Khung đập ( phía trên)

Khung đập ( phía trên)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KHUNG TRÊN HOÀN CHỈNH (FRAME,COMP(UPPER)) 0.000kg (1) 5T078-61022 36,838,000
020 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg (19) 01125-50820 8,000
030 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.003kg (2) 01138-51030 34,000
045 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.004kg (2) 04013-50100 6,000
047 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.023kg (2) 01135-51025 15,000
050 ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.090kg (2) 01517-51640 33,000
060 THANH DẪN, SÀNG (GUIDE(SIEVE)) 0.000kg (2) 5T078-69510 601,000
070 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) <=500543 0.014kg (6) 01125-50820 8,000
070 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) >=500544 0.020kg (6) 01127-50820 11,000
080 NẮP, BÊN HÔNG PHẢI (COVER(RH,SIDE)) 0.000kg (1) 5T072-61930 228,000
085 ĐỆM LÓT, NẮP BÊN HÔNG PHẢI (PACKING) 0.000kg (2) 5T072-61940 13,000
090 BU LÔNG, TAI HỒNG (BOLT,WING) 0.020kg (1) 01811-50812 26,000
100 CÁI CHẶN, VẢI LÓT PHÍA TRƯỚC (RETAINER(SEAL,FRT FRAME)) 0.000kg (1) 5T072-62130 205,000
110 VẢI LÓT, TRƯỚC KHUNG (CANVAS(FRT,FRAME)) 0.000kg (1) 5T057-62140 402,000
120 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg (4) 01025-50616 8,000
125 ĐĨA (PLATE(THROWER)) 0.000kg (1) 5T078-62210 362,000
126 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg (3) 01125-50820 8,000
130 VẢI BẠT (CANVAS(FEEDER)) 0.000kg (1) 5T072-63870 677,000
140 CÁI CHẶN, HÀN KÍN ỐNG DẪN (RETAINER(SEAL,FEEDER)) 0.000kg (1) 5T072-63880 205,000
150 BU LÔNG (BOLT) 0.020kg (4) 01025-50620 8,000
160 VÒNG SIẾT, DÂY (CLAMP,CORD) 0.005kg (1) 5H400-25910 9,000
170 KẾT CẤU ĐÈN, ĐANG HOẠT ĐỘNG (ASSY LAMP,ELECTRIC) <=509800 0.455kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 170 (1) 5H484-31383 488,000
170 KẾT CẤU ĐÈN, ĐANG HOẠT ĐỘNG (ASSY LAMP,ELECTRIC) >=509801 0.455kg (1) 5H484-31383 488,000
180 BÌNH CẦU (BULB) 0.005kg 55W (1) 5H484-31392 144,000
190 ĐINH ỐC (NUT) 0.010kg (1) 02121-50080 8,000
200 DÂY (CORD(BAND)) 0.000kg (1) 5T072-41260 26,000

Đĩa máy quạt thóc <=500689

Đĩa máy quạt thóc <=500689

Đĩa máy quạt thóc >=500690

Đĩa máy quạt thóc >=500690

Đĩa chỉ hướng gió

Đĩa chỉ hướng gió
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ĐĨA (PLATE(WIN.,1)) 0.000kg (1) 5T072-62110 449,000
020 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg (4) 01025-50616 8,000
030 ĐĨA (PLATE(WIN.,2)) 0.000kg (1) 5T072-62120 344,000
040 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg (4) 01025-50616 8,000
050 VẢI BẠT (CLOTH(THRESHER,FRONT)) 0.000kg (1) 5T078-61660 2,145,000
060 CHỐT HÃM (RETAINER(SEAL,FRONT)) 0.000kg (1) 5T072-61670 118,000
070 THEN CÀI (FASTENER(SCRIVET)) 0.000kg (2) 5T072-61820 29,000
080 THEN CÀI (FASTENER(SCRIVET)) 0.000kg (4) 5T072-61810 49,000
090 DÂY (CORD(BAND)) 0.000kg (2) 5T072-41260 26,000

Đĩa nạp

Đĩa nạp
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ĐĨA (PLATE(ENTRANCE,1)) 0.000kg (1) 5T072-61140 3,102,000
020 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg (6) 01125-50820 8,000
030 PHỚT (SEAL(ENTRANCE)) 0.000kg (1) 5T072-61170 23,000
035 ĐĨA (PLATE(THRESHER,LF)) 0.000kg (1) 5T072-61310 182,000
040 ĐĨA (PLATE(ENTRANCE,2)) <=504276 0.000kg (1) 5T072-61152 3,742,000
040 ĐĨA (PLATE(ENTRANCE,2)) >=504277 0.000kg (1) 5T072-61152 3,742,000
050 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg (4) 01125-50820 8,000
060 PHỚT (SEAL(ENTRANCE)) 0.000kg (1) 5T072-61170 23,000

Ca bô đập

Ca bô đập
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NẮP, XYLANH ĐẬP (COVER(T-CYL.,BONNET)) 0.000kg (1) 5T078-64110 12,814,000
017 ĐĨA (PLATE(BONNET,INSIDE)) 0.000kg (1) 5T078-64140 3,254,000
020 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg (6) 01125-50820 8,000
030 ĐĨA (PLATE(BONNET)) 0.000kg (4) 5T078-64120 641,000
035 ĐĨA (PLATE(BONNET,2)) 0.000kg (4) 5T078-64150 641,000
040 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg (24) 01125-50820 8,000
045 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg (8) 01125-50820 8,000
050 PHỚT (SEAL(BONNET)) 0.000kg (1) 5T078-64160 118,000
060 BỌT XỐP, CA BÔ (SPONGE(BONNET,2)) 0.000kg (2) 5T072-64170 62,000
070 BỌT XỐP, CA BÔ (SPONGE(BONNET,3)) 0.000kg (2) 5T078-64260 59,000
080 BỌT XỐP, CA BÔ (SPONGE(BONNET,4)) 0.000kg (2) 5T072-64270 15,000
090 CHẰNG (STAY(BONNET)) 0.000kg (3) 5T072-64150 147,000
100 CHỐT,MÓC CHỮ U (PIN,CLEVIS) 0.000kg (3) 5T072-64250 118,000
110 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.001kg (3) 05511-50215 2,000
120 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg (3) 04013-50080 3,000

Van tải bụi

Van tải bụi

Nắp mở / đóng

Nắp mở / đóng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NẮP (COVER(OPEN-CLOSE)) 0.000kg (1) 5T078-72110 5,193,000
020 ĐĨA (PLATE(COVER)) 0.000kg (1) 5T078-72120 994,000
025 PHỚT (SEAL(COVER)) 0.000kg (1) 5T078-72190 151,000
030 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg (12) 01025-50616 8,000
040 KẾT CẤU TAY CẦM (HANDLE,ASSY(LOCK W)) 0.000kg (1) 5T072-61360 83,000
050 GƯƠNG PHẢN XẠ (REFLECTOR) 0.000kg (1) 5T072-72140 93,000
060 ĐINH ỐC (NUT) 0.003kg (1) 02021-50050 8,000
070 CAO SU, BÊN GÓC (SEAL(1)) 0.000kg (1) 5T078-72150 135,000
080 CAO SU, BÊN GÓC (SEAL(2)) 0.000kg (2) 5T072-72160 51,000
090 THANH (ROD(OPEN)) 0.000kg (1) 5T078-72130 89,000
100 THANH CHỐNG, MỞ NẮP (STAY(COVER,OPEN)) 0.000kg (1) 5T072-72170 292,000
110 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg (2) 01125-50820 8,000
120 BU LÔNG, TAY NẮM (BOLT,KNOB) 0.026kg (1) 01820-50815 22,000

Nắp đập (bên hông)

Nắp đập (bên hông)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NẮP, TRÁI (COVER(LEFT,1)) 0.000kg (1) 5T078-72312 1,356,000
040 KẾT CẤU TAY CẦM (HANDLE,ASSY(LOCK R)) 0.000kg (2) 5T072-61420 83,000
050 THANH CHỐNG, BÊN HÔNG NẮP (STAY(COVER,SIDE,2)) 0.000kg (2) 5T072-72250 205,000
060 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg (4) 01025-50616 8,000
070 NẮP (COVER(LEFT,2)) 0.000kg (1) 5T078-72322 2,082,000
100 KẾT CẤU TAY CẦM (HANDLE,ASSY(LOCK R)) 0.000kg (2) 5T072-61420 83,000
110 THANH CHỐNG, BÊN HÔNG NẮP (STAY(COVER,SIDE,2)) 0.000kg (2) 5T072-72250 205,000
120 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg (4) 01025-50616 8,000

Trục máy quạt thóc

Trục máy quạt thóc
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC (SHAFT(FAN)) 0.000kg (1) 5T051-66112 2,743,000
020 ĐĨA, MÁY QUẠT THÓC (PLATE(FAN)) <=500689 0.000kg (1) 5T078-66132 748,000
020 ĐĨA, MÁY QUẠT THÓC (PLATE(FAN)) >=500690 0.000kg (1) 5T078-66132 748,000
030 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.020kg (4) 01133-51020 11,000
035 NẮP, BỤI (COVER(DUST)) >=500690 0.000kg (1) 5T078-66340 36,000
036 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) >=500690 0.018kg (1) 04611-00720 81,000
040 Ổ TRỤC (BEARING) <=500689 0.352kg (1) 5T050-66210 406,000
040 Ổ TRỤC (BEARING) >=500690 0.340kg (1) 5T078-66240 404,000
040 Bạc đạn (BEARING(TMB306)) >=508948 0.000kg (1) 5T078-66240 404,000
050 GIÁ ĐỠ (HOLDER(BEARING,1)) <=500689 0.000kg (1) 5T078-66152 326,000
050 GIÁ ĐỠ (HOLDER(BEARING,1)) >=500690 0.000kg (1) 5T078-66152 326,000
060 BU LÔNG (BOLT,SEMS) <=500689 0.023kg (4) 01133-51025 12,000
060 BU LÔNG (BOLT,SEMS) >=500690 0.025kg (4) 01133-51030 12,000
065 CÁNH TAY, MÁY QUẠT THÓC (ARM(WINNOWER)) 0.000kg (1) 5T078-66230 1,916,000
070 LƯỠI (BLADE(FAN)) 0.000kg (4) 5T072-66190 377,000
075 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.020kg (16) 01127-50820 11,000
077 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg (16) 02751-50080 6,000
080 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.017kg (4) 01173-51020 8,000
090 Ổ TRỤC (BEARING) <=508947 0.352kg (1) 5T050-66210 406,000
090 Bạc đạn (BEARING(6306NR)) >=508948 0.000kg (1) 5T078-66210 404,000
100 GIÁ ĐỠ (HOLDER(BEARING,2)) 0.000kg (1) 5T078-66220 270,000
110 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.020kg (4) 01133-51020 11,000
120 PULI CHỮ V (V-PULLEY(C2*257)) 0.000kg (1) 5T078-66310 2,971,000
130 THEN, PULI ĐỘNG CƠ (KEY,FEATHER) 0.013kg (1) 05712-00735 22,000
140 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN(17-45)) 0.000kg (1) 5T072-65190 84,000
150 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.010kg (1) 04512-50160 8,000
160 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.022kg (1) 02176-50160 19,000
170 THANH DẪN, MÁY ĐẬP (GUIDE(THRESHER,INLET)) 0.000kg (1) 5T078-66320 485,000
180 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg (2) 01125-50820 8,000
190 PULI CHỮ V (V-PULLEY(C2*177-B136) <=500689 0.000kg (1) Tham khảo K-PAD
190 PULI CHỮ V (V-PULLEY(C2*177-B136)) >=500690 0.000kg (1) 5T078-66332 2,287,000
200 THEN, PULI ĐỘNG CƠ (KEY,FEATHER) 0.013kg (1) 05712-00735 22,000
210 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN(17-45)) 0.000kg (1) 5T072-65190 84,000
220 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.010kg (1) 04512-50160 8,000
230 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.022kg (1) 02176-50160 19,000
240 DÂY ĐAI CHỮ V, MÁY ĐẬP (V-BELT(B104,THRESHING)) 0.000kg (1) KV404-20070 478,000
250 ĐĨA (PLATE(COVER GUIDE,2)) 0.000kg (1) 5T078-72360 117,000
260 ĐỆM (CUSHION) 0.005kg (1) 5T051-59190 8,000

Hộp số truyền động xilanh đập

Hộp số truyền động xilanh đập

trục truyền động xilanh đập

trục truyền động xilanh đập
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC (SHAFT(BEVEL,1)) 0.000kg (1) 5T071-65150 2,359,000
020 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.636kg (2) 08101-06308 432,000
030 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.031kg (1) 04611-00900 140,000
035 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.020kg (1) 04611-00800 112,000
040 BÁNH RĂNG,HÌNH CÔN (GEAR,BEVEL 19L) 0.082kg 19T (1) 5T071-65210 2,365,000
050 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.005kg (1) 04612-00400 18,000
060 PHỚT,DẦU (SEAL,OIL) 0.065kg (1) W9503-43011 457,000
070 PULI CHỮ V (V PULLEY) 0.000kg (1) 5T078-65170 3,900,000
080 THEN, BÁN NGUYỆT (KEY,WOODRUFF(8*32)) 0.000kg (1) 5T072-65180 144,000
090 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN(17-45)) 0.000kg (2) 5T072-65190 84,000
100 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.010kg (2) 04512-50160 8,000
110 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.022kg (2) 02176-50160 19,000
120 MIẾNG CHÈN (SHIM(749010)) 0.000kg 1.0mm (1) 5T072-65270 135,000
120 MIẾNG CHÈN (SHIM(749001)) 0.000kg 0.1mm (1) 5T072-65280 54,000
120 MIẾNG CHÈN (SHIM(749002)) <=509337 0.000kg 0.2 mm (1) 5T072-65290 81,000
120 MIẾNG CHÈN (SHIM(749002)) >=509338 0.000kg 0.2mm (4) 5T072-65290 81,000
120 MIẾNG CHÈN (SHIM(648002)) <=509337 0.000kg 0.2 mm (1) 5T078-65290 13,000
120 MIẾNG CHÈN (SHIM(648002)) >=509338 0.000kg 0.2mm (4) 5T078-65290 13,000
120 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.002kg 0.1mm (1) 5T051-91272 11,000
130 TRỤC (SHAFT(BEVEL,2)) 0.000kg (1) 5T072-65360 2,295,000
140 BÁNH RĂNG, HÌNH CÔN (GEAR,BEVEL) 1905kg 29T (1) 5T071-65220 3,002,000
150 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.440kg (1) 08101-06307 343,000
160 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.420kg (1) 08101-06209 393,000
170 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.028kg (1) 09500-45689 110,000
180 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.004kg (1) 04816-50350 23,000
190 TRỤC (SHAFT(BEVEL,3)) 0.000kg (1) 5T072-56420 2,605,000
200 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.440kg (2) 08101-06307 343,000
210 BÁNH RĂNG,HÌNH CÔN (GEAR,BEVEL R) 0.900kg 19T (1) 5T071-65230 2,379,000
220 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.010kg (1) 04612-00350 15,000
230 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.056kg (1) 09503-58011 104,000
240 PULI CHỮ V (V-PULLEY(B,100)) 0.000kg (1) 5T078-56430 774,000
250 THEN, PULI ĐỘNG CƠ (FEATHER KEY) 0.011kg (1) 05712-00730 22,000
260 MIẾNG CHÈN (SHIM) <=508947 0.007kg 0.8mm (1) 5T051-65250 21,000
260 Miếng chêm (SHIM(648008)) >=508948 0.000kg 0.8mm (1) 5T078-65250 29,000
260 Miếng chêm (SHIM(648008)) <=509337 0.000kg 0.8mm (1) 5T078-65250 29,000
260 MIẾNG CHÈN (SHIM(648010)) 0.000kg 1.0mm (1) 5T072-65240 135,000
260 MIẾNG CHÈN (SHIM) <=508947 0.016kg 1.2mm (1) 5T051-65260 23,000
260 Miếng chêm (SHIM(648012)) >=508948 0.000kg 1.2mm (1) 5T078-65260 29,000
260 Miếng chêm (SHIM(648012)) <=509337 0.000kg 1.2mm (1) 5T078-65260 29,000

Trục xilanh đập

Trục xilanh đập
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC (SHAFT(THRESHER)) <=500959 0.000kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 010 (1) 5T078-63118
010 TRỤC (SHAFT(THRESHER)) >=500960 0.000kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 010 (1) 5T078-63118
010 TRỤC (SHAFT(THRESHER)) >=504277 0.000kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 010 (1) 5T078-63114
010 TRỤC (SHAFT(THRESHER)) >=504877 0.000kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 010 (1) 5T078-63115
010 TRỤC (SHAFT(THRESHER)) >=505701 0.000kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 010 (1) 5T078-63116
010 TRỤC (SHAFT(THRESHER)) >=507218 0.000kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 010 (1) 5T078-63118
010 TRỤC (SHAFT(THRESHER)) >=507646 0.000kg (1) 5T078-63118
010 TRỤC (SHAFT(THRESHER)) >=507933 0.000kg (1) 5T078-63119
020 RÔ-TO (ROTOR(AUGER)) 0.000kg (1) 5T078-63122 8,140,000
030 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.023kg (12) 01135-51025 15,000
040 ĐĨA, XOẮN ỐC (PLATE(AUGER)) 0.000kg (2) 5T072-63130 1,937,000
050 ĐAI ỐC, XOẮN ỐC (NUT(AUGER)) 0.000kg (14) 5T072-63150 147,000
060 BU LÔNG (BOLT(12T)) <=500689 0.000kg (28) 5T072-63162 25,000
060 BU LÔNG (BOLT(12T)) >=500690 0.000kg (28) 5T072-63162 25,000
070 ĐĨA, CHỐNG XOẮN PHÍA TRƯỚC (PLATE(DRUM,FRT)) 0.000kg (1) 5T072-63140 1,536,000
080 Ổ TRỤC (BEARING,BALL(C,6210-4)) <=505116 0.460kg (1) 5T051-10510 455,000
080 Ổ TRỤC (BEARING,BALL) >=505117 0.460kg (1) 08141-06210 633,000
090 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.008kg (1) 04612-00500 22,000
100 THÂN Ổ TRỤC, XYLANH ĐẬP (CASE,BEARING(THRESHING,REAR)) <=508947 0.000kg (1) 5T072-63170 566,000
100 THÂN Ổ TRỤC, XYLANH ĐẬP (CASE,BEARING(THRESHING,REAR)) >=508948 0.000kg (1) 5T072-63172 761,000
105 Bulon (PLUG(80-90-10)) >=508948 0.000kg (1) 5T072-63190
105 Bulon (PLUG) >=509338 0.000kg (1) 5T106-63180 97,000
110 Ổ TRỤC (BEARING,BALL(C,6307-4)) <=506633 0.460kg (1) 5T051-10520 284,000
110 Ổ TRỤC (BEARING,BALL) >=506634 0.450kg (1) 08141-06307 487,000
120 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.020kg (1) 04611-00800 112,000
130 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.056kg (1) 04015-50160 9,000
140 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.010kg (1) 04512-50160 8,000
150 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.008kg (1) 01173-51635 25,000
160 ĐĨA, CHỐNG XOẮN PHÍA SAU (PLATE(DRUM,REAR)) 0.000kg (1) 5T072-63180 832,000
170 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.030kg (4) 01133-51035 15,000

Răng xilanh đập

Răng xilanh đập
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 THANH, ĐẬP RĂNG (BAR(TOOTH THRESHING)) <=504876 0.000kg (6) 5T078-96320 2,956,000
010 THANH, ĐẬP RĂNG (BAR(TOOTH THRESHING)) >=504877 0.000kg (6) 5T078-63222 3,315,000
020 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) <=504876 0.023kg (30) 01135-51025 15,000
020 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) >=504877 0.023kg (18) 01135-51025 15,000
025 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) >=504877 0.020kg (12) 01135-51030 11,000
030 ĐẬP RĂNG, TẦNG (TOOTH,THRESH) 0.000kg (21) 5T051-63243 190,000
040 ĐINH ỐC (NUT) 0.010kg (21) 02131-50100 7,000
050 ĐẬP RĂNG (TOOTH,THRESH.(BEND)) 0.000kg (3) 5T051-63250 122,000
060 ĐINH ỐC (NUT) 0.010kg (3) 02131-50100 7,000

Độ lõm

Độ lõm
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ĐỘ LÕM (CONCAVE(43*14,C19)) <=501009 0.000kg (4) 5T078-64510
010 ĐỘ LÕM (CONCAVE(43*14,C19)) >=501010 0.000kg (4) 5T078-64513
010 ĐỘ LÕM (CONCAVE(43*14,C19)) >=506634 0.000kg (4) 5T078-64514 7,604,000
020 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg (8) 01125-50820 8,000

Trục lung lay trái

Trục lung lay trái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CÁNH TAY, LUNG LAY (ARM(SHAKING)) 0.000kg (1) 5T072-69190 433,000
020 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.101kg (1) 08141-06204 190,000
030 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.006kg (1) 04611-00470 22,000
040 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.013kg (3) 01123-50825 11,000
050 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.010kg (1) 04015-50080 7,000
060 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg (1) 04512-50080 6,000
070 ĐINH ỐC (HEX.NUT) <=503180 0.005kg (1) 02114-50080 6,000
070 ĐINH ỐC (HEX.NUT) >=503181 0.004kg (1) 02156-50080 6,000
080 TRỤC, LUNG LAY (SHAFT) 0.370kg (1) 5T051-69120 682,000
090 THEN, PULI ĐỘNG CƠ (FEATHER KEY) 0.005kg (1) 05712-00525 18,000
100 PULI CHỮ V (V PULLEY) 1230kg (1) 5T051-69140 616,000
110 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.007kg (1) 04013-50120 6,000
120 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg (1) 04512-50120 3,000
130 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.010kg (1) 02174-50120 8,000
140 TRỌNG LƯỢNG, CÂN BẰNG SÀNG (WEIGHT(SIEVE BALANCE)) 0.000kg (1) 5T072-69180 406,000
150 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.020kg (2) 01123-50845 15,000
155 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg (2) 02763-50080 37,000
160 HỘP Ổ BI (CASE,BEARING(SHAKING)) 0.000kg (1) 5T072-69150 578,000
170 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.108kg (1) 08141-06303 188,000
180 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.006kg (1) 04611-00470 22,000
190 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg (4) 01123-50820 8,000
200 ĐĨA, LUNG LAY (PLATE(SHAKING)) 0.000kg (1) 5T072-69410 189,000
210 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg (4) 01123-50820 8,000

Trục lung lay phải

Trục lung lay phải
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC, LUNG LAY (SHAFT(SHAKE)) 0.000kg (1) 5T051-69110 1,365,000
020 CÁNH TAY, LUNG LAY (ARM(SHAKING)) 0.000kg (1) 5T072-69190 433,000
030 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.101kg (1) 08141-06204 190,000
040 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.006kg (1) 04611-00470 22,000
050 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.013kg (3) 01123-50825 11,000
060 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.010kg (1) 04015-50080 7,000
070 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg (1) 04512-50080 6,000
080 ĐINH ỐC (HEX.NUT) <=503180 0.005kg (1) 02114-50080 6,000
080 ĐINH ỐC (HEX.NUT) >=503181 0.004kg (1) 02156-50080 6,000
090 THEN, PULI ĐỘNG CƠ (FEATHER KEY) 0.005kg (2) 05712-00525 18,000
100 TRỤC, LUNG LAY (SHAFT) 0.370kg (1) 5T051-69120 682,000
110 VẤU LỒI, PULI LUNG LAY (BOSS(SHAKING PULLEY)) 0.000kg (1) 5T072-69160 370,000
120 THEN, PULI ĐỘNG CƠ (FEATHER KEY) 0.005kg (1) 05712-00525 18,000
130 ĐĨA, CÂN (PLATE(WEIGHT)) 0.000kg (1) 5T072-69170 179,000
140 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg (4) 01125-50820 8,000
150 TRỌNG LƯỢNG, CÂN BẰNG SÀNG (WEIGHT(SIEVE BALANCE)) 0.000kg (1) 5T072-69180 406,000
160 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.020kg (2) 01123-50845 15,000
170 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.007kg (1) 04013-50120 6,000
180 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg (1) 04512-50120 3,000
190 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.010kg (1) 02174-50120 8,000
200 HỘP Ổ BI (CASE,BEARING(SHAKING)) 0.000kg (1) 5T072-69150 578,000
210 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.108kg (1) 08141-06303 188,000
220 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.006kg (1) 04611-00470 22,000
230 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg (4) 01123-50820 8,000
240 ĐĨA, LUNG LAY (PLATE(SHAKING)) 0.000kg (1) 5T072-69410 189,000
250 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg (4) 01123-50820 8,000
260 NẮP, LUNG LAY BÊN PHẢI (COVER(SHAKING,RH)) 0.000kg (1) 5T078-72430 211,000
270 ĐINH ỐC (NUT) 0.005kg (4) 02021-50060 8,000

Cần kéo lung lay

Cần kéo lung lay
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 PULI, ĐỆM (PULLEY(B93-186,IDLE)) 0.000kg (1) 5T078-69220 1,457,000
020 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.064kg (1) 08141-06004 170,000
030 VÀNH (COLLAR(19.4)) 0.000kg (1) 5T078-69240 83,000
040 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.101kg (1) 08141-06204 190,000
050 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.006kg (1) 04611-00470 22,000
060 VÒNG ĐỆM (WASHER(PLAIN)) 0.000kg (1) 5T072-69260 28,000
070 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg (1) 04612-00200 8,000
080 CẦN KÉO, LUNG LAY (ARM,TENSION(SHAKING)) 0.000kg (1) 5T072-69310 277,000
090 ỐNG LÓT (BUSH(C,02215)) 0.000kg (1) 5T072-69370 78,000
100 PULI, LỰC CĂNG (PULLEY,TENSION) 0.000kg (1) 5T072-63480 614,000
105 Ổ TRỤC (BEARING,BALL(C,6202-4)) <=505116 0.044kg (1) 5H592-49720 80,000
105 Ổ,BI (BEARING,BALL) >=505117 0.043kg (1) 08141-06202 194,000
107 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.003kg (1) 04611-00350 11,000
110 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg (1) 04612-00150 8,000
120 PULI, LỰC CĂNG (PULLEY,TENSION(B80V)) 0.000kg (1) 5T072-69360 532,000
130 Ổ TRỤC (BEARING,BALL(C,6302-4)) <=507932 0.000kg (1) 5H484-86320 145,000
130 Ổ,BI (BEARING,BALL) >=507933 0.083kg (1) 08141-06302 210,000
140 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.006kg (1) 04611-00420 18,000
150 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg (1) 04612-00150 8,000
160 LÒ XO, LUNG LAY (SPRING(SHAKING)) 0.000kg (1) 5T072-69330 90,000
170 BU LÔNG, LỰC CĂNG (BOLT,TENSION(M8-90)) 0.000kg (1) 5T072-69340 74,000
180 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg (2) 02114-50080 6,000
190 DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT(B66,SHAKING)) 0.000kg (1) KV404-20040 237,000

sàng hạt

sàng hạt
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 LƯỚI, SÀNG HẠT (NET,GRAIN SIEVE) <=509337 0.000kg (1) 5T057-71530 354,000
010 Lưới (NET(GRAIN SIEVE,22)) >=509338 0.000kg (1) 5T119-71530 631,000
020 ĐĨA, SÀNG HẠT (PLATE(GRAIN SIEVE)) 0.000kg (1) 5T072-71560 600,000
030 CÁI CHẶN, LƯỚI (RETAINER(NET)) 0.000kg (2) 5T072-71570 176,000
035 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.010kg (4) 04015-50080 7,000
040 ĐINH ỐC (NUT) 0.010kg (8) 02121-50080 8,000

Hộp sàng<508989

Hộp sàng<508989
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 HỘP, SÀNG (CASE,SIEVE) 0.000kg (1) 5T078-71113 11,436,000
020 SÀNG (SIEVE) <=504681 0.000kg (1) 5T072-71160
020 SÀNG (SIEVE) >=504682 0.000kg (1) 5T072-71163 730,000
025 THANH NGANG (PLATE) 0.000kg (1) 5T119-71170 447,000
030 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg (5) 01025-50616 8,000
040 KHUNG (FRAME(RACK,STRAW)) 0.000kg (1) 5T078-71360 1,339,000
050 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg (4) 01125-50820 8,000
060 ĐĨA, TRỤC CUỘN RƠM (PLATE(RACK STRAW)) 0.000kg (9) 5T078-71370 122,000
070 ĐĨA, TRỤC CUỘN RƠM (PLATE(RACK STRAW,2)) 0.000kg (1) 5T078-71380 83,000
080 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE(18,M6)) 0.000kg (10) 5T072-71810 12,000
090 CÁNH TAY (ARM(CHAFF CONTROL)) 0.000kg (1) 5T119-71750 265,000
100 VÒNG ĐỆM (COLLAR(CHAFF,ARM)) 0.000kg (1) 5T072-71820 29,000
110 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.020kg (1) 01127-50816 8,000
120 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg (1) 01125-50820 8,000
130 ĐAI ỐC, TAI HỒNG (NUT,WING) 0.009kg (4) 02810-50060 11,000
140 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.006kg (4) 04015-50060 6,000
150 THANH NGANG (PLATE(DUST,ADJUST)) 0.000kg (1) 5T072-71454 454,000
160 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.060kg (2) 08143-06300 203,000
170 ĐĨA (PLATE(L,SIEVE)) 0.000kg (1) 5T078-97110 404,000
180 ĐĨA (PLATE(R,SIEVE)) 0.000kg (1) 5T078-97120 404,000
190 THANH (BAR(SIEVE)) 0.000kg (1) 5T078-97130 510,000

Hộp sàng >508990

Hộp sàng >508990

máy sàng >=508990

 máy sàng >=508990
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Cụm sàng (SIEVE,ASSY(CHAFFER)) 0.000kg (1) 5T119-71920 4,203,000
020 Đĩa sàng trái (PLATE(CHAFF,LH)) 0.000kg (1) 5T119-71930 391,000
025 Đĩa sàng phải (PLATE(CHAFF,RH)) 0.000kg (1) 5T119-71940 391,000
030 THANH NGANG (PLATE(CHAFF,LINK)) 0.000kg (2) 5T119-71950 192,000
040 MÁY SÀNG (SIEVE(STRAWCHAFF,1)) 0.000kg (13) 5T072-71722 276,000
050 MÁY SÀNG (SIEVE(STRAWCHAFF,2)) 0.000kg (1) 5T072-71730 587,000
060 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.001kg (52) 05511-51615 3,000
070 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg (34) 04013-50080 3,000
080 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg (8) 01125-50820 8,000

Vải hộp máy sàng <=508989

Vải hộp máy sàng <=508989
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 VẢI LÓT, HỘP SÀNG (CANVAS(SIEVE CASE,1)) 0.000kg (2) 5T078-71240 594,000
020 ĐĨA, SÀNG (PLATE(SIEVE,CLOTH,1)) 0.000kg (2) 5T078-71250 319,000
030 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg (16) 01125-50820 8,000
040 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg (2) 01125-50820 8,000
050 VẢI LÓT HỘP SÀNG TRƯỚC (CANVAS(SIEVE,CASE,FRT)) 0.000kg (1) 5T072-71220 979,000
060 CÁI CHẶN, VẢI LÓT SÀNG (RETAINER(SIEVE,CLOTH)) 0.000kg (1) 5T072-71140 190,000
070 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg (4) 01025-50616 8,000
080 BU LÔNG, HÀN (BOLT,WELD) 0.013kg (2) 01952-00825 16,000
090 ĐINH ỐC (NUT) 0.010kg (2) 02121-50080 8,000
100 ĐĨA (PLATE(1ST)) 0.000kg (1) 5T078-71263
110 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg (4) 01125-50820 8,000
120 VẢI LÓT (CANVAS(1ST)) 0.000kg (1) 5T078-71270 1,075,000
130 CÁI CHẶN, VẢI LÓT SÀNG (RETAINER(SIEVE,CLOTH,1)) 0.000kg (1) 5T072-71670 185,000
140 VẢI LÓT, TRƯỚC (CLOTH(2ND,FRT)) 0.000kg (1) 5T072-71690 769,000
150 CÁI CHẶN, VẢI LÓT SÀNG (RETAINER(SIEVE,CLOTH,1)) 0.000kg (1) 5T072-71680 170,000
160 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE(18,M6)) 0.000kg (4) 5T072-71810 12,000
170 VẢI LÓT, HỘP SÀNG (CANVAS(SIEVE CASE,2)) 0.000kg (2) 5T078-71540 210,000
180 ĐĨA, SÀNG (PLATE(SIEVE CLOTH,2)) 0.000kg (2) 5T078-71550 167,000
190 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg (2) 01125-50820 8,000
200 VẢI LÓT, HỘP SÀNG (CANVAS(SIEVE CASE,2ND)) 0.000kg (1) 5T078-71320 834,000
210 CÁI CHẶN, VẢI LÓT SÀNG (RETANER(SIEVE CASE,2ND)) 0.000kg (1) 5T078-71150 203,000
240 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE(18,M6)) 0.000kg (4) 5T072-71810 12,000
250 TẤM CAO SU, LUNG LAY (CLOTH(SHAFT,SHAKING)) 0.000kg (1) 5T078-71440 1,449,000

Vải hộp máy sàng >=508990

Vải hộp máy sàng >=508990
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Tấm lót (CANVAS(SIEVE CASE,1)) 0.000kg (2) 5T119-71240 735,000
020 Đĩa sàng (PLATE(SIEVE)) 0.000kg (2) 5T119-71250 419,000
030 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) <=509009 0.014kg (18) 01125-50820 8,000
030 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) >=509010 0.014kg (14) 01125-50820 8,000
040 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg (2) 01125-50820 8,000
050 VẢI LÓT HỘP SÀNG TRƯỚC (CANVAS(SIEVE,CASE,FRT)) 0.000kg (1) 5T072-71220 979,000
060 CÁI CHẶN, VẢI LÓT SÀNG (RETAINER(SIEVE,CLOTH)) 0.000kg (1) 5T072-71140 190,000
070 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg (4) 01025-50616 8,000
080 BU LÔNG, HÀN (BOLT,WELD) 0.013kg (2) 01952-00825 16,000
090 ĐINH ỐC (NUT) 0.010kg (2) 02121-50080 8,000
100 Đĩa (PLATE(1ST)) 0.000kg (1) 5T119-71260 670,000
105 Đĩa điều chỉnh (PLATE(ADJUST)) 0.000kg (1) 5T119-71280 272,000
110 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg (4) 01125-50820 8,000
120 VẢI LÓT (CANVAS(1ST)) 0.000kg (1) 5T078-71270 1,075,000
130 CÁI CHẶN, VẢI LÓT SÀNG (RETAINER(SIEVE,CLOTH,1)) 0.000kg (1) 5T072-71670 185,000
140 VẢI LÓT, TRƯỚC (CLOTH(2ND,FRT)) 0.000kg (1) 5T072-71690 769,000
150 CÁI CHẶN, VẢI LÓT SÀNG (RETAINER(SIEVE,CLOTH,1)) 0.000kg (1) 5T072-71680 170,000
160 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE(18,M6)) 0.000kg (4) 5T072-71810 12,000
170 VẢI LÓT, HỘP SÀNG (CANVAS(SIEVE CASE,2)) <=509009 0.000kg (2) 5T078-71540 210,000
170 Tấm lót (CANVAS(SIEVE CASE,2,L)) >=509010 0.000kg (1) 5T119-71540 173,000
175 Tấm lót (CANVAS(SIEVER CASE,2,R)) >=509010 0.000kg (1) 5T119-71560 173,000
180 ĐĨA, SÀNG (PLATE(SIEVE CLOTH,2)) <=509009 0.000kg (2) 5T078-71550 167,000
180 Đĩa sàng (PLATE(SIEVE CLOTH,2,L)) >=509010 0.000kg (1) 5T119-71550 173,000
185 Đĩa sàng (PLATE(SIEVE CLOTH,2,R)) >=509010 0.000kg (1) 5T119-71570 173,000
190 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg (4) 01125-50820 8,000
200 VẢI LÓT, HỘP SÀNG (CANVAS(SIEVE CASE,2ND)) 0.000kg (1) 5T078-71320 834,000
210 CÁI CHẶN, VẢI LÓT SÀNG (RETANER(SIEVE CASE,2ND)) 0.000kg (1) 5T078-71150 203,000
240 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE(18,M6)) 0.000kg (4) 5T072-71810 12,000
250 TẤM CAO SU, LUNG LAY (CLOTH(SHAFT,SHAKING)) 0.000kg (1) 5T078-71440 1,449,000

Trục máy khoan ngang thứ 1

Trục máy khoan ngang thứ 1
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC, ĐINH VÍT (SHAFT,SCREW(1ST,H)) 0.000kg (1) 5T078-67112 4,719,000
020 RĂNG (TOOTH(BLADE,1)) 0.000kg (1) 5T078-67130 192,000
030 RĂNG (TOOTH(BLADE,3)) 0.000kg (1) 5T078-67140 167,000
040 BU LÔNG, HEX-SOC-HD (SCREW,HEX SOC. CAP) 0.000kg (4) 5T072-67280 12,000
050 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.003kg (4) 02761-50060 6,000
060 THÂN Ổ TRỤC, ĐINH VÍT (CASE,BEARING(SCREW)) 0.000kg (1) 5T072-68130 408,000
070 Ổ TRỤC (BEARING,BALL(C,6304-4)) <=505116 0.145kg (1) 5H484-86340 184,000
070 Ổ,BI (BEARING,BALL) >=505117 0.142kg (1) 08141-06304 220,000
080 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.009kg (1) 04611-00520 25,000
090 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg (3) 01123-50816 8,000
100 ĐĨA (PLATE(1ST,LH)) 0.000kg (1) 5T078-67150 115,000
110 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg (4) 01123-50816 8,000
120 PULI CHỮ V (V-PULLEY(B210,1ST)) 0.000kg (1) 5T119-67180 1,244,000
130 THEN, PULI ĐỘNG CƠ (FEATHER KEY) 0.006kg (1) 05712-00530 18,000
140 VÒNG ĐỆM, MÁY QUẠT THÓC (WASHER(FAN)) 0.000kg (1) 5T072-67220 86,000
150 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg (1) 04512-50120 3,000
160 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.010kg (1) 02174-50120 8,000
170 ỐNG, MỐI NỐI (PIPE(1ST,CONNECTION)) <=501418 0.000kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 170 (1) 5T078-67212 896,000
170 ỐNG, MỐI NỐI (PIPE(1ST,CONNECTION)) >=501419 0.000kg (1) 5T078-67212 896,000
180 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg (4) 01123-50816 8,000

Hộp số hình côn thứ 1

Hộp số hình côn thứ 1

Hộp so hình côn thứ 2

Hộp so hình côn thứ 2

Trục máy khoan dọc thứ 2

Trục máy khoan dọc thứ 2
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC, ĐINH VÍT (SHAFT,SCREW(2ND,V)) 0.000kg (1) 5T078-68512 6,304,000
020 LƯỠI (BLADE(2ND,VERTIAL)) 0.000kg (1) 5T072-68620 109,000
030 BU LÔNG, HEX-SOC-HD (SCREW,HEX SOC. CAP) 0.000kg (2) 5T072-67280 12,000
040 HỘP, ĐINH VÍT DỌC (CASE(SCREW,2ND,V)) <=501234 0.000kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 040 (1) 5T078-68523 3,781,000
040 HỘP, ĐINH VÍT DỌC (CASE(SCREW,2ND,V)) >=501235 0.000kg (1) 5T078-68523 3,781,000
050 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg (1) 01125-50820 8,000
060 NẮP, HỘP DỌC (COVER(SCREW,2ND,V)) 0.000kg (1) 5T072-68580 740,000
070 ĐINH ỐC (NUT) 0.010kg (2) 02121-50080 8,000
075 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE(113)) 0.000kg (1) 5T072-91360 177,000
080 ĐĨA (PLATE(2ND,V)) 0.000kg (1) 5T051-68532 307,000
090 ĐINH ỐC (NUT) 0.005kg (2) 02021-50060 8,000
100 GIÁ ĐỠ, Ổ TRỤC (HOLDER(BEARING)) 0.000kg (1) 5T072-68670 50,000
110 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.064kg (1) 08141-06203 203,000
120 ĐINH ỐC (NUT) 0.010kg (2) 02121-50080 8,000
130 ỐNG LÓT (LINER(V,SCREW 2)) 0.000kg (1) 5T072-68650 490,000
140 ĐINH VÍT, ĐẦU CHÌM VÀ BẰNG (SCREW,FLAT HEAD(PHILLIPS)) 0.003kg (4) 03016-50616 6,000
150 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.006kg (4) 04015-50060 6,000
160 ĐINH ỐC (NUT) 0.005kg (4) 02021-50060 8,000
180 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg (3) 01125-50820 8,000
190 BỘ CẢM ỨNG (SENSOR) <=505116 0.022kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 190 (1) 1G171-59660 710,000
190 BỘ CẢM ỨNG (SENSOR(REVOLUTION)) >=505117 0.020kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 190 (1) 5H911-42622
190 BỘ CẢM ỨNG (SENSOR(REVOLUTION)) >=505330 0.025kg (1) 1G171-59660 710,000
190 BỘ CẢM ỨNG (SENSOR(REVOLUTION)) >=509626 0.020kg (1) 1G171-59660 710,000
200 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg (1) 01025-50616 8,000
210 BÁNH RĂNG (GEAR,SENSOR 2) 0.060kg (1) 5T057-68680 164,000
220 ĐINH ỐC (NUT) 0.010kg (1) 02121-50080 8,000
230 NẮP (COVER(SENSOR 2ND)) 0.000kg (1) 5T072-68690 248,000
240 ĐINH ỐC (NUT) 0.010kg (3) 02121-50080 8,000
250 ĐỆM LÓT (PACKING) 0.000kg (5) 5T072-68630 14,000
260 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg (3) 01123-50816 8,000
messenger
zalo