STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KHUNG THÂN DƯỚI - 0kg | W954H-41011 | 2,550,000 | |
020 | KHUNG THÂN MÁY - 0kg | W954H-41021 | 3,317,000 | |
030 | CHỈNH KHUNG - 0kg | W954H-41031 | 2,685,000 | |
040 | CÀNG ĐỠ TRÊN MÁY - 0kg | W954H-41061 | 1,437,000 | |
050 | ĐĨA HỖ TRỢ KHÓA THÂN MÁY - 0kg | W954H-41041 | 514,000 | |
060 | ĐĨA HỖ TRỢ THÂN MÁY - 0kg | W954H-41051 | 148,000 | |
070 | CHỐT HỖ TRỢ THÂN MÁY - 0kg | LK991-98551 | ||
080 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO - 0.019kg | 04512-50200 | 6,000 | |
090 | NÚM KHỞI ĐỘNG - 0.023kg | 14301-61220 | ||
100 | BU LÔNG - 0.004kg | 01053-50610 | 6,000 | |
110 | BU LÔNG - 0.024kg | 01053-50860 | 12,000 | |
120 | BU LÔNG - 0.025kg | 01153-50865 | 15,000 | |
130 | ĐINH ỐC - 0.005kg | 02114-50080 | 6,000 | |
140 | ĐĨA TRƯỚC THÂN ĐỠ - 0kg | W954H-42041 | 371,000 | |
150 | BU LÔNG - 0kg | 01073-51401 | ||
160 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO - 0.01kg | 04512-50140 | 3,000 | |
170 | ĐINH ỐC - 0.022kg | 02076-50140 | 11,000 | |
180 | ĐĨA GIỮ THÂN MÁY SAU - 0kg | W954H-43021 | 515,000 | |
190 | GẬY CHỐNG CHO BÁNH XE MÁY CÀY - 0kg | LK991-98691 | ||
200 | ĐINH ỐC - 0.072kg | 02054-50220 | ||
210 | VÒNG ĐỆM BẰNG - 0.025kg | 04013-50220 | 8,000 | |
220 | LUỐNG CÀY LOẠI 2 - 0kg | LK991-99051 | ||
230 | LUỐNG CÀY LOẠI 1 - 0kg | LK991-99041 | ||
240 | CHỐT CHẺ - 0.004kg | 05511-50430 | 3,000 | |
250 | PIN ĐIỀU CHỈNH KHUNG - 0kg | W954H-47021 | 190,000 | |
260 | KHUNG PIN MÁY CÀY 1 - 0kg | W954H-47031 | 180,000 | |
270 | KHUNG PIN MÁY CÀY 2 - 0kg | W954H-47011 | 182,000 | |
280 | PIN SỬ DỤNG - 0kg | LK991-91501 | 201,000 | |
290 | CHỐT CẦN NỐI DƯỚI - 0kg | LK991-98581 | ||
300 | CHỐT CẦN NỐI TRÊN PHÍA SAU - 0kg | W9501-85000 | 58,000 | |
300 | CHỐT CẦN NỐI TRÊN PHÍA SAU - >> 0kg | W9501-85000 | 58,000 | |
310 | DỰNG ĐỨNG - 0kg | W954H-47041 | ||
310 | DỰNG ĐỨNG - >> 0kg | LK991-98781 | ||
320 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO - 0.001kg | 04512-50060 | 3,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC ĐĨA PHÍA TRƯỚC - 0kg | W954H-42011 | ||
010 | TRỤC ĐĨA PHÍA TRƯỚC - >> 0kg | W954H-42901 | ||
020 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG - 0.011kg | 04611-00620 | 35,000 | |
030 | Ổ TRỤC - 0.192kg | 08141-06206 | 279,000 | |
040 | PHỚT NHỚT TRỤC - 0.029kg | 09503-56210 | 110,000 | |
050 | TAY CẦM THANH GIÁO - 0kg | W954H-42021 | 2,193,000 | |
060 | ĐIỂM BỌC BÁNH XE - 0kg | W954H-42031 | 146,000 | |
070 | Ổ TRỤC - 0.225kg | 08101-06305 | 200,000 | |
080 | VÒNG ĐỆM BẰNG - 0.02kg | 04013-50200 | 6,000 | |
090 | ĐAI ỐC DẠNG TÙ - 0.024kg | 02372-50200 | 31,000 | |
100 | CHỐT CHẺ - 0.004kg | 05511-50430 | 3,000 | |
110 | NẮP PHÍA SAU - 0kg | LK991-98611 | ||
120 | ĐĨA 18'' - 0kg | LK991-98731 | 1,697,000 | |
130 | BU LÔNG - 0.025kg | 01056-51025 | 8,000 | |
140 | VÒNG ĐỆM - 0.003kg | 04512-50100 | 6,000 | |
150 | ĐINH ỐC - 0.011kg | 02056-50100 | 12,000 | |
170 | KHỚP BÍCH - 0kg | W9543-53621 | 154,000 | |
180 | NÚM TÍCH DẦU MỠ - 0.01kg | 06611-15010 | 25,000 | |
190 | VÒNG ĐỆM BẰNG - 0kg | W9543-52691 | 53,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC THÂN SAU - 0kg | W954H-43901 | ||
020 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG - 0.011kg | 04611-00620 | 35,000 | |
030 | Ổ TRỤC - 0.192kg | 08141-06206 | 279,000 | |
040 | PHỚT NHỚT TRỤC - 0.029kg | 09503-56210 | 110,000 | |
050 | TAY CẦM THANH GIÁO - 0kg | W954H-42021 | 2,193,000 | |
060 | ĐIỂM BỌC BÁNH XE - 0kg | W954H-42031 | 146,000 | |
070 | Ổ TRỤC - 0.225kg | 08101-06305 | 200,000 | |
080 | VÒNG ĐỆM BẰNG - 0.02kg | 04013-50200 | 6,000 | |
090 | ĐAI ỐC DẠNG TÙ - 0.024kg | 02372-50200 | 31,000 | |
100 | CHỐT CHẺ - 0.004kg | 05511-50430 | 3,000 | |
110 | NẮP PHÍA SAU - 0kg | LK991-98611 | ||
120 | ĐĨA 18'' - 0kg | LK991-98731 | 1,697,000 | |
130 | BU LÔNG - 0.025kg | 01056-51025 | 8,000 | |
140 | VÒNG ĐỆM - 0.003kg | 04512-50100 | 6,000 | |
150 | ĐINH ỐC - 0.011kg | 02056-50100 | 12,000 | |
010 | TRỤC XOAY - 0kg | W954H-44011 | 2,087,000 | |
020 | KHUNG ĐỠ VÒNG BI CHO BÁNH XE MÁY CÀY - 0kg | W954H-45021 | 1,018,000 | |
030 | Ổ TRỤC - 0.225kg | 08101-06305 | 200,000 | |
040 | PHỚT NHỚT TRỤC - 0kg | LK991-45071 | 289,000 | |
050 | BỌC BÁNH XE MÁY CÀY - 0kg | LK991-98871 | 260,000 | |
060 | BÁNH XE GIÁO MÁC CHO LƯỠI CÀY - 0kg | W954H-45011 | 1,874,000 | |
070 | VÒNG ĐỆM BẰNG - 0.02kg | 04013-50200 | 6,000 | |
080 | ĐAI ỐC DẠNG TÙ - 0.024kg | 02372-50200 | 31,000 | |
090 | CHỐT CHẺ - 0.004kg | 05511-50430 | 3,000 | |
100 | ĐĨA MÁY CÀY VÒNG BÁNH XE 16 - 0kg | LK991-98751 | ||
110 | ĐĨA ĐỠ LUỐNG CÀY - 0kg | W954H-45031 | 281,000 | |
120 | VÒNG ĐỆM - 0.003kg | 04512-50100 | 6,000 | |
130 | BU LÔNG - 0.008kg | 01053-51050 | 46,000 | |
140 | NẮP PHÍA SAU - 0kg | LK991-98611 | ||
150 | PIN CHO BÁNH XE MÁY CÀY - 0kg | W954H-44021 | 244,000 | |
160 | BU LÔNG - 0.027kg | 01053-50870 | 16,000 | |
170 | ĐINH ỐC - 0.005kg | 02114-50080 | 6,000 | |
180 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO - 0.01kg | 04512-50160 | 8,000 | |
190 | BU LÔNG - 0.138kg | 01073-51670 | 63,000 | |
200 | BU LÔNG - 0.08kg | 01073-51450 | 27,000 | |
210 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO - 0.01kg | 04512-50140 | 3,000 | |
220 | ĐINH ỐC - 0.022kg | 02076-50140 | 11,000 | |
230 | BU LÔNG - 0.011kg | 01053-50816 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | NHÃN DP184 - 0kg | W954H-48021 | ||
020 | NHÃN CẢNH BÁO VỚI LUỐNG CÀY - 0kg | W9549-58232 | 30,000 | |
030 | NHÃN BẢO TRÌ LUỐNG CÀY - 0kg | W9549-58072 | 15,000 | |
040 | NHÃN DẦU MỠ MÁY - 0kg | W9543-58091 | 13,000 | |
050 | NHÃN TÊN TRÁI - 0kg | W954H-48031 | ||
060 | NHÃN TÊN PHẢI - 0kg | W954H-48041 | ||
070 | NHÃN HƯỚNG DẪN - 0kg | W954H-48061 | ||
080 | NHÃN HƯỚNG DẪN - 0kg | W954H-48071 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | NHÃN BẢO HÀNH 6 THÁNG - 0kg | W954H-48081 | 179,000 | |
020 | NHÃN CHỈNH MÁY CÀY - 0kg | W9543-58082 | 15,000 | |
030 | NHÃN THÍCH HỢP - 0kg | W954H-48091 | ||
030 | NHÃN THÍCH HỢP - >> 0kg | W954H-48093 | 60,000 | |
040 | NHÃN CÀI ĐẶT - 0kg | W954H-48051 | 60,000 |