Chạc gạt số chính ( cũ) 50001 đến 89999

Chạc gạt số chính ( cũ) 50001 đến 89999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CẦN CHỈNH,CHẠC (ROD,FORK) 0.3kg 3C081-29210 604,000
020 CẦN CHỈNH,CHẠC (ROD,FORK) 0.19kg 3C081-29220 413,000
030 CHẠC,CẦN GẠT CHÍNH (FORK,MAIN SHIFT) 0.31kg 3C081-29140 1,228,000
040 CHẠC,CẦN GẠT CHÍNH (FORK,MAIN SHIFT) 0.36kg 3C081-29160 1,170,000
050 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) <=66059 0.006kg 05411-00628 11,000
050 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) >=66060 0.004kg 05411-00630 11,000
060 BI (BALL) 0.003kg 07715-03211 3,000
070 LÒ XO,NÉN (SPRING) 0.004kg 3A152-29420 17,000
075 LÒ XO (SPRING,RANGE SHIFT) 0.001kg 3F740-29230
080 CÁNH TAY, SANG SỐ CHÍNH (ARM,MAIN SHIFT) 0.455kg 3C081-29840 829,000
100 VÒNG ĐỆM (WASHER,PLAIN) <=68223 0.007kg 15121-03540 37,000
100 VÒNG ĐỆM (WASHER) >=68224 0.004kg 3C081-30350 23,000
110 LÒ XO (SPRING,SELECT) <=68223 0.004kg 3C081-30360 17,000
110 LƯỠI DAO (SPRING(EACH ROW)) >=68224 0.01kg 45503-46630 28,000
120 VÒNG ĐỆM (WASHER) 0.007kg 3C081-30370 15,000
130 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.006kg 01754-50610 11,000
140 LONG ĐỀN (WASHER) <=70588 0.002kg T0430-47670 19,000
140 VÒNG ĐỆM (WASHER) >=70589 0.001kg 3C001-47670 15,000
150 CẦN, SANG SỐ CHÍNH (LEVER,MAIN SHIFT) 0.35kg 3C081-30233 677,000
160 VÒNG ĐAI (COLLAR) 0.02kg 1G730-37090 168,000
170 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.002kg 04611-00280 12,000
180 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.01kg E9151-96010 78,000
190 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.015kg 3C081-30410 170,000
200 VẬT CỬ CHẶN (STOPPER,MAIN S-CHAN.) <=70588 0.02kg 3C081-30380 74,000
200 VẬT CỬ CHẶN (STOPPER,MAIN S-CHAN.) >=70589 0.04kg 3C001-30380 71,000
210 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.008kg 01754-50812 29,000
220 CẦN (ARM(SELECT)) 0.045kg 3C081-30240 361,000
230 ĐÒN BẨY (LEVER(SELECT)) 0.22kg 3C081-30250 320,000
240 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.005kg 52200-15670 64,000
250 MÓC HÃM (STOPPER,LEVER) 0.01kg 34150-24350 107,000
260 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.008kg 01754-50812 29,000
270 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.01kg E9151-96010 78,000
280 CẦN,Bộ (KIT ARM) 0.55kg 3C091-97010 1,116,000
290 SỔ TAY,HƯỚNG DẪN (MANUAL,INSTRUCTION) 0.015kg NOT SALE ----

Chạc gạt số chính (mới) 10001 đến 49999

Chạc gạt số chính (mới) 10001 đến 49999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CẦN CHỈNH,CHẠC (ROD,FORK) 0.3kg 3C081-29210 604,000
020 CẦN CHỈNH,CHẠC (ROD,FORK) 0.19kg 3C081-29220 413,000
030 CHẠC,CẦN GẠT CHÍNH (FORK,MAIN SHIFT) 0.31kg 3C081-29140 1,228,000
040 CHẠC,CẦN GẠT CHÍNH (FORK,MAIN SHIFT) 0.36kg 3C081-29160 1,170,000
050 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.004kg 05411-00630 11,000
060 BI (BALL) 0.003kg 07715-03211 3,000
070 LÒ XO,NÉN (SPRING) 0.004kg 3A152-29420 17,000
075 LÒ XO (SPRING,RANGE SHIFT) 0.001kg 3F740-29230
080 CÁNH TAY, SANG SỐ CHÍNH (ARM,MAIN SHIFT) 0.455kg 3C081-29840 829,000
100 VÒNG ĐỆM (WASHER) 0.004kg 3C081-30350 23,000
110 LƯỠI DAO (SPRING(EACH ROW)) 0.01kg 45503-46630 28,000
120 VÒNG ĐỆM (WASHER) 0.007kg 3C081-30370 15,000
130 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.006kg 01754-50610 11,000
140 VÒNG ĐỆM (WASHER) 0.001kg 3C001-47670 15,000
150 CẦN, SANG SỐ CHÍNH (LEVER,MAIN SHIFT) 0.35kg 3C081-30233 677,000
160 VÒNG ĐAI (COLLAR) 0.02kg 1G730-37090 168,000
170 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.002kg 04611-00280 12,000
180 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.01kg E9151-96010 78,000
190 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.015kg 3C081-30410 170,000
200 VẬT CỬ CHẶN (STOPPER,MAIN S-CHAN.) 0.04kg 3C001-30380 71,000
210 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.008kg 01754-50812 29,000
220 CẦN (ARM(SELECT)) 0.045kg 3C081-30240 361,000
230 ĐÒN BẨY (LEVER(SELECT)) 0.22kg 3C081-30250 320,000
240 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.005kg 52200-15670 64,000
250 MÓC HÃM (STOPPER,LEVER) 0.01kg 34150-24350 107,000
260 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.008kg 01754-50812 29,000
270 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.01kg E9151-96010 78,000
280 CẦN,Bộ (KIT ARM) 0.55kg 3C091-97010 1,116,000
290 SỔ TAY,HƯỚNG DẪN (MANUAL,INSTRUCTION) 0.015kg NOT SALE ----

Biên độ chạc gạt số

Biên độ chạc gạt số
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 THANH,CHẠC (ROD,RANGE SHIFT) <=74734 0.27kg 3C292-29862
010 THANH,CHẠC (ROD FORK H-L,12) >=74735 0.27kg 3C292-29862 466,000
020 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) <=66059 0.006kg 05411-00628 11,000
020 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) >=66060 0.004kg 05411-00630 11,000
030 CẦN,SỐ (FORK,RANGE SHIFT) 0.635kg 3C292-29872 1,404,000
040 BẠC NỐI (COLLAR,H-L STOPPER) 0.032kg 3C081-29880 180,000
050 BI (BALL) 0.003kg 07715-03211 3,000
060 LÒ XO,NÉN (SPRING) 0.004kg 3A152-29420 17,000
070 CẦN (ARM,RANGE SHIFT) 0.45kg 3C081-30050 571,000
080 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.005kg 52200-15670 64,000
090 CẦN, THAY ĐỔI BIÊN ĐỘ (LEVER,RANGE SHIFT) 0.3kg 3C081-29850 376,000
100 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.005kg 05411-00635 11,000
110 MÓC HÃM (STOPPER,LEVER) 0.01kg 34150-24350 107,000
120 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.008kg 01754-50812 29,000

Cần sang số chính ( cũ) 50001 đến 89999

Cần sang số chính ( cũ) 50001 đến 89999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CẦN, SANG SỐ CHÍNH (LEVER,MAIN SHIFT) 0.64kg 3C081-29365 697,000
020 TRỤC (SHAFT,MAIN SHIFT) 0.13kg 3C081-30150 977,000
030 BẠC ĐỆM (COLLAR) 0.032kg 3C081-30160 203,000
040 MÂM KẸP (HOLDER) 0.025kg 3C081-29370 192,000
050 BU LÔNG (BOLT,MAIN SPEED CHA.) 0.015kg 3C081-29380 119,000
060 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg 02056-50060 4,000
070 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg 04011-50160 7,000
080 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) <=71343 0.005kg 01754-50608 6,000
080 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) >=71344 0.006kg 01754-50610 11,000
090 ĐÔI GIÀY ỐNG (BOOT) 0.08kg 3C081-29630 228,000
100 ĐAI BÁM,CẦN GẠT (GRIP,LEVER) 0.116kg TA040-49820 298,000
110 GIÁ ĐỠ (BRACKET,SHIFT LEVER) <=68223 4kg 3C081-29725
110 GIÁ ĐỠ (BRACKET,SHIFT LEVER) >=68224 4kg 3C081-29725 2,848,000
120 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.011kg 01754-50816 29,000
130 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg 02751-50080 6,000

Cần sang số chính ( mới) 10001 đến 49999

Cần sang số chính ( mới) 10001 đến 49999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CẦN, SANG SỐ CHÍNH (LEVER,MAIN SHIFT) 0.64kg 3C081-29365 697,000
020 TRỤC (SHAFT,MAIN SHIFT) 0.13kg 3C081-30150 977,000
030 BẠC ĐỆM (COLLAR) 0.032kg 3C081-30160 203,000
040 MÂM KẸP (HOLDER) 0.025kg 3C081-29370 192,000
050 BU LÔNG (BOLT,MAIN SPEED CHA.) 0.015kg 3C081-29380 119,000
060 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg 02056-50060 4,000
070 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg 04011-50160 7,000
080 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.006kg 01754-50610 11,000
090 ĐÔI GIÀY ỐNG (BOOT) 0.08kg 3C081-29630 228,000
100 ĐAI BÁM,CẦN GẠT (GRIP,LEVER) 0.116kg TA040-49820 298,000
110 GIÁ ĐỠ (BRACKET,SHIFT LEVER) 4kg 3C081-29725 2,848,000
120 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.011kg 01754-50816 29,000
130 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg 02751-50080 6,000

Thanh sang số chính ( cũ) 50001 đến 89999

Thanh sang số chính ( cũ) 50001 đến 89999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Dây điện (WIRE,MAIN SELECT) 0.285kg 3C081-29770 1,044,000
020 THANH (BALL,LINK) 0.012kg 3A851-82970 171,000
030 ĐINH ỐC (NUT) <=66154 0.003kg 02021-50050 8,000
030 ĐINH ỐC (HEX.NUT) >=66155 0.002kg 02054-50050 3,000
035 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) >=66155 0.001kg 04512-50050 3,000
040 GIÁ ĐỠ (BRACKET,WIRE) 0.09kg 3C081-29780 218,000
050 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 01123-50816 8,000
060 CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (PIN,SNAP) 0.003kg 50080-34120 19,000
070 BI, LIÊN KẾT (BALL,LINK) 0.1kg 52300-75170 201,000
080 THANH,Bộ (ASSY ROD,MAIN) 0.058kg 3C081-30070 331,000
085 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.004kg 02116-50100 3,000
090 BI, LIÊN KẾT (BALL,LINK) 0.09kg 52300-75190 201,000
100 ĐAI ỐC,TRÒN (NUT) 0.007kg 55311-31550 34,000
110 BI, LIÊN KẾT (BALL,LINK) 0.1kg 52300-75170 201,000
120 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02118-50100 8,000
130 THANH,Bộ (ASSY ROD,MAIN) 0.185kg 3C081-30080 334,000
140 BI, LIÊN KẾT (BALL,LINK) 0.09kg 52300-75190 201,000
150 ĐAI ỐC,TRÒN (NUT) 0.007kg 55311-31550 34,000
160 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02176-50100 8,000
170 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 04512-50100 6,000
180 ĐÒN BẨY,Bộ (ASSY LEVER,M.SHIFT) 0.35kg 3C081-29820 583,000
190 ỐNG LÓT (BUSH) 0.007kg 08511-01815 48,000
200 TRỤC (SHAFT) 0.32kg 3C081-29980 423,000
210 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.015kg 01754-50820 29,000

Thanh sang số chính (mới ) 10001 đến 49999

Thanh sang số chính (mới ) 10001 đến 49999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Dây điện (WIRE,MAIN SELECT) 0.285kg 3C081-29770 1,044,000
020 THANH (BALL,LINK) 0.012kg 3A851-82970 171,000
030 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg 02054-50050 3,000
035 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.001kg 04512-50050 3,000
040 GIÁ ĐỠ (BRACKET,WIRE) 0.09kg 3C081-29780 218,000
050 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 01123-50816 8,000
060 ĐINH,KHÓA (PIN,SNAP) 0.001kg 52300-34120 30,000
070 BI, LIÊN KẾT (BALL,LINK) 0.1kg 52300-75170 201,000
080 THANH,Bộ (ASSY ROD,MAIN) 0.058kg 3C081-30070 331,000
085 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.004kg 02116-50100 3,000
090 BI, LIÊN KẾT (BALL,LINK) 0.09kg 52300-75190 201,000
100 ĐAI ỐC,TRÒN (NUT) 0.007kg 55311-31550 34,000
110 BI, LIÊN KẾT (BALL,LINK) 0.1kg 52300-75170 201,000
120 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02118-50100 8,000
130 THANH,Bộ (ASSY ROD,MAIN) 0.185kg 3C081-30080 334,000
140 BI, LIÊN KẾT (BALL,LINK) 0.09kg 52300-75190 201,000
150 ĐAI ỐC,TRÒN (NUT) 0.007kg 55311-31550 34,000
160 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02176-50100 8,000
170 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 04512-50100 6,000
180 ĐÒN BẨY,Bộ (ASSY LEVER,M.SHIFT) 0.35kg 3C081-29820 583,000
190 ỐNG LÓT (BUSH) 0.007kg 08511-01815 48,000
200 TRỤC (SHAFT) 0.32kg 3C081-29980 423,000
210 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.015kg 01754-50820 29,000

Cần sang số con thoi ( cũ) 50001 đến 89999

Cần sang số con thoi ( cũ) 50001 đến 89999

Cần sang số con thoi ( mới ) 10001 đến 49999

Cần sang số con thoi ( mới ) 10001 đến 49999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC (SHAFT,SHUTTLE) 0.185kg 3C291-43540 472,000
020 Ổ BÍCH (BEARING,FLANGE) 0.02kg TA040-43870 202,000
025 ĐĨA (PLATE,BEARING) 0.02kg 3C081-34450 284,000
030 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.008kg 01754-50625 29,000
035 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg 02056-50060 4,000
040 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 04612-00150 8,000
050 ĐÒN BẨY (LEVER,SHUTTLE) 0.275kg 3C291-34444 445,000
080 BẠC NỐI (COLLAR,SHUTTLE) 0.01kg 3R600-34543 105,000
090 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 04613-50040 5,000
100 DỤNG CỤ KẸP (GRIP,LEVER) 0.05kg 3C081-34850 284,000
110 BU LÔNG (BOLT,REAMER) 0.042kg TA040-43970 130,000
120 LÒ XO, XOẮN (SPRING) 0.01kg 3A211-34562 186,000
130 BẠC NỐI (COLLAR(SHUTTLE)) 0.005kg TA040-43920 35,000
140 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 04013-50080 3,000
160 ĐAI ỐC (NUT WITH LOCK WASHER) 0.007kg 16429-92010 19,000
170 BẢO VỆ (GUARD,SHATTLE LEVER) 0.485kg 3C291-34520 747,000
180 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 04512-50100 6,000
190 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02176-50100 8,000

Cáp đảo chiều ( cũ) 50001 đến 89999

Cáp đảo chiều ( cũ) 50001 đến 89999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CHỐT (PIN) 0.103kg 3C291-33130 211,000
020 KHỚP NỐI,KIM LOẠI (PLATE,SHUTTLE VALVE) 0.035kg 3C291-34582 89,000
030 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP) 0.001kg 04612-00140 6,000
040 ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN,JOINT) <=71343 0.006kg 3A051-26820 194,000
040 ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN,JOINT) >=71344 0.01kg 3C001-26820 78,000
050 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER, PLAIN) 0.001kg 04013-50060 6,000
060 ĐÒN BẨY,Bộ (ASSY LEVER,SHUTTLE) 0.17kg 3C291-34603 693,000
070 ỐNG LÓT (BUSH) 0.004kg 08511-01412 37,000
080 CÁP (CABLE,SHUTTLE) <=71343 0.285kg 3C291-34594 939,000
080 CÁP (CABLE,SHUTTLE) >=71344 0.285kg 3C291-34594 939,000
085 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 04013-50080 3,000
086 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.001kg 05511-50215 2,000
087 ĐINH,KHÓA (PIN,SNAP) 0.001kg 52300-34120 30,000
090 ĐIỂM CUỐI, THANH TRUYỀN (BALL,LINK) 0.05kg 45404-95770 210,000
100 THANH (SCREW,ROD-END RH) <=66091 0.035kg 31351-24310 510,000
100 THANH (END,ROD) >=66092 0.03kg 3N640-24310 322,000
110 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.003kg 02112-50080 6,000
120 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.004kg 02156-50080 6,000
130 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 04512-50080 6,000
140 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.013kg 01123-50825 11,000
150 ĐÒN BẨY,Bộ (LEVER,ASSY(SHUTTLE)) 0.07kg 3C291-34800 301,000
160 ỐNG LÓT (BUSH) 0.005kg 08511-01020 35,000
170 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.004kg 04013-50100 6,000
180 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 04612-00100 6,000

Cáp đảo chiều ( mới) 10001 đến 49999

Cáp đảo chiều ( mới) 10001 đến 49999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CHỐT (PIN) 0.103kg 3C291-33130 211,000
020 KHỚP NỐI,KIM LOẠI (PLATE,SHUTTLE VALVE) 0.035kg 3C291-34582 89,000
030 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP) 0.001kg 04612-00140 6,000
040 ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN,JOINT) 0.01kg 3C001-26820 78,000
050 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER, PLAIN) 0.001kg 04013-50060 6,000
060 ĐÒN BẨY,Bộ (ASSY LEVER,SHUTTLE) 0.17kg 3C291-34603 693,000
070 ỐNG LÓT (BUSH) 0.004kg 08511-01412 37,000
080 CÁP (CABLE,SHUTTLE) <=16879 0.285kg 3C291-34594 939,000
080 CÁP (CABLE,SHUTTLE) >=16880 0.315kg 3C451-34590 1,091,000
082 ĐAI TRUYỀN, DÂY (BAND,CORD) >=16880 0.002kg 53581-64150 37,000
085 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 04013-50080 3,000
086 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.001kg 05511-50215 2,000
087 ĐINH,KHÓA (PIN,SNAP) 0.001kg 52300-34120 30,000
090 ĐIỂM CUỐI, THANH TRUYỀN (BALL,LINK) 0.05kg 45404-95770 210,000
100 THANH (END,ROD) 0.03kg 3N640-24310 322,000
110 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.003kg 02112-50080 6,000
120 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.004kg 02156-50080 6,000
130 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 04512-50080 6,000
140 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.013kg 01123-50825 11,000
150 ĐÒN BẨY,Bộ (LEVER,ASSY(SHUTTLE)) 0.07kg 3C291-34800 301,000
160 ỐNG LÓT (BUSH) 0.005kg 08511-01020 35,000
170 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.004kg 04013-50100 6,000
180 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 04612-00100 6,000

Cần sang số theo dãy ( cũ) 50001 đến 89999

Cần sang số theo dãy ( cũ) 50001 đến 89999

Cần sang số theo dãy ( mới) 10001 đến 49999

Cần sang số theo dãy ( mới) 10001 đến 49999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CẦN GẠT (LEVER,RANGE SHIFT) 0.39kg 3C081-29964 856,000
020 ỐNG LÓT (BUSH) 0.005kg 08511-01612 48,000
030 VẬT CHỐNG ĐỠ (STAY,BRACKET) 0.28kg 3C081-29730 958,000
040 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP, EXTERNAL) 0.001kg 04612-00160 8,000
050 THANH (ROD,SUB SHIFT) 0.415kg 3C081-29896 321,000
060 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.007kg 04013-50120 6,000
070 CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (PIN,SNAP) 0.002kg PA401-76470 15,000
080 DỤNG CỤ KẸP (GRIP,ORENGE 83) 0.06kg 3C081-29970 225,000
090 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.01kg 01754-50825 29,000

Tay gạt li hợp PTO ( cũ) 50001 đến 89999

Tay gạt li hợp PTO ( cũ) 50001 đến 89999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 THANH CHỐNG (STAY,WIRE) 0.027kg 3C081-27790 37,000
020 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 01123-50816 8,000
030 GIÁ ĐỠ (BRACKET,PTO LEVER) 0.385kg 3C081-27802 554,000
040 ĐÒN BẨY (LEVER,PTO CLUTCH) 0.045kg 3C081-27812 383,000
050 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg 04015-50080 7,000
060 ĐAI ỐC, KHÓA (NUT,LOCKING) 0.005kg 02552-50080 6,000
070 ĐAI BÁM,CẦN GẠT,PTO (GRIP,PTO LEVER) 0.015kg 36919-27820 85,000
080 LÒ XO 1 (SPRING) 0.023kg 31391-47140 155,000
090 Dây điện (WIRE,PTO) 0.13kg 3C081-27740 396,000
100 ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN) 0.004kg 05122-50616 11,000
110 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) <=71343 0.001kg 04012-50060 3,000
110 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER, PLAIN) >=71344 0.001kg 04013-50060 6,000
120 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.001kg 05511-51612 3,000
130 ĐINH,KHÓA (PIN,SNAP) 0.001kg 05525-50600 6,000
140 NẮP (COVER,PTO CLUTCH) <=66315 0.65kg 3C301-27850
140 MIẾNG BAO (COVER,PTO CLUTCH) >=66316 0.63kg 3C301-27850 469,000
150 VÒNG ĐỆM (GROMMET) 0.02kg 3C081-27862 123,000
160 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.008kg 01754-50812 29,000
170 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.008kg 01754-50812 29,000

Tay gạt li hợp PTO ( mới) 10001 đến 49999

Tay gạt li hợp PTO ( mới) 10001 đến 49999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 THANH CHỐNG (STAY,WIRE) 0.027kg 3C081-27790 37,000
020 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 01123-50816 8,000
030 GIÁ ĐỠ (BRACKET,PTO LEVER) 0.385kg 3C081-27802 554,000
040 ĐÒN BẨY (LEVER,PTO CLUTCH) 0.045kg 3C081-27812 383,000
050 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg 04015-50080 7,000
060 ĐAI ỐC, KHÓA (NUT,LOCKING) 0.005kg 02552-50080 6,000
070 ĐAI BÁM,CẦN GẠT,PTO (GRIP,PTO LEVER) 0.015kg 36919-27820 85,000
080 LÒ XO 1 (SPRING) 0.023kg 31391-47140 155,000
090 Dây điện (WIRE,PTO) 0.13kg 3C081-27740 396,000
100 ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN) 0.004kg 05122-50616 11,000
110 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER, PLAIN) 0.001kg 04013-50060 6,000
120 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.001kg 05511-51612 3,000
130 ĐINH,KHÓA (PIN,SNAP) 0.001kg 05525-50600 6,000
140 MIẾNG BAO (COVER,PTO CLUTCH) 0.63kg 3C301-27850 469,000
150 VÒNG ĐỆM (GROMMET) 0.02kg 3C081-27862 123,000
160 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.008kg 01754-50812 29,000
170 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.008kg 01754-50812 29,000

Cần lái bánh trước

Cần lái bánh trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CẦN (ARM,DT SHIFT) 0.25kg 3C091-41420 362,000
020 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.003kg 04816-00200 17,000
030 MÓC HÃM (STOPPER) 0.02kg 34070-24350 25,000
040 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.008kg 01754-50812 29,000
050 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 15841-94010 12,000
060 ĐÒN BẨY (ASSY LEVER,DT SHIFT) <=71343 0.43kg 3C091-41504
060 ĐÒN BẨY (ASSY LEVER,DT SHIFT) >=71344 0.43kg 3C091-41504 727,000
070 ỐNG LÓT (BUSH) 0.009kg 08511-01820 48,000
080 ĐÒN BẨY (LEVER,STOPPER) 0.125kg 3C091-41432 352,000
090 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.004kg 05411-00630 11,000
100 VẬT CHỐNG ĐỠ (STAY,SPRING) 0.27kg 3C091-41442 387,000
110 BU LÔNG (BOLT,SEMS) <=71343 0.012kg 01123-50818 8,000
110 BU LÔNG (BOLT,SEMS) >=71344 0.011kg 01123-50820 8,000
120 LÒ XO (SPRING) 0.086kg 3C091-41490 129,000
130 THANH (ROD) 0.32kg 3C081-41572 342,000
140 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.004kg 04013-50100 6,000
150 ĐINH,KHÓA (PIN,SNAP) 0.004kg PG001-34130 10,000
160 ĐAI BÁM,CẦN GẠT (GRIP,LEVER) 0.035kg 3A121-41450 210,000
170 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.004kg 02116-50100 3,000
180 CAO SU CHỐNG RUNG (CUSHION) 0.075kg 33960-94540 36,000
190 GIÁ ĐỠ (HOLDER) 0.015kg 33960-94550 70,000
200 VÍT,VÒNG ĐỆM (SCREW,WITH WASHER) 0.001kg 33960-94560 27,000

Cần lái bánh trước ( cũ) 50001 đến 89999

Cần lái bánh trước ( cũ) 50001 đến 89999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CẦN (ARM,DT SHIFT) 0.25kg 3C091-41420 362,000
020 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.003kg 04816-00200 17,000
030 MÓC HÃM (STOPPER) 0.02kg 34070-24350 25,000
040 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.008kg 01754-50812 29,000
050 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 15841-94010 12,000
060 ĐÒN BẨY (ASSY LEVER,DT SHIFT) <=71343 0.43kg 3C091-41504
060 ĐÒN BẨY (ASSY LEVER,DT SHIFT) >=71344 0.43kg 3C091-41504 727,000
070 ỐNG LÓT (BUSH) 0.009kg 08511-01820 48,000
080 ĐÒN BẨY (LEVER,STOPPER) 0.125kg 3C091-41432 352,000
090 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.004kg 05411-00630 11,000
100 VẬT CHỐNG ĐỠ (STAY,SPRING) 0.27kg 3C091-41442 387,000
110 BU LÔNG (BOLT,SEMS) <=71343 0.012kg 01123-50818 8,000
110 BU LÔNG (BOLT,SEMS) >=71344 0.011kg 01123-50820 8,000
120 LÒ XO (SPRING) 0.086kg 3C091-41490 129,000
130 THANH (ROD) 0.32kg 3C081-41572 342,000
140 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.004kg 04013-50100 6,000
150 ĐINH,KHÓA (PIN,SNAP) 0.004kg PG001-34130 10,000
160 ĐAI BÁM,CẦN GẠT (GRIP,LEVER) 0.035kg 3A121-41450 210,000
170 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.004kg 02116-50100 3,000
180 CAO SU CHỐNG RUNG (CUSHION) 0.075kg 33960-94540 36,000
190 GIÁ ĐỠ (HOLDER) 0.015kg 33960-94550 70,000
200 VÍT,VÒNG ĐỆM (SCREW,WITH WASHER) 0.001kg 33960-94560 27,000

Cần lái bánh trước (mới ) 10001 đến 49999

Cần lái bánh trước (mới ) 10001 đến 49999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CẦN (ARM,DT SHIFT) 0.25kg 3C091-41420 362,000
020 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.003kg 04816-00200 17,000
030 MÓC HÃM (STOPPER) 0.02kg 34070-24350 25,000
040 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.008kg 01754-50812 29,000
050 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 15841-94010 12,000
060 ĐÒN BẨY (ASSY LEVER,DT SHIFT) 0.43kg 3C091-41504 727,000
070 ỐNG LÓT (BUSH) 0.009kg 08511-01820 48,000
080 ĐÒN BẨY (LEVER,STOPPER) 0.125kg 3C091-41432 352,000
090 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.004kg 05411-00630 11,000
100 VẬT CHỐNG ĐỠ (STAY,SPRING) 0.27kg 3C091-41442 387,000
110 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 01123-50820 8,000
120 LÒ XO (SPRING) 0.086kg 3C091-41490 129,000
130 THANH (ROD) 0.32kg 3C081-41572 342,000
140 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.004kg 04013-50100 6,000
150 ĐINH,KHÓA (PIN,SNAP) 0.004kg PG001-34130 10,000
160 ĐAI BÁM,CẦN GẠT (GRIP,LEVER) 0.035kg 3A121-41450 210,000
170 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.004kg 02116-50100 3,000
180 CAO SU CHỐNG RUNG (CUSHION) 0.075kg 33960-94540 36,000
190 GIÁ ĐỠ (HOLDER) 0.015kg 33960-94550 70,000
200 VÍT,VÒNG ĐỆM (SCREW,WITH WASHER) 0.001kg 33960-94560 27,000

Biên độ chạc gạt số ( cũ) 50001 đến 89999

Biên độ chạc gạt số ( cũ) 50001 đến 89999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 THANH,CHẠC (ROD,RANGE SHIFT) <=74734 0.27kg 3C292-29862
010 THANH,CHẠC (ROD FORK H-L,12) >=74735 0.27kg 3C292-29862 466,000
020 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) <=66059 0.006kg 05411-00628 11,000
020 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) >=66060 0.004kg 05411-00630 11,000
030 CẦN,SỐ (FORK,RANGE SHIFT) 0.635kg 3C292-29872 1,404,000
040 BẠC NỐI (COLLAR,H-L STOPPER) 0.032kg 3C081-29880 180,000
050 BI (BALL) 0.003kg 07715-03211 3,000
060 LÒ XO,NÉN (SPRING) 0.004kg 3A152-29420 17,000
070 CẦN (ARM,RANGE SHIFT) 0.45kg 3C081-30050 571,000
080 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.005kg 52200-15670 64,000
090 CẦN, THAY ĐỔI BIÊN ĐỘ (LEVER,RANGE SHIFT) 0.3kg 3C081-29850 376,000
100 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.005kg 05411-00635 11,000
110 MÓC HÃM (STOPPER,LEVER) 0.01kg 34150-24350 107,000
120 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.008kg 01754-50812 29,000

Biên độ chạc gạt số ( mới) 10001 đến 49999

Biên độ chạc gạt số ( mới) 10001 đến 49999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 THANH,CHẠC (ROD FORK H-L,12) 0.27kg 3C292-29862 466,000
020 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.004kg 05411-00630 11,000
030 CẦN,SỐ (FORK,RANGE SHIFT) 0.635kg 3C292-29872 1,404,000
040 BẠC NỐI (COLLAR,H-L STOPPER) 0.032kg 3C081-29880 180,000
050 BI (BALL) 0.003kg 07715-03211 3,000
060 LÒ XO,NÉN (SPRING) 0.004kg 3A152-29420 17,000
070 CẦN (ARM,RANGE SHIFT) 0.45kg 3C081-30050 571,000
080 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.005kg 52200-15670 64,000
090 CẦN, THAY ĐỔI BIÊN ĐỘ (LEVER,RANGE SHIFT) 0.3kg 3C081-29850 376,000
100 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.005kg 05411-00635 11,000
110 MÓC HÃM (STOPPER,LEVER) 0.01kg 34150-24350 107,000
120 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.008kg 01754-50812 29,000

Chạc gạt khóa bộ vi sai

Chạc gạt khóa bộ vi sai
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC (SHAFT,LEVER) 0.52kg 3C081-32940 462,000
020 CHẠC (FORK(DIFF.LOCK)) 0.815kg 3C081-32882 1,574,000
030 ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN,JOINT) 0.008kg 31351-26620 15,000
040 CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (PIN,SNAP) 0.001kg 50080-34110 25,000
050 LÒ XO 1 (SPRING) 0.09kg 32530-26640 217,000
060 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.068kg 06331-35020 37,000
070 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.004kg 04717-02000 23,000
080 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.002kg 1.0 mm 36200-32950 18,000
080 Chêm hai (SHIM 2) 0.001kg 0.5mm 36330-32970 18,000
090 PHỚT NHỚT (SEAL,OIL) 0.01kg 09500-16287 65,000
100 THANH TRUYỀN,BỘ KHÓA VI SAI (ROD,DIFF.LOCK) 0.24kg 3C081-33060 323,000
110 ĐINH,KHÓA (PIN,SNAP) 0.004kg PG001-34130 10,000
messenger
zalo