STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỂ DẦU (OIL PAN) 3.6kg | 1J872-01612 | 2,605,000 | |
020 | BU LÔNG,MÉP BÍCH (BOLT,FLANGE(M10X25)) 0.026kg | 1J864-91010 | 24,000 | |
030 | PHÍCH CẮM,ỐNG HÚT (PLUG,DRAIN) 0.032kg | 1J864-33750 | 38,000 | |
040 | GIOĂNG (GASKET) 0.005kg | 6C090-58960 | 33,000 | |
050 | LỌC (FILTER,OIL) 0.22kg | 1J872-32112 | 270,000 | |
060 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.008kg | 01754-50812 | 29,000 | |
070 | VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O RING) 0.001kg | 04814-00160 | 39,000 | |
080 | DẪN HƯỚNG (ĐỒNG HỒ ĐO DẦU) (GUIDE,OIL GAUGE) 0.03kg | 1J864-36420 | 65,000 | |
090 | DỤNG CỤ ĐO, DẦU (GAUGE,OIL) 0.02kg | 1J864-36412 | 151,000 | |
100 | NÚT,CỤM (PLUG,ASSY(OIL GAUGE)) 0.003kg | 1J864-36552 | 29,000 | |
110 | Phớt chữ O (O RING) 0.001kg | 04815-00090 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | NẲP,Bộ (ASSY COVER,CYL.HEAD) <=BGXZ999 0kg | 1J872-14500 | 1,667,000 | |
010 | NẲP,Bộ (COVER,HEAD,ASSY) >=BGY0001 1.65kg | 1J872-14502 | 2,383,000 | |
020 | ỐNG, THU HỒI NƯỚC (PIPE(WATER RETURN)) 0.01kg | 1J864-73340 | 34,000 | |
030 | NẮP, THÔNG HƠI (COVER,BREATHER) 0.035kg | 1J864-05120 | 104,000 | |
040 | ĐINH VÍT, ĐẦU NÓN CỤT (SCREW,PAN HEAD(PHILLIPS)) 0.003kg | 03054-50510 | 3,000 | |
050 | VAN,Bộ HOÀN CHỈNH (VALVE,COMP(BREATHER)) 0.007kg | 1J864-05200 | 249,000 | |
060 | ĐỆM LÓT, NẮP ĐẦU (GASKET,HEAD COVER) 0.025kg | 1G911-14523 | 359,000 | |
060 | ĐỆM LÓT, NẮP ĐẦU (GASKET,HEAD COVER) 0.025kg Made in Thailand | 1G911-14523 | 359,000 | |
070 | BU LÔNG (BOLT) 0.02kg | 1J872-91020 | 19,000 | |
080 | ỐNG, THÔNG HƠI (TUBE(BREATHER)) 0.08kg | 1J864-05510 | 269,000 | |
090 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.005kg | 1J864-73360 | 25,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐỆM ĐẨY XUPAP (TAPPET) 0.07kg | 1J864-15550 | 152,000 | |
020 | THANH ĐẨY (ROD,PUSH) 0.03kg | 1J881-15110 | 122,000 | |
030 | TRỤC CAM,Bộ (CAMSHAFT,ASSY) 3.2kg | 1J890-16010 | 4,426,000 | |
040 | BI (BALL 1/4) 0.001kg | 07715-00401 | 2,000 | |
050 | BÁNH RĂNG, CAM (GEAR(CAM)) 0.9kg | 1J864-16510 | 1,038,000 | |
060 | THEN, PULI ĐỘNG CƠ (KEY, FEATHER) 0.008kg | 05712-00720 | 19,000 | |
070 | CHẶN (STOPPER(CAMSHAFT)) 0.08kg | 1J864-16270 | 207,000 | |
080 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.011kg | 01754-50816 | 29,000 | |
090 | BÁNH RĂNG HOÀN CHỈNH, KHÔNG TẢI (GEAR,COMP(IDLE)) 1.14kg | 1J864-24012 | 1,657,000 | |
100 | ỐNG LÓT, BÁNH RĂNG KHÔNG TẢI (BUSHING(IDLE GEAR)) 0.07kg | 1J860-24982 | 578,000 | |
110 | VÒNG ĐAI (COLLAR(IDLE GEAR)) 0.06kg | 1J864-24370 | 47,000 | |
120 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.006kg | 01754-50610 | 11,000 | |
130 | TRỤC, BÁNH RĂNG KHÔNG TẢI (SHAFT(IDLE GEAR)) 0.7kg | 1J864-24250 | 908,000 | |
140 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.011kg | 01754-50816 | 29,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BÁNH ĐÀ,Bộ HOÀN CHỈNH (FLYWHEEL,COMP) 30.2kg | 1J872-25010 | 9,391,000 | |
020 | BÁNH RĂNG, VÒNG (GEAR(RING)) 1.5kg | 1G623-63820 | 2,064,000 | |
030 | BU LÔNG, BÁNH ĐÀ (BOLT(FLYWHEEL)) 0.06kg | 1J872-25160 | 126,000 | |
040 | VỎ BỌC,Bộ (COMP.HOUSING,F-W.) 0kg | TC432-20100 | 6,522,000 | |
050 | CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.012kg | 05012-01018 | 11,000 | |
060 | CHỐT,TUA VÍT (PLUG,SCREW) 0kg | TC402-14290 | 26,000 | |
070 | BAO (COVER) 0.035kg | 15521-04680 | 74,000 | |
080 | GÓI,BAO (PACKING(COVER)) 0.005kg | 15521-04790 | 28,000 | |
090 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg | 01123-50816 | 8,000 | |
100 | BU LÔNG (BOLT) 0.03kg | 1J872-91010 | 27,000 | |
110 | BU LÔNG (BOLT) 0.123kg | 01073-51207 | 534,000 | |
120 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg | 04512-50120 | 3,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC CAM,Bộ (CAMSHAFT,ASSY(FUEL)) 3.25kg | 1J887-16022 | 6,239,000 | |
020 | Ổ,BI (BRNG,BALL) 0.24kg | 1J881-51750 | 292,000 | |
030 | BÁNH RĂNG, BƠM PHUN (GEAR(INJECTION PUMP)) 1.04kg | 1J887-51150 | 1,598,000 | |
040 | THEN, PULI ĐỘNG CƠ (FEATHER KEY) 0.005kg | 05712-00525 | 18,000 | |
050 | ỐNG BỌC (SLEEVE,GOVERNOR) 0.1kg | 1J864-55450 | 285,000 | |
060 | KHUYÊN HÃM (CIRCLIP(SLEEVE GOVERNOR)) 0.005kg | 1J864-55470 | 6,000 | |
070 | HỘP, BI BỘ ĐIỀU CHỈNH (CASE,GOVERNOR BALL) 0.035kg | 1J864-55690 | 204,000 | |
080 | BI (BALL 5/32) 0.001kg | 07715-03205 | 2,000 | |
090 | KHUYÊN HÃM (CIRCLIP(GOV.B.CASE)) 0.005kg | 1J864-55740 | 6,000 | |
100 | BI (BALL) 0.03kg | 07715-00403 | 26,000 | |
110 | Ổ,BI (BRNG,BALL) 0.24kg | 1J881-97300 | 179,000 | |
120 | THIẾT BỊ CHẶN, TRỤC CAM NHIÊN LIỆU (STOPPER,FUEL CAMSHA.) 0.03kg | 1J881-16320 | 74,000 | |
130 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.01kg | 01123-50814 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC,TRỌNG LƯỢNG,Bộ (SHAFT,WEIGHT,ASSY(IN)) <=BKBZ999 2.2kg | 1J886-26400 | 3,987,000 | |
010 | Bộ,TRỤC, (SHAFT,WEIGHT,ASSY(IN)) >=BKC0001 2.1kg | 1J886-26400 | 3,987,000 | |
020 | BÁNH RĂNG CÂN BẰNG (GEAR(BALANCER IN)) 0.055kg | 1J872-26450 | 776,000 | |
030 | THEN, PULI ĐỘNG CƠ (KEY,FEATHER) 0.001kg | 05712-00410 | 11,000 | |
040 | BI (BALL 1/4) 0.001kg | 07715-00401 | 2,000 | |
050 | TRỤC,TRỌNG LƯỢNG,Bộ (SHAFT,WEIGHT,ASSY(EX)) <=BKBZ999 2.1kg | 1J886-26300 | 3,729,000 | |
050 | Bộ,TRỤC, (SHAFT,WEIGHT,ASSY(EX)) >=BKC0001 2.05kg | 1J886-26300 | 3,729,000 | |
060 | BÁNH RĂNG CÂN BẰNG (GEAR(BALANCER EX)) 0.05kg | 1J872-26440 | 638,000 | |
070 | THEN, PULI ĐỘNG CƠ (KEY,FEATHER) 0.001kg | 05712-00410 | 11,000 | |
080 | BI (BALL 1/4) 0.001kg | 07715-00401 | 2,000 | |
090 | MÓC HÃM,TRỤC NẶNG (STOPPER(WEIGHT SHAFT)) <=BJXZ999 0.05kg | 1J872-26590 | 312,000 | |
090 | MÓC HÃM,TRỤC NẶNG (STOPPER(WEIGHT SHAFT)) >=BJY0001 0kg | 1J872-26592 | 194,000 | |
100 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.011kg | 01754-50816 | 29,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐÒN BẨY,Bộ (LEVER,ASSY(FORK)) 0.36kg | 1J887-56050 | 2,656,000 | |
020 | TRỤC, CHẠC BẨY (SHAFT,FORK LEVER) 0.05kg | 1G911-56150 | 208,000 | |
030 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.006kg | 01754-50616 | 35,000 | |
040 | GIÁ ĐỠ,CHẠC CẦN ĐIỀU KHIỂN (HOLDER,FORK LEVER) 0.085kg | 1A091-56230 | 760,000 | |
050 | BU LÔNG (BOLT) 0.005kg | 15221-66410 | 223,000 | |
060 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.001kg | 04512-50060 | 3,000 | |
070 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.016kg | 01754-50830 | 37,000 | |
080 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.008kg | 01754-50625 | 29,000 | |
090 | LÒ XO (SPRING(GOVERNOR,1)) 0.003kg | 1J872-56410 | 38,000 | |
100 | LÒ XO (SPRING(GOVERNOR,2)) 0.001kg | 1J872-56420 | 34,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BƠM,Bộ (PUMP,ASSY(WATER)) <=BJPZ999 1.2kg | 1J864-73032 | 2,388,000 | |
010 | Bộ bơm nước (PUMP,ASSY(WATER)) >=BJQ0001 1.2kg | 1J864-73032 | 2,388,000 | |
020 | GIOĂNG ĐỆM (GASKET,WATER PUMP) 0.016kg | 1J864-73430 | 174,000 | |
030 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.01kg | 01754-50825 | 29,000 | |
040 | ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.012kg | 01518-50822 | 12,000 | |
050 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg | 02751-50080 | 6,000 | |
060 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.006kg | 01754-50616 | 35,000 | |
070 | ĐINH ĐẦU TO (STUD) 0.01kg | 1J864-91522 | 19,000 | |
080 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.005kg | 02751-50060 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ỐNG GÓP (MANIFOLD,ASSY(INLET)) 1.45kg | 1J872-11770 | 1,832,000 | |
020 | ỐNG, THU HỒI NƯỚC (PIPE(WATER RETURN)) 0.01kg | 1J864-73340 | 34,000 | |
030 | VÒNG SIẾT, DÂY (CLANP,CORD) 0.002kg | 13824-67590 | 44,000 | |
040 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.008kg | 01754-50812 | 29,000 | |
050 | ĐỆM LÓT, ỐNG NẠP (GASKET(IN-MANIFOLD)) 0.02kg | 1J872-11820 | 163,000 | |
060 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.012kg | 01123-50822 | 12,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ỐNG BÔ (MUFFLER) 0kg | TC832-16412 | 4,728,000 | |
020 | GIOĂNG,ỐNG BÔ (GASKET,MUFFLER) 0kg | TC402-16420 | 76,000 | |
030 | ỐNG, XẢ (MANIFOLD,EXHAUST) 2.3kg | TC403-12310 | 2,248,000 | |
040 | BU LÔNG (BOLT(9T,M8X25)) 0kg | TC496-83250 | 13,000 | |
050 | ĐAI ỐC (NUT WITH LOCK WASHER) 0.007kg | 16429-92010 | 19,000 | |
060 | ĐỆM LÓT, ỐNG XẢ (GASKET,EX-MANIFOLD) 0.02kg | 1J872-12352 | 152,000 | |
070 | ĐỆM LÓT, ỐNG XẢ (GASKET,EX-MANIFOLD) 0.02kg | 1J872-12362 | 164,000 | |
080 | ĐINH ĐẦU TO (STUD) 0.04kg | 1J864-91550 | 225,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | LỌC GIÓ,Bộ (CLEANER,AIR,ASSY) <=161361 1.8kg | TC832-16302 | 2,862,000 | |
010 | Lọc gió (CLEANER,AIR) >=161362 1.8kg | TC832-16302 | 2,862,000 | |
020 | BỘ PHẬN (ELEMENT,INNER) 0.3kg | W9501-51030 | 845,000 | |
030 | BỘ PHẬN (ELEMENT,OUTER) 0.9kg | W9501-51020 | 1,266,000 | |
030 | BỘ PHẬN (ELEMENT,OUTER) 0.9kg Made in Thailand | W9501-51020 | 1,266,000 | |
040 | CỐC (CUP,DUST) 0.3kg | R1401-42260 | 915,000 | |
050 | VAN,BƠM CHÂN KHÔNG (VALVE,EVACUATOR) <=161361 0.011kg | TA040-93250 | 188,000 | |
050 | Van (VALVE) >=161362 0.011kg | 1G657-11472 | 199,000 | |
070 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.011kg | 01754-50816 | 29,000 | |
080 | ỐNG VÒI (HOSE(INLET PIPE)) 0kg | TC832-16330 | 1,156,000 | |
090 | BĂNG (BAND(PIPE 77)) 0kg | TC832-16350 | 60,000 | |
100 | BĂNG (BAND,PIPE) 0kg | TC402-18110 | 66,000 | |
110 | ỐNG VÒI (HOSE(AIRCLEANER,INLET)) 0kg | TC832-16340 | 217,000 | |
120 | BĂNG (BAND(PIPE 69)) 0kg | TC832-16360 | 60,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | MÂM KẸP (HOLDER(PUMP)) 0.345kg | 1J872-16070 | 564,000 | |
020 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg | 1J872-96840 | 113,000 | |
030 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.02kg | 01754-50840 | 36,000 | |
040 | ĐINH ĐẦU TO (STUD) 0.015kg | 1J864-36330 | 23,000 | |
050 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg | 02751-50080 | 6,000 | |
060 | BÁNH RĂNG (GEAR(PUMP DRIVE)) 0.51kg 41T | T1062-36810 | 721,000 | |
070 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.002kg | 04612-00250 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | THANH (ROD,ACCEL 1) 0kg | TC432-17573 | 174,000 | |
020 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg | 04013-50080 | 3,000 | |
030 | ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.001kg | 05511-52520 | 3,000 | |
040 | THANH (ROD,ACCEL 2) 0kg | TC432-17585 | 88,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER, PLAIN) 0.001kg | 04013-50060 | 6,000 | |
060 | ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.001kg | 05511-50218 | 3,000 |