) 0.05kg 1C010-63320 221,000

Của bộ phận khởi động ( những bộ phận cấu thành)( Cũ) 50001 đến 89999

Của bộ phận khởi động ( những bộ phận cấu thành)( Cũ) 50001 đến 89999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KẾT CẤU BỘ PHẬN KHỞI ĐỘNG (STARTER,ASSY) <=74359 6kg 1C010-63014 12,871,000
010 KẾT CẤU BỘ PHẬN KHỞI ĐỘNG (ASSY STARTER) >=74360 6kg 1C010-63014 12,871,000
020 GIÁ ĐỠ LẮP RÁP (ASSY BRACKET,FRONT) 0.81kg 1C010-63030 1,756,000
030 BẠC ĐẠN,CẶP (SET BEARING) 0.07kg 1C010-63240 623,000
040 TRỤC,Bộ (ASSY SHAFT,CLUTCH) 1.02kg 1C010-63040 7,632,000
050 TRỤC,Bộ (ASSY SHAFT,GEAR) 0.24kg 1C010-63210 3,120,000
060 VÒNG ĐỆM,CẶP (SET WASHER) 0.012kg 1C010-63410 132,000
070 BÁNH RĂNG BÊN TRONG,CẶP (SET GEAR) 0.11kg 1C010-63260 1,277,000
080 LY HỢP (CLUTCH,OVER RUNNING) 0.6kg 1C010-63330 2,514,000
090 BÁNH RĂNG,Bộ (ASSY GEAR) 0.015kg 1C010-63270 987,000
100 ĐÒN BẨY,Bộ (ASSY LEVER,SET) 0.08kg 1C010-63050 485,000
110 BÁNH RĂNG,CẶP (SET PINION) 0.07kg 1C010-63280 1,638,000
120 VẬT CỬ CHẶN,CẶP (SET STOPPER) 0.006kg 1C010-63170 330,000
130 KẾT CẤU CÔNG TẮC, NAM CHÂM (ASSY SWITCH,MAGNETIC) <=74359 1.04kg 1C010-63023 4,505,000
130 KẾT CẤU CÔNG TẮC, NAM CHÂM (ASSY SWITCH,MAGNETIC) >=74360 1.04kg 1C010-63023 4,505,000
140 VÍT,CÓ MŨ NÓN CUT,CẶP (SET SCREW) 0.027kg 1C010-63760 132,000
150 BI (BALL) 0.001kg 6C040-82690 17,000
160 ĐÓNG GÓI,CẶP (SET,PACKING) 0.06kg 1C010-63520 191,000
170 PHẦN ỨNG (ASSY ARMATURE) 0.96kg 1C010-63072 8,079,000
180 Ổ TRỤC (BEARING) 0.02kg 1C010-63250 440,000
190 BỘ LÁI TIA (ASSY YOKE) <=74359 1.17kg 1C010-63082 4,560,000
190 BỘ LÁI TIA (ASSY YOKE) >=74360 1.17kg 1C010-63082 4,560,000
200 MÂM KẸP,Bộ (ASSY HOLDER,BRUSH) 0.09kg 1C010-63380 790,000
210 CHỔI (BRUSH,SPRING) 0.004kg 1C010-63390 150,000
220 CHỔI (BRUSH) 0.043kg 1C010-63370 207,000
230 GIÁ ĐỠ (BRACKET,ASSY(REAR)) 0.13kg ORDER BY Fig.No.A57003 REF.No.230 NEW PART. 1C010-63203
240 BU LÔNG,CẶP (SET,BOLT) 0.05kg 1C010-63320 221,000

Của bộ phận khởi động ( những bộ phận cấu thành) ( mới) 10001 đến 49999

Của bộ phận khởi động ( những bộ phận cấu thành) ( mới) 10001 đến 49999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KẾT CẤU BỘ PHẬN KHỞI ĐỘNG (ASSY STARTER) >=14964 6kg 1C010-63014 12,871,000
010 Bộ khởi động (ASSY STARTER) >=14965 6kg 1C010-63014 12,871,000
020 GIÁ ĐỠ LẮP RÁP (ASSY BRACKET,FRONT) 0.81kg 1C010-63030 1,756,000
030 BẠC ĐẠN,CẶP (SET BEARING) 0.07kg 1C010-63240 623,000
040 TRỤC,Bộ (ASSY SHAFT,CLUTCH) 1.02kg 1C010-63040 7,632,000
050 TRỤC,Bộ (ASSY SHAFT,GEAR) 0.24kg 1C010-63210 3,120,000
060 VÒNG ĐỆM,CẶP (SET WASHER) 0.012kg 1C010-63410 132,000
070 BÁNH RĂNG BÊN TRONG,CẶP (SET GEAR) 0.11kg 1C010-63260 1,277,000
080 LY HỢP (CLUTCH,OVER RUNNING) 0.6kg 1C010-63330 2,514,000
090 BÁNH RĂNG,Bộ (ASSY GEAR) 0.015kg 1C010-63270 987,000
100 ĐÒN BẨY,Bộ (ASSY LEVER,SET) 0.08kg 1C010-63050 485,000
110 BÁNH RĂNG,CẶP (SET PINION) 0.07kg 1C010-63280 1,638,000
120 VẬT CỬ CHẶN,CẶP (SET STOPPER) 0.006kg 1C010-63170 330,000
130 KẾT CẤU CÔNG TẮC, NAM CHÂM (ASSY SWITCH,MAGNETIC) <=14964 1.04kg 1C010-63023 4,505,000
130 CÔNG TẮC,Bộ (ASSY SWITCH,MAGNETIC) >=14965 1.04kg 1C010-63023 4,505,000
140 VÍT,CÓ MŨ NÓN CUT,CẶP (SET SCREW) <=14964 0.027kg 1C010-63760 132,000
140 VÍT,CÓ MŨ NÓN CUT,CẶP (SET SCREW) >=14965 0.027kg 1C010-63762 135,000
150 BI (BALL) 0.001kg 6C040-82690 17,000
160 ĐÓNG GÓI,CẶP (SET,PACKING) 0.06kg 1C010-63520 191,000
170 PHẦN ỨNG (ASSY ARMATURE) <=14964 0.96kg 1C010-63072 8,079,000
170 PHẦN ỨNG,Bộ (ASSY ARMATURE) >=14965 0.96kg 1C010-63072 8,079,000
180 Ổ TRỤC (BEARING) <=14964 0.02kg 1C010-63250 440,000
180 Ổ TRỤC (BEARING) >=14965 0.02kg 1C010-63252 538,000
190 BỘ LÁI TIA (ASSY YOKE) <=14964 1.17kg 1C010-63082 4,560,000
190 CÁI KẸP,Bộ (ASSY YOKE) >=14965 1.17kg 1C010-63083 4,560,000
200 MÂM KẸP,Bộ (ASSY HOLDER,BRUSH) 0.09kg 1C010-63380 790,000
210 CHỔI (BRUSH,SPRING) 0.004kg 1C010-63390 150,000
220 CHỔI (BRUSH) 0.043kg 1C010-63370 207,000
230 GIÁ ĐỠ (BRACKET,ASSY(REAR)) <=14964 0.13kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 230 1C010-63203
230 GIÁ ĐỠ,Bộ (ASSY BRACKET,REAR) >=14965 0.13kg 1C010-63203 989,000
240 BU LÔNG,CẶP (SET,BOLT) 0.05kg 1C010-63320 221,000

Ắc quy

Ắc quy

Ắc quy ( cũ) 50001 đến 89999

Ắc quy ( cũ) 50001 đến 89999

Ắc quy ( mới) 10001 đến 49999

Ắc quy ( mới) 10001 đến 49999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BÌNH ẮC QUY (BATTERY) 0kg 105E41R, NOT SALE ----
020 NHÃN (LABEL,BATTERY) 0kg NOT SALE ----
030 CHỐT ĐỊNH VỊ (RETAINER,BATTERY) 0.51kg 3C085-74350 237,000
040 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.011kg 01754-50816 29,000
050 ĐỆM (CUSHION,RETAINER) 0.14kg 3C085-74390 285,000
060 DÂY, ẮC QUY (CORD,BATTERY) 1.055kg 3C085-77110 2,202,000
070 DÂY CÁP BÌNH ĂC QUY (CORD,BATTERY EARTH) 0.35kg 3C081-77122 998,000
080 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.02kg 01774-51016 22,000
090 BỆ ĐỠ (BASE,BATTERY) 10kg 3C085-21730 4,135,000
100 ĐỆM (CUSHION,BATTERY) 0.03kg 37410-55450 35,000
110 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.02kg 01774-51020 11,000
120 VÒNG SIẾT, DÂY (CLAMP,CORD) 0.01kg 52200-41160 85,000
130 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.008kg 01754-50812 29,000
140 ĐỆM, CAO SU (CUSHION,RUBBER) 0.002kg 35533-19230 148,000

Công tắc cảm biến ( thân) ( cũ ) 50001 đến 89999

Công tắc cảm biến ( thân) ( cũ ) 50001 đến 89999

Công tắc cảm biến ( thân) ( mới) 10001 đến 49999

Công tắc cảm biến ( thân) ( mới) 10001 đến 49999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 THIẾT BỊ-NHIÊN LIỆU,Bộ (ASSY UNIT,FUEL) 0.16kg 3C081-75300 1,191,000
020 MIẾNG ĐỆM (PACKING) 0.01kg 3C081-75310 316,000
030 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.002kg 02761-50050 6,000
040 BI (BALL) 0.003kg 07715-01605 6,000
050 CÔNG TẮC (SWITCH,LEVER) 0.008kg TA040-43900 369,000
055 Ống (TUBE(STAY,INLET,2)) >=16322 0.002kg TD350-16350 14,000
060 ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM (SCREW,SEMS(PAN HEAD)) 0.002kg 03024-50416 3,000
070 CÔNG TẮC (SWITCH) 0.03kg 3A051-75100 323,000
080 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.002kg 04717-01400 22,000
090 BỘ CẢM ỨNG (SENSOR,REVOLUTION) <=16199 0.025kg T1060-18660 1,321,000
090 BỘ CẢM ỨNG (SENSOR(REVOLUTION)) >=16200 0.022kg 6E246-18660 1,061,000
100 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.005kg 01754-50612 25,000
105 ĐẦU NHỌN (HORN) 0.2kg RD819-53710 973,000
107 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.01kg 30400-18870 8,000
110 CÔNG TẮC (SWITCH(STOP)) 0.06kg 33740-75480 413,000
120 CÔNG TẮC, AN TOÀN (SWITCH,SAFETY) 0.12kg 5T057-42230 327,000
130 ĐAI ỐC, CÔNG TẮC AN TOÀN (NUT,SAFETY SWITCH) 0.035kg 67111-55830 113,000
140 NẮP, CÔNG TẮC AN TOÀN (CAP,SAFETY SWITCH) 0.002kg 67111-55840 103,000

Công tắc ( Pa - nen) ( cũ) 50001 đến 89999

Công tắc ( Pa - nen) ( cũ) 50001 đến 89999

Công tắc ( Pa - nen) ( mới) 10001 đến 49999

Công tắc ( Pa - nen) ( mới) 10001 đến 49999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CÔNG TẮC (SWITCH,STARTER) <=15841 0.28kg 52200-41212 929,000
010 CÔNG TẮC CHÍNH (SWITCH,MAIN) >=15842 0.29kg 3C081-75200 1,246,000
020 CÔNG TẮC (SWITCH,CHANGE) 0.05kg 3C081-75150 759,000
030 CÔNG TẮC (SWITCH,CONBI) 0.09kg 3C093-75010 882,000
040 CÔNG TẮC,NGUY HIỂM (SWITCH,HAZARD) 0.015kg 3C001-75040 844,000
050 CÔNG TẮC (SWITCH(WORK LIGHT)) 0.02kg T1270-33782
060 KẾT CẤU THEN, BỘ PHẬN KHỞI ĐỘNG (ASSY KEY,STARTER) 0.025kg BỘ 18510-63720 200,000

Rơ le ( mới/0 10001 đến 49999

Rơ le ( mới/0 10001 đến 49999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ,ĐÈN XI-NHAN (UNIT,FLASHER) 0.03kg T1270-33700 1,168,000
020 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 3G710-71140 27,000
030 RƠ-LE,BỘ KHỞI ĐỘNG (RELAY,MICRO ISO) 0.018kg 3N600-75230 192,000
035 RƠ-LE,BỘ KHỞI ĐỘNG (RELAY(20A,MICRO ISO)) <=17289 0.02kg RD451-54380 94,000
035 RƠ-LE,BỘ KHỞI ĐỘNG (RELAY(20A,MICRO ISO)) >=17290 0.02kg RD451-54382 100,000
040 RƠ-LE,BỘ KHỞI ĐỘNG (RELAY,STARTER) 0.03kg 3C081-75222 359,000
050 VẬT CHỐNG ĐỠ (STAY,RELAY) 0.31kg 3C451-76512 462,000
055 ĐỆM (CUSHION(STAY RELAY,1)) 0.002kg 3C061-75120 23,000
057 ĐỆM (CUSHION(STAY RELAY,2)) 0.005kg 3C061-75130 27,000
060 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 3G710-71140 27,000
070 VẬT CHỐNG ĐỠ (STAY,RELAY) 0.045kg 3C085-76530 206,000
080 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.006kg 01754-50610 11,000
090 VẬT CHỐNG ĐỠ (STAY) 0.07kg 3C083-63112 699,000
100 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.015kg 01754-50820 29,000

Bảng điện

Bảng điện
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 VẬT CHỐNG ĐỠ (STAY,METER) <=59669 0.17kg 3C081-63282
010 VẬT CHỐNG ĐỠ (STAY,METER) >=59670 0.17kg 3C081-63282 550,000
020 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.011kg 01754-50816 29,000
030 KẾT CẤU ĐỒNG HỒ ĐO (ASSY METER) <=70880 0.73kg 3C007-75600 9,896,000
030 KẾT CẤU ĐỒNG HỒ ĐO (ASSY METER) >=70881 0.73kg 3C007-75600 9,896,000
035 KÍNH (GLASS) 0.32kg 3C091-75682 792,000
040 ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM (SCREW,W SEMS(PAN HEAD)) 0.004kg 03034-50520 3,000
050 NHÃN (LABEL,FRAME PANEL) 0.001kg TD060-43270 27,000
060 BỌT BIỂN, NẮP ĐẬY (SPONGE,BONNET) 0.005kg 3C081-83630 125,000

Bảng điện ( cũ) 50001 đến 89999

Bảng điện ( cũ) 50001 đến 89999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 VẬT CHỐNG ĐỠ (STAY,METER) <=59669 0.17kg 3C081-63282
010 VẬT CHỐNG ĐỠ (STAY,METER) >=59670 0.17kg 3C081-63282 550,000
020 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.011kg 01754-50816 29,000
030 KẾT CẤU ĐỒNG HỒ ĐO (ASSY METER) <=70880 0.73kg 3C007-75600 9,896,000
030 KẾT CẤU ĐỒNG HỒ ĐO (ASSY METER) >=70881 0.73kg 3C007-75600 9,896,000
035 KÍNH (GLASS) 0.32kg 3C091-75682 792,000
040 ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM (SCREW,W SEMS(PAN HEAD)) 0.004kg 03034-50520 3,000
050 NHÃN (LABEL,FRAME PANEL) 0.001kg TD060-43270 27,000
060 BỌT BIỂN, NẮP ĐẬY (SPONGE,BONNET) 0.005kg 3C081-83630 125,000

Bảng điện ( mới) 10001 đến 49999

Bảng điện ( mới) 10001 đến 49999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 VẬT CHỐNG ĐỠ (STAY,METER) 0.17kg 3C081-63282 550,000
020 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.011kg 01754-50816 29,000
030 KẾT CẤU ĐỒNG HỒ ĐO (ASSY METER) 0.73kg 3C007-75600 9,896,000
035 KÍNH (GLASS) 0.32kg 3C091-75682 792,000
040 ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM (SCREW,W SEMS(PAN HEAD)) 0.004kg 03034-50520 3,000
050 NHÃN (LABEL,FRAME PANEL) 0.001kg TD060-43270 27,000
060 BỌT BIỂN, NẮP ĐẬY (SPONGE,BONNET) 0.005kg 3C081-83630 125,000

Đèn trước ( cũ) 50001 đến 89999

Đèn trước ( cũ) 50001 đến 89999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ĐÈN,Bộ (ASSY LAMP,HEAD RH) 1.02kg 3C081-75713 2,473,000
020 ĐÈN,Bộ (ASSY LAMP,HEAD LH) 1.02kg 3C081-75723 2,473,000
030 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.006kg 01754-50616 35,000
040 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.003kg 02761-50060 6,000
050 CAO SU (SEAL,RUBBER) 0.015kg 3C081-75830 172,000
060 GIÁ ĐỠ (SUPPORT,BONNET) <=60296 0.78kg 3C081-83465 1,499,000
060 GIÁ ĐỠ (SUPPORT,BONNET) >=60297 0.78kg 3C081-83465 1,499,000
070 CÁI CHỐNG (STAY,HEAD LIGHT RH) 0.125kg 3C081-84535 401,000
080 CÁI CHỐNG (STAY,HEAD LIGHT LH) 0.125kg 3C081-84545
090 CÁI CHỐNG (STAY,HEAD LIGHT RH) 0.055kg 3C081-84513 213,000
100 CÁI CHỐNG (STAY,HEAD LIGHT LH) 0.055kg 3C081-84523 213,000
110 CÁI CHỐNG (STAY,HEAD LIGHT) 0.012kg 3C081-84553 212,000
120 CÁI CHỐNG (PLATE,FRONT GRILL) 0.088kg 3C081-84560 83,000
130 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.006kg 30400-19060 8,000
140 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.003kg 02761-50060 6,000

Đèn trước ( mới) 10001 đến 49999

Đèn trước ( mới) 10001 đến 49999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ĐÈN,Bộ (ASSY LAMP,HEAD RH) 1.02kg 3C081-75713 2,473,000
020 ĐÈN,Bộ (ASSY LAMP,HEAD LH) 1.02kg 3C081-75723 2,473,000
030 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.006kg 01754-50616 35,000
040 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.003kg 02761-50060 6,000
050 CAO SU (SEAL,RUBBER) 0.015kg 3C081-75830 172,000
060 GIÁ ĐỠ (SUPPORT,BONNET) 0.78kg 3C081-83465 1,499,000
070 CÁI CHỐNG (STAY,HEAD LIGHT RH) 0.125kg 3C081-84535 401,000
080 CÁI CHỐNG (STAY,HEAD LIGHT LH) 0.125kg 3C081-84545
085 Gioăng (CUSHION) >=16322 0.003kg T3630-74490 21,000
090 CÁI CHỐNG (STAY,HEAD LIGHT RH) 0.055kg 3C081-84513 213,000
100 CÁI CHỐNG (STAY,HEAD LIGHT LH) 0.055kg 3C081-84523 213,000
110 CÁI CHỐNG (STAY,HEAD LIGHT) 0.012kg 3C081-84553 212,000
120 CÁI CHỐNG (PLATE,FRONT GRILL) 0.088kg 3C081-84560 83,000
130 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.006kg 30400-19060 8,000
140 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.003kg 02761-50060 6,000

Đèn pha ( các bộ phận cấu thành)

Đèn pha ( các bộ phận cấu thành)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ĐÈN,Bộ (ASSY LAMP,HEAD RH) 1.02kg 3C081-75713 2,473,000
020 BÓNG ĐÈN,ĐÈN (BULB) 0.025kg 60/55W 3C081-75810 626,000
030 BÓNG ĐÈN (BULB) 0.006kg 21W W9501-66020 150,000
040 Ổ CẮM,Bộ (ASSY SOCKET) 0.01kg 3C081-75800 424,000
050 CHỤP (COVER,REAR) 0.05kg 3C081-75790 184,000
060 ĐINH ĐẦU TO (STUD) 0.008kg 3C081-75780 205,000
070 VÒI (TUBE,BREATHER) 0.002kg 3C081-75770 55,000
080 CHỤP (COVER,FRONT) 0.05kg 3C081-75752 236,000
090 ĐÈN,Bộ (ASSY LAMP,HEAD LH) 1.02kg 3C081-75723 2,473,000
100 BÓNG ĐÈN,ĐÈN (BULB) 0.025kg 60/55W 3C081-75810 626,000
110 BÓNG ĐÈN (BULB) 0.006kg 21W W9501-66020 150,000
120 Ổ CẮM,Bộ (ASSY SOCKET) 0.01kg 3C081-75800 424,000
130 CHỤP (COVER,REAR) 0.05kg 3C081-75790 184,000
140 ĐINH ĐẦU TO (STUD) 0.008kg 3C081-75780 205,000
150 VÒI (TUBE,BREATHER) 0.002kg 3C081-75770 55,000
160 CHỤP (COVER,LH FRONT) 0.05kg 3C081-75762 230,000

Đén báo nguy hiểm - đèn hậu ( cũ) 50001 đến 89999

Đén báo nguy hiểm - đèn hậu ( cũ) 50001 đến 89999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.011kg 01754-50816 29,000
020 CHỐNG ĐỠ (STAY,LAMP LH) 1.17kg 3C081-87273 1,594,000
030 VẬT CHỐNG ĐỠ (STAY,LAMP RH) <=59751 1.17kg 3C254-87282 1,542,000
030 CHỐNG ĐỠ (STAY,LAMP RH) >=59752 1.15kg 3C254-87282 1,542,000
040 ĐÈN,CÁN (ASSY LAMP,COMB.RH) 0.36kg 3C081-75880 928,000
050 BÓNG ĐÈN (BULB) 0.015kg 21W 3C081-75920 115,000
060 BÓNG ĐÈN (BULB) 0.015kg 21/5W 3C081-75910 143,000
065 ỐNG KÍNH (LENS) 0.1kg 3C081-75930 351,000
070 ĐÈN,CÁN (ASSY LAMP,COMB.LH) 0.36kg 3C081-75900 817,000
080 BÓNG ĐÈN (BULB) 0.015kg 21W 3C081-75920 115,000
090 BÓNG ĐÈN (BULB) 0.015kg 21/5W 3C081-75910 143,000
095 ỐNG KÍNH (LENS) 0.1kg 3C081-75930 351,000
100 ĐÈN RỜI,NGUY HIỂM (ASSY LAMP,HAZARD) 0.185kg 3C081-75870 372,000
110 ỐNG KÍNH (LENS) 0.04kg 3N340-91510 265,000
120 ĐINH ỐC (NUT) 0.02kg 3N340-91520 119,000
130 BÓNG ĐÈN (BULB) 0.012kg 23W 3N340-91530 139,000
140 BU LÔNG (BOLT) <=58665 0.19kg 01127-70816 27,000
140 BU LÔNG (BOLT,SEMS) >=58666 0.011kg 01123-50816 8,000
150 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) >=58666 0.017kg E9151-94010 23,000

Đèn báo nguy hiểm - đèn hậu ( mới) 10001 đến 49999

Đèn báo nguy hiểm - đèn hậu ( mới) 10001 đến 49999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.011kg 01754-50816 29,000
020 CHỐNG ĐỠ (STAY,LAMP LH) 1.17kg 3C081-87273 1,594,000
030 CHỐNG ĐỠ (STAY,LAMP RH) 1.15kg 3C254-87282 1,542,000
040 ĐÈN,CÁN (ASSY LAMP,COMB.RH) 0.36kg 3C081-75880 928,000
050 BÓNG ĐÈN (BULB) 0.015kg 21W 3C081-75920 115,000
060 BÓNG ĐÈN (BULB) 0.015kg 21/5W 3C081-75910 143,000
065 ỐNG KÍNH (LENS) 0.1kg 3C081-75930 351,000
070 ĐÈN,CÁN (ASSY LAMP,COMB.LH) 0.36kg 3C081-75900 817,000
080 BÓNG ĐÈN (BULB) 0.015kg 21W 3C081-75920 115,000
090 BÓNG ĐÈN (BULB) 0.015kg 21/5W 3C081-75910 143,000
095 ỐNG KÍNH (LENS) 0.1kg 3C081-75930 351,000
100 ĐÈN RỜI,NGUY HIỂM (ASSY LAMP,HAZARD) 0.185kg 3C081-75870 372,000
110 ỐNG KÍNH (LENS) 0.04kg 3N340-91510 265,000
120 ĐINH ỐC (NUT) 0.02kg 3N340-91520 119,000
130 BÓNG ĐÈN (BULB) 0.012kg 23W 3N340-91530 139,000
140 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 01123-50816 8,000
150 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.017kg E9151-94010 23,000

Đèn cộng sự

Đèn cộng sự
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ĐÈN,Bộ (ASSY LIGHT,WORKING) 0.64kg 3A011-75904 2,044,000
015 BÓNG ĐÈN (BULB) 0.008kg 35W 3A011-75930 179,000
020 THANH CHỐNG, ĐÈN TÁC NGHIỆP (STAY,WORKING LIGHT) 0.64kg 3A012-75910 786,000
030 BU LÔNG CHỮ U (U-BOLT) 0.115kg 3A011-75922 222,000
040 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02176-50100 8,000
050 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 04512-50100 6,000
060 BĂNG (BAND,CORD) 0.005kg 32751-96300 37,000

Mạch điện ( cũ) 50001 đến 89999

Mạch điện ( cũ) 50001 đến 89999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ DÂY ĐIỆN, CHÍNH (WIRE HARNESS,MAIN) <=67758 3.2kg CHÚ Ý 3C085-77212
010 BỘ DÂY ĐIỆN, CHÍNH (WIRE HARNESS,MAIN) >=67759 3.2kg 3C085-77214 8,900,000
020 CẦU CHÌ (FUSE) 0.001kg 5A T1065-30430 70,000
020 CẦU CHÌ (FUSE) 0.001kg 5A W9501-36030 41,000
030 CẦU CHÌ (FUSE) 0.003kg 10A 5H050-41620 26,000
040 CẦU CHÌ (FUSE) 0.001kg 15A W9501-36050 41,000
050 CẦU CHÌ (FUSE(20A,AUTO)) 0.001kg 20A 5H050-41640 26,000
055 VỎ, HỘP CẦU CHÌ (COVER,FUSE CASE) 0.015kg 3C045-77370 305,000
060 CẦU CHÌ (PULLER,FUSE) 0.001kg 5H050-41690 95,000
080 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.006kg 01754-50616 35,000
085 DÂY (WIRE HARNESS,H/LIGHT) <=54808 0.29kg 3C043-77233
085 DÂY (WIRE HARNESS,H/LIGHT) >=54809 0.29kg 3C043-77236 994,000
085 DÂY (HARNESS,WIRE(HEADLAM) >=70259 0kg 3C085-77235
085 DÂY (WIRE HARNESS,H/LIGHT) >=74735 0.3kg 3C085-77235
085 DÂY (WIRE HARNESS,H/LIGHT) >=84826 0.3kg 3C085-77233
085 DÂY (WIRE HARNESS,H/LIGHT) >=84881 0.3kg 3C085-77235
090 VẬT CHỐNG ĐỠ (STAY) 0.02kg T2050-30330 27,000
100 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.008kg 01754-50812 29,000
110 ĐỒ GÁ (HOLDER) 0.015kg 3A211-76510 212,000
120 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.008kg 01754-50812 29,000
130 ĐAI TRUYỀN,DÂY (BAND,CORD) 0.007kg 55311-41260 37,000
140 ĐAI TRUYỀN, DÂY (BAND,CORD) 0.002kg 53581-64150 37,000
145 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.008kg 01754-50812 29,000
146 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) <=71205 0.001kg 04012-50080 3,000
146 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) >=71206 0.003kg 04013-50080 3,000
150 CẦU CHÌ (FUSE) 0.007kg 30A T1060-30510 68,000
160 CẦU CHÌ (FUSE,SLOW BLOW(40A)) 0.007kg 40A T1060-30520 68,000
170 CẦU CHÌ (FUSE,SLOW-BLOW(50A)) 0.007kg 50A T1060-30530 68,000
180 ĐAI TRUYỀN, DÂY (BAND,CORD) >=77075 0.002kg 53581-64150 37,000

Mạch điện ( mới) 10001 đến 49999

Mạch điện ( mới) 10001 đến 49999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ DÂY ĐIỆN, CHÍNH (WIRE HARNESS,MAIN) 3.2kg 3C085-77214 8,900,000
020 CẦU CHÌ (FUSE) 0.001kg 5A T1065-30430 70,000
020 CẦU CHÌ (FUSE) 0.001kg 5A W9501-36030 41,000
030 CẦU CHÌ (FUSE) 0.003kg 10A 5H050-41620 26,000
040 CẦU CHÌ (FUSE) 0.001kg 15A W9501-36050 41,000
050 CẦU CHÌ (FUSE(20A,AUTO)) 0.001kg 20A 5H050-41640 26,000
055 VỎ, HỘP CẦU CHÌ (COVER,FUSE CASE) 0.015kg 3C045-77370 305,000
060 CẦU CHÌ (PULLER,FUSE) 0.001kg 5H050-41690 95,000
080 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.006kg 01754-50616 35,000
085 DÂY (WIRE HARNESS,H/LIGHT) <=16566 0.3kg 3C085-77235
085 DÂY (WIRE HARNESS,H/LIGHT) >=16567 0.3kg 3C085-77235 1,429,000
087 CÁI KẸP (CLAMP) >=16880 0.002kg 3F760-04540 75,000
088 ĐAI TRUYỀN, DÂY (BAND,CORD) >=16880 0.002kg 53581-64150 37,000
090 VẬT CHỐNG ĐỠ (STAY) 0.02kg T2050-30330 27,000
100 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.008kg 01754-50812 29,000
110 ĐỒ GÁ (HOLDER) 0.015kg 3A211-76510 212,000
120 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.008kg 01754-50812 29,000
130 ĐAI TRUYỀN,DÂY (BAND,CORD) 0.007kg 55311-41260 37,000
140 ĐAI TRUYỀN, DÂY (BAND,CORD) 0.002kg 53581-64150 37,000
145 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.008kg 01754-50812 29,000
146 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 04013-50080 3,000
150 CẦU CHÌ (FUSE) 0.007kg 30A T1060-30510 68,000
160 CẦU CHÌ (FUSE,SLOW BLOW(40A)) 0.007kg 40A T1060-30520 68,000
170 CẦU CHÌ (FUSE,SLOW-BLOW(50A)) 0.007kg 50A T1060-30530 68,000
180 ĐAI TRUYỀN, DÂY (BAND,CORD) 0.002kg 53581-64150 37,000
190 Cổ dê (CLAMP,CORD) >=16070 0.003kg T1060-44760 30,000
messenger
zalo