STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỂ DẦU HOÀN CHỈNH (PAN,OIL,COMP) 2800kg (1) | 1J873-01500 | 1,653,000 | |
020 | CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.040kg (1) | 06331-35016 | 26,000 | |
025 | ĐỆM LÓT (PACKING) 0.003kg (1) | 04724-00160 | 14,000 | |
030 | BU LÔNG, MẶT BÍCH (BOLT,FLANGE(M10X19)) 0.030kg (24) | 1J873-91010 | 33,000 | |
040 | BỘ LỌC (FILTER,OIL) 0.240kg (1) | 1J873-32110 | 300,000 | |
050 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.010kg (1) | 01754-50812 | 29,000 | |
060 | VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O RING) 0.001kg (1) | 04814-00160 | 39,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ỐNG, THÔNG HƠI (TUBE(BREATHER)) 0.070kg (1) | 1J873-05510 | 182,000 | |
020 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMPHOSE) 0.004kg (1) | 09318-88150 | 18,000 | |
030 | VÒNG SIẾT, ỐNG THÔNG HƠI (CLAMP(TUBE,BREATHER)) 0.010kg (1) | 1J873-05580 | 60,000 | |
035 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.012kg (1) | 01123-50822 | 12,000 | |
040 | KẾT CẤU NẮP, ĐẦU XYLANH (COVER,HEAD,ASSY) <=BGXZ999 1500kg (1) | 1J881-14500 | 2,241,000 | |
040 | NẲP,Bộ (COVER,HEAD,ASSY) >=BGY0001 1500kg (1) | 1J881-14502 | 1,480,000 | |
060 | ỐNG, THU HỒI NƯỚC (PIPE(WATER RETURN)) 0.010kg (1) | 1J864-73340 | 34,000 | |
070 | NẮP, THÔNG HƠI (COVER(BREATHER)) 0.030kg (1) | 1J873-05120 | 107,000 | |
080 | VÒNG CHỮ O, THÔNG HƠI (O-RING(BREATHER)) 0.001kg (1) | 1J873-05430 | 120,000 | |
090 | ĐINH VÍT, ĐẦU NÓN CỤT (SCREW,PAN HEAD(PHILLIPS)) 0.003kg (4) | 03054-50510 | 3,000 | |
100 | ĐỆM LÓT, NẮP ĐẦU (GASKET,HEAD COVER) 0.025kg (1) | 1G911-14523 | 359,000 | |
100 | ĐỆM LÓT, NẮP ĐẦU (GASKET,HEAD COVER) 0.025kg Made in Thailand (1) | 1G911-14523 | 359,000 | |
110 | BU LÔNG (BOLT) 0.020kg (10) | 1J872-91020 | 19,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
020 | ĐẦU DÂY NỐI (CONNECTOR) <=BHVZ999 0.110kg (1) | 1J881-37080 | 790,000 | |
020 | Đầu nối (CONNECTOR) >=BHW0001 0.110kg (1) | 1J884-37080 | 204,000 | |
010 | BỘ LỌC DẦU ĐỘNG CƠ (FILTER(CARTRIDGE,OIL)) 0.500kg (1) | HH164-32430 | 200,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | DỤNG CỤ ĐO, DẦU (GAUGE,ENG. OIL) 0.030kg (1) | 1J881-36412 | 167,000 | |
020 | DẪN HƯỚNG (ĐỒNG HỒ ĐO DẦU) (GUIDE,OIL GAUGE) 0.030kg (1) | 1J864-36420 | 65,000 | |
030 | NÚT,CỤM (PLUG,ASSY(OIL GAUGE)) 0.003kg (1) | 1J864-36552 | 29,000 | |
040 | Phớt chữ O (O RING) 0.001kg (1) | 04815-00090 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU BƠM, DẦU (ASSY PUMP,OIL) 0.570kg (1) | 1E013-35013 | 1,408,000 | |
020 | ĐỆM LÓT, BƠM DẦU (GASKET,OIL PUMP) 0.010kg (1) | 1J864-35150 | 17,000 | |
030 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.012kg (4) | 01023-50650 | 16,000 | |
040 | BÁNH RĂNG, BỘ TRUYỀN ĐỘNG BƠM DẦU (GEAR,OIL PUMP DRIVE) 0.135kg (1) | 1G896-35660 | 430,000 | |
050 | THEN, PULI ĐỘNG CƠ (KEY,FEATHER) 0.001kg (1) | 05712-00410 | 11,000 | |
060 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT) 0.015kg (1) | 1J864-35680 | 34,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐỆM ĐẨY XUPAP (TAPPET) 0.070kg (8) | 1J864-15550 | 152,000 | |
020 | THANH ĐẨY (ROD,PUSH) 0.030kg (8) | 1J881-15110 | 122,000 | |
030 | KẾT CẤU TRỤC CAM (CAMSHAFT,ASSY) 3200kg (1) | 1J872-16012 | 4,865,000 | |
040 | BI (BALL 1/4) 0.001kg (1) | 07715-00401 | 2,000 | |
050 | BÁNH RĂNG, CAM (GEAR(CAM)) 0.900kg (1) | 1J864-16510 | 1,038,000 | |
060 | THEN, PULI ĐỘNG CƠ (KEY, FEATHER) 0.008kg (1) | 05712-00720 | 19,000 | |
070 | CHẶN (STOPPER(CAMSHAFT)) 0.080kg (1) | 1J864-16270 | 207,000 | |
080 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.011kg (2) | 01754-50816 | 29,000 | |
090 | BÁNH RĂNG HOÀN CHỈNH, KHÔNG TẢI (GEAR,COMP(IDLE)) 1140kg (1) | 1J864-24012 | 1,657,000 | |
100 | ỐNG LÓT, BÁNH RĂNG KHÔNG TẢI (BUSHING(IDLE GEAR)) 0.070kg (1) | 1J860-24982 | 578,000 | |
110 | VÒNG ĐAI (COLLAR(IDLE GEAR)) 0.060kg (1) | 1J864-24370 | 47,000 | |
120 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.006kg (2) | 01754-50610 | 11,000 | |
130 | TRỤC, BÁNH RĂNG KHÔNG TẢI (SHAFT,IDLE GEAR) 0.620kg (1) | 1J881-24250 | 1,027,000 | |
140 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.011kg (3) | 01754-50816 | 29,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BÁNH ĐÀ HOÀN CHỈNH (FLYWHEEL,COMP) 21900kg (1) | 1J873-25010 | 8,775,000 | |
020 | BÁNH RĂNG, VÒNG (GEAR(RING)) 1200kg (1) | 1G461-63820 | 1,980,000 | |
030 | BU LÔNG, BÁNH ĐÀ (BOLT(FLYWHEEL)) 0.045kg (6) | 1J864-25160 | 52,000 | |
040 | ĐĨA,ĐẦU SAU (PLATE,REAR END) 0.520kg (1) | 1J873-04620 | 748,000 | |
050 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.020kg (4) | 01774-51020 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ỐNG, NHIÊN LIỆU (TUBE,FUEL) 0.016kg (1) | 09661-40300 | 62,000 | |
030 | ỐNG, NHIÊN LIỆU (TUBE,FUEL) 0.008kg (1) | 09661-40140 | 33,000 | |
040 | ỐNG, NHIÊN LIỆU (TUBE,FUEL) 0.002kg (1) | 09661-40030 | 17,000 | |
045 | GHIM (CLIP(PIPE)) 0.010kg (2) | 1J873-42750 | 6,000 | |
050 | MỐI NỐI, ỐNG CHỮ T (JOINT,T-PIPE) 0.005kg (1) | 1J873-42360 | 19,000 | |
060 | GHIM (CLIP(PIPE)) 0.010kg (4) | 1J873-42750 | 6,000 | |
080 | VÒNG SIẾT, ỐNG (CLAMP,PIPE) 0.001kg (1) | 1J550-53870 | 83,000 | |
100 | ỐNG, NHIÊN LIỆU (TUBE,FUEL) 0.008kg (1) | 09661-40150 | 33,000 | |
110 | GHIM (CLIP(PIPE)) 0.010kg (1) | 1J873-42750 | 6,000 | |
120 | ĐINH VÍT, VÒI THÔNG KHÍ (SCREW(AIR BREADER)) 0.030kg (1) | 1J881-51360 | 128,000 | |
130 | ĐỆM LÓT (PACKING) 0.005kg (1) | 1J864-33660 | 14,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU CẦN, CHẠC (LEVER,ASSY(FORK)) 0.360kg (1) | 1J881-56050 | 2,412,000 | |
020 | CẦN, CHĨA ĐÔI (LEVER(FORK)) 0.035kg (1) | 1A021-56133 | 789,000 | |
030 | TRỤC, CHẠC BẨY (SHAFT,FORK LEVER) 0.050kg (1) | 1G911-56150 | 208,000 | |
040 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.006kg (1) | 01754-50616 | 35,000 | |
050 | GIÁ ĐỠ, CHẠC BẨY (HOLDER,FORK LEVER) 0.100kg (1) | 15221-56230 | 672,000 | |
060 | BU LÔNG (BOLT) 0.005kg (1) | 15221-66410 | 223,000 | |
070 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.001kg (1) | 04512-50060 | 3,000 | |
080 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.050kg (2) | 01754-50830 | 37,000 | |
090 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.008kg (1) | 01754-50625 | 29,000 | |
120 | LÒ XO, BỘ ĐIỀU KHIỂN (SPRING(GOVERNOR,1)) 0.005kg (1) | 1J864-56410 | 120,000 | |
130 | LÒ XO, BỘ ĐIỀU KHIỂN (SPRING(GOVERNOR,2)) 0.005kg (1) | 1J864-56420 | 90,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU BƠM, NƯỚC (PUMP,WATER,ASSY) <=BJPZ999 0.970kg (1) | 1J881-73033 | 2,637,000 | |
010 | Bộ bơm nước (PUMP,WATER,ASSY) >=BJQ0001 0.970kg (1) | 1J881-73033 | 2,637,000 | |
020 | ĐỆM LÓT, BƠM NƯỚC (GASKET(WATER PUMP)) 0.010kg (1) | 1J873-73430 | 171,000 | |
030 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.010kg (2) | 01754-50825 | 29,000 | |
040 | ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.012kg (1) | 01518-50822 | 12,000 | |
050 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg (1) | 02751-50080 | 6,000 | |
060 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.006kg (6) | 01754-50616 | 35,000 | |
070 | PULI QUẠT (PULLEY,FAN) 0.320kg (1) | TC402-74250 | 211,000 | |
080 | ĐÈN BÁO (INDICATOR) 0.005kg (1) | 1J873-25650 | 37,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ỐNG GÓP,HOÀN CHỈNH (MANIFOLD,COMP(INLET)) 1900kg (1) | 1J881-11770 | 2,179,000 | |
020 | NẮP, HÀN KÍN (PLUG,CUP TYPE) 0.010kg (2) | 1J881-96260 | 12,000 | |
030 | ĐỆM LÓT, ỐNG NẠP (GASKET(IN-MANIFOLD)) 0.020kg (1) | 1J872-11820 | 163,000 | |
040 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.012kg (6) | 01123-50822 | 12,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ỐNG, XẢ (MANIFOLD(EXHAUST)) 3400kg (1) | 1J881-12310 | 2,536,000 | |
020 | ĐỆM LÓT, ỐNG XẢ (GASKET,EX-MANIFOLD) <=BERZ999 0.020kg (1) | 1J872-12352 | 152,000 | |
020 | ĐỆM LÓT, ỐNG XẢ (GASKET,EX-MANIFOLD) >=BES0001 0.020kg (1) | 1J872-12352 | 152,000 | |
030 | ĐỆM LÓT, ỐNG XẢ (GASKET,EX-MANIFOLD) <=BERZ999 0.020kg (1) | 1J872-12362 | 164,000 | |
030 | ĐỆM LÓT, ỐNG XẢ (GASKET,EX-MANIFOLD) >=BES0001 0.020kg (1) | 1J872-12362 | 164,000 | |
040 | ĐINH ĐẦU TO (STUD) 0.040kg (6) | 1J864-91550 | 225,000 | |
050 | ĐAI ỐC (NUT(SPRING WASHER M)) <=BKBZ999 0.020kg (8) | 16429-92010 | 19,000 | |
050 | ĐAI ỐC (NUT WITH LOCK WASHER) >=BKC0001 0.007kg (8) | 16429-92010 | 19,000 | |
060 | ĐINH ĐẦU TO (STUD) 0.030kg (2) | 1J881-91490 | 212,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU BỘ PHẬN NÉN TURBO (TURBOCHARGER,ASSY) 3200kg (1) | 1J881-17010 | 23,179,000 | |
020 | ĐỆM LÓT (GASKET) 0.020kg (1) | 1J881-17100 | 130,000 | |
030 | ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.010kg (4) | 1J883-91540 | 248,000 | |
040 | ĐAI ỐC (NUT(SPRING WASHER M)) <=BKBZ999 0.020kg (4) | 16429-92010 | 19,000 | |
040 | ĐAI ỐC (NUT WITH LOCK WASHER) >=BKC0001 0.007kg (4) | 16429-92010 | 19,000 | |
060 | ỐNG MỀM, BÊN TRONG (HOSE,INLET) 0.220kg (1) | 1J881-11640 | 629,000 | |
070 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.020kg (1) | 1J881-11720 | 105,000 | |
080 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.035kg (1) | 1J881-11730 | 146,000 | |
090 | MẶT BÍCH, BỘ GIẢM THANH (FLANGE,MUFFLER) 1460kg (1) | 1J881-12320 | 1,235,000 | |
100 | ĐỆM LÓT (GASKET) 0.015kg (1) | 1J881-17110 | 191,000 | |
110 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.015kg (4) | 1J881-91020 | 263,000 | |
120 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.023kg (1) | 01133-51025 | 12,000 | |
130 | ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.010kg (4) | 1J881-91540 | 201,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU BỘ LỌC, KHÍ TRƯỚC (ASSY CLEANER,PRE-AIR) 0.000kg (1) | 5T051-26200 | 1,200,000 | |
020 | NẮP (COVER) 0.000kg (1) | 5T051-26210 | 197,000 | |
030 | THÂN (BODY) 0.000kg (1) | 5T051-26220 | 443,000 | |
040 | NẮP, DƯỚI (COVER,LOWER) 0.000kg (1) | 5T051-26230 | 240,000 | |
050 | THANH, BỘ LỌC (ROD,CLEANER) 0.000kg (1) | 5T051-26240 | 559,000 | |
060 | ĐAI ỐC, TAY NẮM (NUT,KNOB) 0.030kg (1) | 5T051-26250 | 58,000 | |
070 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg (1) | 04013-50080 | 3,000 | |
080 | ĐAI ỐC, KHÓA (NUT,LOCKING) 0.005kg (1) | 02552-50080 | 6,000 | |
090 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.000kg (1) | 5T051-26262 | 150,000 | |
100 | ỐNG (PIPE,PRE-CLEANER) 0.000kg (1) | 5T078-25492 | 616,000 | |
110 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg (4) | 01125-50816 | 8,000 | |
120 | BỆ ĐỠ (SUPPORT) 0.000kg (1) | 5T072-25510 | 719,000 | |
130 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg (2) | 01125-50820 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỂ DẦU HOÀN CHỈNH (COMP.PIPE,OIL) 0.080kg (1) | 1J881-33040 | 513,000 | |
020 | BU LÔNG, MỐI NỐI (BOLT,CONNECTING) 0.015kg (1) | 1J881-95790 | 105,000 | |
030 | ĐỆM LÓT (GASKET) 0.005kg (1) | 1J881-96650 | 21,000 | |
040 | BU LÔNG, KHỚP BẢN LỀ (BOLT,EYE JOINT) 0.025kg (1) | 1J881-95800 | 67,000 | |
050 | ĐỆM LÓT (GASKET) 0.010kg (1) | 1J881-96660 | 67,000 | |
060 | BỂ DẦU HOÀN CHỈNH (PIPE,COMP(OIL,2)) 0.130kg (1) | 1J881-33050 | 345,000 | |
070 | ĐỆM LÓT (GASKET,OIL PIPE TC) 0.005kg (1) | 1J881-33670 | 23,000 | |
080 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.005kg (2) | 01754-50612 | 25,000 | |
090 | ỐNG, DẦU (PIPE(OIL,3)) 0.020kg (1) | 1J881-33230 | 103,000 | |
100 | ỐNG, DẦU (TUBE,OIL) 0.025kg (1) | 1J881-33240 | 211,000 | |
110 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.004kg (2) | 09318-88200 | 22,000 | |
120 | VÒNG SIẾT, ỐNG (CLAMP(PIPE)) 0.002kg (1) | 1J860-33520 | 34,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU BÌNH GIẢM NHIỆT, DẦU (COOLER,OIL,ASSY) 0.550kg (1) | 1G896-37012 | 2,375,000 | |
015 | ĐỆM LÓT (PACKING) 0.005kg (1) | 1G896-37072 | 192,000 | |
020 | ĐINH,LÒ XO (ROLLER PIN) 0.002kg (1) | 05411-00620 | 12,000 | |
030 | ỐNG MỀM, BÌNH GIẢM NHIỆT DẦU (HOSE,OIL COOLER) 0.040kg (1) | 1J881-37150 | 127,000 | |
040 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.005kg (1) | 1J864-73360 | 25,000 | |
050 | CÁI KẸP (CLAMP) 0.003kg (1) | 1J881-73360 | 16,000 | |
060 | ỐNG MỀM, BÌNH GIẢM NHIỆT DẦU (HOSE,OIL COOLER) 0.030kg (1) | 1J881-37162 | 145,000 | |
070 | CÁI KẸP (CLAMP) 0.003kg (2) | 1J881-73360 | 16,000 |