Trục truyền động bộ phận cấy

Trục truyền động bộ phận cấy
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Ổ TRỤC (BEARING,BALL(C,6304-4)) 0.145kg 5H484-86340 184,000
020 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0kg PR651-36650 148,000
030 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) <=NA10772 0kg PR651-36660 64,000
030 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) >=NA10773 0.018kg 09500-20477 91,000
040 Trục (SHAFT,PROP.) 1.5kg PR652-36712
050 CHỐT,THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.007kg PR111-41250 105,000
060 Vòng đệm lót (RING,SPRING) 0.002kg 57446-93120 199,000
070 Nắp (COVER,UNIVERSAL) 0.015kg PR111-36760 613,000
080 Vòng kẹp (CIR CLIP,COVER) 0.003kg PR111-36770 164,000
090 Vòng siết (CLAMP(18-38)) 0kg PR651-36640 73,000
100 TRỤC (THIẾT BỊ) (SHAFT(PLANTING)) 0kg PR651-36623 940,000
105 Bạc nối (COLLAR(PLANT)) 0.003kg PG201-14560 20,000
106 VÀNH (COLLAR) 0kg PR651-36630 12,000
110 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 04612-00200 8,000
120 GIÁ ĐỠ, Ổ TRỤC (HOLDER(BEARING)) 0kg PR651-36612 177,000
130 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.009kg 04611-00520 25,000
140 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 8,000
150 Vấu lồi (BOSS(PLANTING SHAFT)) 0kg PR651-36562 178,000
160 VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE,GREASE) 0.002kg 06611-15675 18,000
170 Nắp (COVER(PLANTING BOSS)) 0kg PR651-36570 17,000
180 Trục (SHAFT(SLIDING)) 0.72kg PR652-36722 3,101,000
190 CHỐT,THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.007kg PR111-41250 105,000
200 Vòng đệm lót (RING,SPRING) 0.002kg 57446-93120 199,000
210 Nắp (COVER,UNIVERSAL) 0.015kg PR111-36760 613,000
220 Vòng kẹp (CIR CLIP,COVER) 0.003kg PR111-36770 164,000
230 Vòng siết (CLAMP(18-38)) 0kg PR651-36640 73,000
240 Vòng siết (BAND,CORD) <=NA10822 0kg PR651-36730 6,000
240 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) >=NA10823 0.02kg 5H400-27320 50,000
250 Vòng siết (BAND) <=NA10822 0kg PR651-36740 8,000
250 Cổ dê (CLAMP) >=NA10823 0kg 5H400-27382 67,000
260 Ống bảo vệ (BOOTS) <=NA10822 0kg PR651-36750 118,000
260 Ống bảo vệ (BOOTS) >=NA10823 0kg PR651-36752 142,000

Hộp truyền động sàn cấy

Hộp truyền động sàn cấy
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 MIẾNG ĐỆM (HỘP NẠP LIỆU) (GASKET(FEED CASE)) 0kg PR651-41130 201,000
020 Vỏ trái (CASE,FEED(LH)) 0kg PR651-41115 1,872,000
030 Vỏ phải (CASE,FEED(RH)) 0kg PR651-41123 706,000
040 Miếng chêm (SHIM,FEED CASE) 0.002kg PR151-41180 15,000
050 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.017kg 01774-51010 25,000
060 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.001kg 04717-01000 17,000
070 CHỐT,TRA DẦU (PLUG(OIL FILLER)) 0kg PR651-41190 29,000
080 Phớt chữ O (O-RING(1-0623)) 0kg 5W410-62300 7,000
090 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.006kg 05012-00814 12,000
100 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.015kg 01123-50830 11,000
110 Trục (SHAFT(ROLL.FULCRUM)) 0kg PR651-41290 582,000
120 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.03kg 01133-51035 15,000
130 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.025kg 01133-51030 12,000
140 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.06kg 01133-51000 36,000
150 Tấm liên kết (FITTING,METAL(FEED CASE)) 0kg PR651-41150 96,000
160 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.06kg 01133-51000 36,000
170 BU LÔNG MŨI DAO (BOLT,REAMER) 0kg PR651-41230 76,000
180 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 04512-50100 6,000
190 Thanh chống (HOLDER(ROLLING)) 0kg PR651-41144 1,766,000
200 Đinh tán (RIVET) 0.002kg PR151-24410 5,000
210 Thanh liên kết (FITTING,METAL(ROLLING,LH)) 0kg PR651-41212 87,000
220 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.04kg 01123-50800 29,000
230 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.04kg 01123-50890 26,000
240 Thanh liên kết (FITTING,METAL) 0kg PR651-41220 63,000
250 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.04kg 01123-50800 29,000
260 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.04kg 01123-50890 26,000
270 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.023kg 04015-70100 8,000
280 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.016kg 04015-50100 6,000
290 Thanh liên kết (FITTING,METAL(FEED CASE,2)) 0kg PR651-41240 63,000
300 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 8,000
310 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.04kg 01123-50890 26,000
320 Cao su đệm (CUSHION) 0kg PR651-41170 236,000
330 Cao su đệm (CUSHION) 0kg PR651-41160 50,000
340 Thanh liên kết (FITTING,METAL) 0kg PR651-42134 191,000
350 Thanh liên kết (FITTING,METAL) 0kg 04015-70100 8,000
355 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.016kg 04015-50100 6,000
360 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.004kg 04013-50100 6,000
370 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02118-50100 8,000
380 Long đền (COLLAR(SLIDE PLATE)) 0kg PR651-46860 12,000
390 Long đền (COLLAR(SLIDE PLATE)) 0kg PR651-46860 12,000
400 THANH CHỐNG (CUỘN) (STAY(ROLLING)) 0kg PR651-48130 214,000
410 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.023kg 01133-51025 12,000
420 VÒNG ĐAI (COLLAR) 0kg PR651-48180 15,000

hộp truyền động sàn cấy ( trục cấp - trục băng truyền ngang)

 hộp truyền động sàn cấy ( trục cấp - trục băng truyền ngang)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0.045kg PR651-41340 174,000
020 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.02kg PR151-28130 37,000
030 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.02kg PR151-28130 37,000
050 TRỤC (ĐẦU VÀO DÒNG ĐIỆN) (SHAFT,POWER INPUT) 0kg PR151-41213 709,000
060 VÒNG ĐỆM (COLLAR,POWER INPUT) 0.03kg PR151-41220 16,000
070 Miếng chêm (SIM(0.1)) 0.002kg 0.1mm THÍCH HỢP PR151-41272 8,000
070 Miếng chêm (SHIM) 0.002kg 0.2mm THÍCH HỢP PR151-41282 22,000
070 Miếng chêm (SHIM) 0.001kg 0.3mm THÍCH HỢP PR151-41292 25,000
080 CÁI GIÁ (BEARING) 0.13kg PG001-29180 105,000
090 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.009kg 04611-00520 25,000
100 Nắp (COVER,INPUT SHAFT) 0kg PR151-41230 10,000
110 Trục (SHAFT(1,FEEDCASE)) 0.28kg PR651-41310 588,000
120 Bánh răng côn (GEAR,BEVEL) 0.175kg 13T PR151-41322 414,000
130 CÁI GIÁ (BEARING) 0.05kg PG001-29170 55,000
135 Bánh răng (GEAR) 0.095kg 13T PR151-41380 194,000
140 Bánh răng (GEAR) 0.075kg 13T PR151-41580 191,000
150 Bánh răng (GEAR) 0.07kg 13T PR151-41340 199,000
160 Bánh răng (GEAR) 0.045kg 11T PR151-41330 190,000
170 Bạc nối (COLLAR) 0.003kg PR151-16440 21,000
180 Bánh răng (GEAR(1,17T)) 0kg 17T PR651-41330 277,000
190 Phe cài (KEY,FEATHER) 0.005kg PR151-41350 27,000
200 Bộ bánh răng (GEAR,ASSY(26)) 0kg 26T PR651-41300 552,000
210 Long đền (BUSHING) 0kg 5W880-15200 32,000
220 BẠC ĐẠN BI (BEARING,BALL) 0.081kg 08101-06005 162,000
230 Phe cài (KEY(CROSSFEED SHIFT)) 0.009kg PR652-41410 86,000
240 Lò xo (SPRING,CMPRSS(SHIFT KEY)) 0.001kg PR651-41480 9,000
250 BI (BALL) 0.001kg 07715-03207 2,000
260 Bánh răng (GEAR(3,17T)) 0kg 17T PR651-41630 471,000
270 BẠC ĐẠN BI (BEARING,BALL) 0.081kg 08101-06005 162,000
280 Bánh răng (GEAR(2,17T)) 0kg 17T PR651-41620 346,000
290 VÀNH (COLLAR(THRUST,3)) 0.002kg PG001-43490 14,000
300 CÁI GIÁ (BEARING) 0.05kg PG001-29170 55,000
310 Long đền (BUSHING) 0kg 5W880-15200 32,000

hộp truyền động sàn cấy ( trục truyền động băng chuyền ngang)

 hộp truyền động sàn cấy ( trục truyền động băng chuyền ngang)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Trục (SHAFT(CONVEYING)) 0kg PR651-41510 363,000
020 THEN, PULI ĐỘNG CƠ (KEY,FEATHER) 0.011kg 05712-00560 30,000
030 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.057kg 08101-06002 146,000
040 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (SAFETY RING) 0.002kg 04611-00320 11,000
050 Bánh răng (GEAR) 0.08kg 16T PR151-41540 224,000
060 Bánh răng (GEAR) 0.15kg 18T PR151-41560 213,000
070 Bánh răng (GEAR) 0.1kg 20T PR151-41530 213,000
080 Bánh răng (GEAR) 0.125kg 22T PR151-41520 218,000
090 Bánh răng (GEAR) 0.125kg 18T PR151-41553 302,000
100 Bạc nối (COLLAR) 0.003kg PR151-41570 12,000
110 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.008kg PR151-28120 39,000

Trục băng chuyền ngang

Trục băng chuyền ngang
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BU-LÔNG, VẬN TẢI (SCREW,FEED) 1.6kg PR652-41710 2,606,000
020 Phe cài (CIR,CLIP EXTERNAL) 0.002kg PR151-41812 12,000
030 Bộ chốt hãm (HOLDER,ASSY(COTTER)) 0.85kg PR651-40600 632,000
040 Bạc nối (BUSHING) 0.03kg PR181-41780 60,000
050 CHỐT HÃM (SPINNING-PIECE) <=NA10662 0.06kg PR182-42620 282,000
050 CHỐT HÃM (SPINNING-PIECE) >=NA10663 0.065kg PR652-42620 310,000
060 Thanh định vị (BRACKET(SPINNINGP.HOLD)) 0.31kg PR651-41740 186,000
070 VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE,GREASE) 0.003kg 06613-10675 25,000
080 Phớt (SEAL(HOLDER)) 0.01kg PR651-41750 28,000
090 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 01123-50820 8,000
100 Ống bảo vệ (BOOTS(SCREW,FEED)) 0.15kg PR651-41760 295,000
110 Thanh liên kết (STAY(CONVEYING)) 1.9kg PR651-41910 211,000
120 Bu lon (BOLT(DISTRIBUTION)) 0.06kg PR651-41920 84,000
130 VÒNG ĐỆM (WASHER) 0.01kg PR151-41860 7,000
140 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02118-50100 8,000
150 ĐINH ỐC (HEX.NUT) <=NA10408 0.004kg 02116-50100 3,000
150 ĐINH ỐC (HEX.NUT) >=NA10409 0.005kg 02118-50100 8,000
160 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 04512-50100 6,000
170 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02118-50100 8,000
180 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.002kg 05411-00520 8,000
190 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.001kg 05411-00320 6,000
200 GIẢI BĂNG (BAND) 0.023kg PR151-72860 62,000
210 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 8,000
220 Ống bảo vệ (BOOTS(SCREW,FEED)) 0.15kg PR651-41760 295,000
230 Bạc nối (COLLER) 0.005kg PR151-41822 23,000
240 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg 01123-50835 11,000
250 Bộ gá (HOLDER,ASSY(SCREW6)) 0kg PR651-41900 249,000
260 Bạc nối (BUSHING) 0kg 5W880-16150 26,000
270 GIẢI BĂNG (BAND) 0.023kg PR151-72860 62,000

cần truyền băng chuyền ngang

cần truyền băng chuyền ngang
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.003kg PR151-28110 33,000
020 Thanh dịch chuyển (ROD,SHIFT) 0.25kg PT000-41430 217,000
030 Đòn bẩy (LEVER(HORIZONTAL)) 0kg PR651-41420 85,000
040 CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (SNAP PIN(8,HOLD)) 0.003kg PG001-34120 9,000
050 GIÁ ĐỠ (FITTING,METAL(CROSS FEED)) 0kg PR651-41450
060 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 8,000

khung và trục truyền động tay cấy_

 khung và trục truyền động tay cấy_
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bộ khung (FRAME,COMP(PLANTING)) 0kg PR651-42103 3,105,000
020 Đai ốc (NUT) 0.01kg PR651-42190 21,000
030 Trục (SHAFT(DRIVE6)) 0kg PR651-42210 443,000
040 Phe cài (KEY,FEATHER) 0.005kg PR151-42270 30,000
045 Phe cài (KEY,FEATHER(4-30,H)) 0kg PR651-42280 54,000
050 Vậu lồi (BOSS(15-25-58)) 0kg PR651-42230 178,000
060 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.002kg 05511-50335 3,000
070 Trục (SHAFT(DRIVE6)) 0kg PR651-42210 443,000
080 Phe cài (KEY,FEATHER) 0.005kg PR151-42270 30,000
085 Phe cài (KEY,FEATHER(4-30,H)) 0kg PR651-42280 54,000
090 Vậu lồi (BOSS(15-25-58)) 0kg PR651-42230 178,000
100 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.002kg 05511-50335 3,000
110 Nắp (COVER,LH) 0.078kg PR151-42242 145,000
120 Nắp (COVER(RH,6)) 0kg PR651-42252 139,000

cụm tay cấy ( trái)

cụm tay cấy ( trái)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Vỏ (CASE,PLANTING,COMP(D60)) 0kg PR651-43013 2,330,000
020 ỐNG LÓT (BUSH) 0.003kg 08511-01015 35,000
030 ỐNG LÓT (BUSH) 0.005kg 08511-01020 35,000
040 ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.02kg 01513-50820 8,000
050 BU LÔNG (BOLT) 0.013kg 01155-70835 8,000
060 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHERSEAL) 0.001kg 04717-00810 25,000
070 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.003kg 04611-00350 11,000
080 Mâm kẹp (HOLDER(CASE,PLANTING)) 0.073kg PR001-43120 200,000
090 Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0.005kg PR001-43810 48,000
100 Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0.01kg PR001-43820 44,000
110 Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0.002kg PR001-43830 212,000
120 Bu lon (BOLT) 0.006kg PL501-43160 12,000
140 Bộ vấu lồi (ASSY BOSS) 0.2kg PR001-43150 1,141,000
150 ỐNG LÓT (BUSH) 0.008kg 08511-01520 48,000
160 Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0.004kg PR001-43840 212,000
170 Phớt chữ O (O-RING) 0.002kg 5W411-03200 9,000
180 Nắp vấu lồi (GUIDE) 0.025kg PR001-43140 117,000
190 Bu lon (BOLT(M6-16,SUS)) 0.005kg PT000-43132 27,000
200 Nắp (COVER) 0.29kg PR261-43190 610,000
210 Bu lon (BOLT(M8-20,SUS)) 0.015kg PT000-51720 36,000
220 Bu lon (BOLT(M8-20,SUS)) 0.01kg PT000-43580 34,000
230 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHERSEAL) 0.001kg 04717-00810 25,000
240 CHỐT,TRA DẦU (PLUG,OIL FILLER) 0.001kg PR262-51660 16,000
250 Nắp (CAP) 0.053kg PR001-43290 23,000
260 Gá đỡ (BRACKET) 0kg PR651-43613 139,000
270 Long đền (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 04512-90080 8,000
280 Đai ốc (NUT) 0.003kg PR151-51730 7,000
290 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.04kg 01123-50800 29,000
300 Bu lon (BOLT(M8-100,REAMER)) 0kg PR159-43120 78,000

Hộp cấy giữa

Hộp cấy giữa
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Vỏ (CASE,PLANTING,COMP(D60)) 0kg PR651-43013 2,330,000
020 ỐNG LÓT (BUSH) 0.003kg 08511-01015 35,000
030 ỐNG LÓT (BUSH) 0.005kg 08511-01020 35,000
040 ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.02kg 01513-50820 8,000
050 BU LÔNG (BOLT) 0.013kg 01155-70835 8,000
060 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHERSEAL) 0.001kg 04717-00810 25,000
070 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.003kg 04611-00350 11,000
080 Mâm kẹp (HOLDER(CASE,PLANTING)) 0.073kg PR001-43120 200,000
090 Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0.005kg PR001-43810 48,000
100 Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0.01kg PR001-43820 44,000
110 Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0.002kg PR001-43830 212,000
120 Bu lon (BOLT) 0.006kg PL501-43160 12,000
140 Bộ vấu lồi (ASSY BOSS) 0.2kg PR001-43150 1,141,000
150 ỐNG LÓT (BUSH) 0.008kg 08511-01520 48,000
160 Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0.004kg PR001-43840 212,000
170 Phớt chữ O (O-RING) 0.002kg 5W411-03200 9,000
180 Nắp vấu lồi (GUIDE) 0.025kg PR001-43140 117,000
190 Bu lon (BOLT(M6-16,SUS)) 0.005kg PT000-43132 27,000
200 Nắp (COVER) 0.29kg PR261-43190 610,000
210 Bu lon (BOLT(M8-20,SUS)) 0.015kg PT000-51720 36,000
220 Bu lon (BOLT(M8-20,SUS)) 0.01kg PT000-43580 34,000
230 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHERSEAL) 0.001kg 04717-00810 25,000
240 CHỐT,TRA DẦU (PLUG,OIL FILLER) 0.001kg PR262-51660 16,000
250 Gá đỡ (BRACKET) 0kg PR651-43613 139,000
260 Long đền (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 04512-90080 8,000
270 Đai ốc (NUT) 0.003kg PR151-51730 7,000
280 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.04kg 01123-50800 29,000
290 Bu lon (BOLT(M8-100,REAMER)) 0kg PR159-43120 78,000

Cụm tay cấy ( phải)

Cụm tay cấy ( phải)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Vỏ (CASE,PLANTING,COMP(D60)) 0kg PR651-43013 2,330,000
020 ỐNG LÓT (BUSH) 0.003kg 08511-01015 35,000
030 ỐNG LÓT (BUSH) 0.005kg 08511-01020 35,000
040 ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.02kg 01513-50820 8,000
050 BU LÔNG (BOLT) 0.013kg 01155-70835 8,000
060 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHERSEAL) 0.001kg 04717-00810 25,000
070 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.003kg 04611-00350 11,000
080 Mâm kẹp (HOLDER(CASE,PLANTING)) 0.073kg PR001-43120 200,000
090 Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0.005kg PR001-43810 48,000
100 Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0.01kg PR001-43820 44,000
110 Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0.002kg PR001-43830 212,000
120 Bu lon (BOLT) 0.006kg PL501-43160 12,000
140 Bộ vấu lồi (ASSY BOSS) 0.2kg PR001-43150 1,141,000
150 ỐNG LÓT (BUSH) 0.008kg 08511-01520 48,000
160 Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0.004kg PR001-43840 212,000
170 Phớt chữ O (O-RING) 0.002kg 5W411-03200 9,000
180 Nắp vấu lồi (GUIDE) 0.025kg PR001-43140 117,000
190 Bu lon (BOLT(M6-16,SUS)) 0.005kg PT000-43132 27,000
200 Nắp (COVER) 0.29kg PR261-43190 610,000
210 Bu lon (BOLT(M8-20,SUS)) 0.015kg PT000-51720 36,000
220 Bu lon (BOLT(M8-20,SUS)) 0.01kg PT000-43580 34,000
230 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHERSEAL) 0.001kg 04717-00810 25,000
240 CHỐT,TRA DẦU (PLUG,OIL FILLER) 0.001kg PR262-51660 16,000
250 Nắp (CAP) 0.053kg PR001-43290 23,000
260 Gá đỡ (BRACKET) 0kg PR651-43613 139,000
270 Long đền (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 04512-90080 8,000
280 Đai ốc (NUT) 0.003kg PR151-51730 7,000
290 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.04kg 01123-50800 29,000
300 Bu lon (BOLT(M8-100,REAMER)) 0kg PR159-43120 78,000

cụm tay cấy ( trục kết nối trái)

cụm tay cấy ( trục kết nối trái)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Trục (SHAFT(LH,PLANTING)) 0kg PR651-43213 798,000
020 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP, EXTERNAL) 0.001kg 04612-00180 8,000
030 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 04612-00150 8,000
040 Phe cài (KEY,FEATHER) 0.005kg PR151-42270 30,000
045 Phe cài (KEY,FEATHER(4-30,H)) 0kg PR651-42280 54,000
050 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.057kg 08101-06002 146,000
060 Bạc đạn (BEARING,BALL) 0.036kg PR001-43310 155,000
070 Bạc nối (COLLAR,THRUST) 0.003kg PR001-43340 11,000
080 Nhông (SPROCKET) 0.073kg 9T PR001-43240 455,000
090 Bạc nối (COLLAR,THRUST) 0.001kg PR001-43330 78,000
100 Bộ giới hạn (LIMITER,TORQUE) 0.093kg PR001-43250 566,000
110 LÒ XO NÉN (COMPRESSON SPRING) 0.095kg PR261-43260 187,000
120 Bạc nối (COLLAR(LIMITER,TORQUE)) 0.034kg PR001-43272 205,000

cụm tay cấy ( trục truyền động giữa)_

cụm tay cấy ( trục truyền động giữa)_
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Trục (SHAFT(LH,PLANTING)) 0kg PR651-43213 798,000
020 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP, EXTERNAL) 0.001kg 04612-00180 8,000
030 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 04612-00150 8,000
040 Phe cài (KEY,FEATHER) 0.005kg PR151-42270 30,000
045 Phe cài (KEY,FEATHER(4-30,H)) 0kg PR651-42280 54,000
050 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.057kg 08101-06002 146,000
060 Bạc đạn (BEARING,BALL) 0.036kg PR001-43310 155,000
070 Bạc nối (COLLAR,THRUST) 0.003kg PR001-43340 11,000
080 Nhông (SPROCKET) 0.073kg 9T PR001-43240 455,000
090 Bạc nối (COLLAR,THRUST) 0.001kg PR001-43330 78,000
100 Bộ giới hạn (LIMITER,TORQUE) 0.093kg PR001-43250 566,000
110 LÒ XO NÉN (COMPRESSON SPRING) 0.095kg PR261-43260 187,000
120 Bạc nối (COLLAR(LIMITER,TORQUE)) 0.034kg PR001-43272 205,000
130 Nắp (COVER(M,6)) 0kg PR651-42290 23,000

cụm tay cấy ( trục kết nối phải)

cụm tay cấy ( trục kết nối phải)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Trục (SHAFT(LH,PLANTING)) 0kg PR651-43213 798,000
020 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP, EXTERNAL) 0.001kg 04612-00180 8,000
030 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 04612-00150 8,000
040 Phe cài (KEY,FEATHER) 0.005kg PR151-42270 30,000
045 Phe cài (KEY,FEATHER(4-30,H)) 0kg PR651-42280 54,000
050 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.057kg 08101-06002 146,000
060 Bạc đạn (BEARING,BALL) 0.036kg PR001-43310 155,000
070 Bạc nối (COLLAR,THRUST) 0.003kg PR001-43340 11,000
080 Nhông (SPROCKET) 0.073kg 9T PR001-43240 455,000
090 Bạc nối (COLLAR,THRUST) 0.001kg PR001-43330 78,000
100 Bộ giới hạn (LIMITER,TORQUE) 0.093kg PR001-43250 566,000
110 LÒ XO NÉN (COMPRESSON SPRING) 0.095kg PR261-43260 187,000
120 Bạc nối (COLLAR(LIMITER,TORQUE)) 0.034kg PR001-43272 205,000

cụm tay cấy ( nhông , xích trục cấy trái)

cụm tay cấy ( nhông , xích trục cấy trái)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 DÂY CHUYỀN (TRỒNG CÂY) (CHAIN) 0kg PR651-43510 173,000
020 CÁI TĂNG XƠ (TIGHTENER) 0.06kg PR261-43492 284,000
030 Trục (SHAFT) 0.352kg PR001-43410 426,000
040 Nhông (SPROCKET) 0.23kg 18T PR001-43432 428,000
050 Ly hợp (JAW CLUTCH) 0.2kg PR261-43440 544,000
060 Lò xo (SPRING) 0.004kg PR001-43452 23,000
070 Bạc nối (COLLAR,THRUST) 0.009kg PR001-43460 25,000
080 Trục (SHAFT) 0.044kg PR261-43512 375,000
090 Chạc (FORK) 0.043kg PR261-43522 261,000
100 BULÔNG (BOLT) 0.025kg PR261-43532 170,000
110 Lò xo (SPRING) 0.011kg PR261-43542 58,000
120 Ống bảo vệ (BOOT) 0.003kg PR001-43552 47,000
130 Lò xo (SPRING) 0.016kg PR261-43562 100,000
140 Long đền (WASHER,PLAIN) 0.01kg PT000-43570 37,000
150 Miếng chêm (SHIM) 0.001kg PR001-43360 25,000

cụm tay cấy ( nhông xích trục cấy giữa)

cụm tay cấy ( nhông xích trục cấy giữa)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 DÂY CHUYỀN (TRỒNG CÂY) (CHAIN) 0kg PR651-43510 173,000
020 CÁI TĂNG XƠ (TIGHTENER) 0.06kg PR261-43492 284,000
030 Trục (SHAFT) 0.352kg PR001-43410 426,000
040 Nhông (SPROCKET) 0.23kg 18T PR001-43432 428,000
050 Ly hợp (JAW CLUTCH) 0.2kg PR261-43440 544,000
060 Lò xo (SPRING) 0.004kg PR001-43452 23,000
070 Bạc nối (COLLAR,THRUST) 0.009kg PR001-43460 25,000
080 Trục (SHAFT) 0.044kg PR261-43512 375,000
090 Chạc (FORK) 0.043kg PR261-43522 261,000
100 BULÔNG (BOLT) 0.025kg PR261-43532 170,000
110 Lò xo (SPRING) 0.011kg PR261-43542 58,000
120 Ống bảo vệ (BOOT) 0.003kg PR001-43552 47,000
130 Lò xo (SPRING) 0.016kg PR261-43562 100,000
140 Long đền (WASHER,PLAIN) 0.01kg PT000-43570 37,000
150 Miếng chêm (SHIM) 0.001kg PR001-43360 25,000

cụm tay cấy ( nhông xích, trục cấy phải)

cụm tay cấy ( nhông xích, trục cấy phải)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 DÂY CHUYỀN (TRỒNG CÂY) (CHAIN) 0kg PR651-43510 173,000
020 CÁI TĂNG XƠ (TIGHTENER) 0.06kg PR261-43492 284,000
030 Trục (SHAFT) 0.352kg PR001-43410 426,000
040 Nhông (SPROCKET) 0.23kg 18T PR001-43432 428,000
050 Ly hợp (JAW CLUTCH) 0.2kg PR261-43440 544,000
060 Lò xo (SPRING) 0.004kg PR001-43452 23,000
070 Bạc nối (COLLAR,THRUST) 0.009kg PR001-43460 25,000
080 Trục (SHAFT) 0.044kg PR261-43512 375,000
090 Chạc (FORK) 0.043kg PR261-43522 261,000
100 BULÔNG (BOLT) 0.025kg PR261-43532 170,000
110 Lò xo (SPRING) 0.011kg PR261-43542 58,000
120 Ống bảo vệ (BOOT) 0.003kg PR001-43552 47,000
130 Lò xo (SPRING) 0.016kg PR261-43562 100,000
140 Long đền (WASHER,PLAIN) 0.01kg PT000-43570 37,000
150 Miếng chêm (SHIM) 0.001kg PR001-43360 25,000

hộp cánh tay cấy trái

hộp cánh tay cấy trái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Tay cấy (FINGER,PLANTING,ASSY(LH,I,6C)) 0kg PR651-51014 8,895,000
020 Bộ vỏ (CASE,ASSY(LH,ROTARY)) 0kg PR651-51102 4,095,000
030 Vỏ (CASE,ROTARY LH) 0.25kg PR001-51112 715,000
040 vỏ (CASE,ROTARY LH) 0.365kg PR262-51122 1,003,000
050 Núm vú (NIPPLE,GREASE(M6X1)) 0.002kg 5H550-21590 25,000
060 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.001kg 04717-00600 11,000
070 Vít (SCREW,PAN-HEAD) 0.002kg PM809-51750 11,000
080 Phớt chữ O (RING) 0.001kg PR002-51280 8,000
090 Vít (SCREW,W. WASH.(M6-25)) 0.005kg PT000-51150 33,000
100 Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0.03kg PR002-51130 212,000
110 Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0.006kg PR002-51290 212,000
120 Bánh răng (GEAR) 0.066kg PR001-51210 196,000
130 BẠC ĐẠN BI (BEARING,BALL) 0.081kg 08101-06005 162,000
140 BÁNH RĂNG (GEAR) 0.055kg PR001-51220 122,000
150 chốt (PIN,STRAIGHT) 0.025kg PR001-51230 102,000
160 BÁNH RĂNG (GEAR,FINAL) 0.054kg PR001-51240 146,000
170 trục cam (CAM,SHAKE PROOF) 0.015kg PR262-51250 76,000
180 Bộ trục (SHAFT,ASSY(LH,FINAL)) 0.17kg PR651-51202 659,000
185 ỐNG LÓT (BUSHING) 0kg 5W880-08080 12,000
190 Phớt chữ O (RING) 0.001kg PR002-51280 8,000
200 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 04612-00150 8,000
210 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.057kg 08101-06002 146,000
220 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.024kg 08101-06001 139,000
230 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.001kg PJ401-51250 18,000
240 Cánh tay (ARM(SHAKE PROOF)) 0.012kg PR001-51310 110,000
250 Chốt (PIN(SHAKE PROOF)) 0.007kg PR001-51320 55,000
260 Lò xo (SPRING) 0.01kg 45403-51330 30,000
270 Mâm kẹp (HOLDER, SPRING) 0.003kg 44512-53230 25,000
280 Bu lon (COTTER BOLT) 0.03kg PR151-43540 73,000
290 Đai ốc (NUT) 0.003kg PR151-51730 7,000
300 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.001kg PR151-94680 6,000
310 Long đền (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 04512-90080 8,000

cần và mỏ kẹp trồng cây ben trái_

 cần và mỏ kẹp trồng cây ben trái_
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Tay cấy (FINGER,PLANTING,ASSY(LH,I,6C)) 0kg PR651-51014 8,895,000
020 Cụm tay cấy (ARM,PLANTING,ASSY(LH,I)) 0.56kg PR812-51500 2,334,000
030 Bộ tay cấy hoàn chỉnh (ARM,PLANTING,COMP(LH)) 0.325kg PR651-51510 399,000
040 Bạc (BUSHING(EXTRUSION)) 0.02kg PR651-51570 84,000
050 Bu lon (BOLT(M6,50)) 0.05kg PR651-51850 33,000
060 Đai ốc (NUT,FLANGE) 0.005kg PM809-51740 19,000
070 Nắp tay cấy (COVER(PLANTING ARM,U)) 0.06kg PR651-51650 181,000
080 Núm vú (NIPPLE,GREASE(M6X1)) 0.002kg 5H550-21590 25,000
090 CHỐT,TRA DẦU (PLUG(OIL FILLER)) 0.001kg PR812-51660 13,000
100 Vít (SCREW,W. WASH.) 0.005kg W9505-23001 147,000
110 MÓNG, TRỒNG CÂY (CLAW,PLANTING) 0.033kg PA401-51713
120 ĐINH TÁN (BOLT,STUD) 0.005kg 45639-51720 116,000
130 Đai ốc (NUT(M6,SUS)) 0.005kg PR651-51740 7,000
140 Bu lon (BOLT) 0.005kg PT000-51670 27,000
150 Long đền (WASHER,SPRING LOCK) 0.001kg 04512-90060 6,000
160 Miếng chêm (SHIM) 0.002kg PJ401-51712 31,000
170 Bu lon (BOLT(M8-20,SUS)) 0.015kg PT000-51720 36,000
180 Cánh tay (ARM,DRIVING ROTARY) 0.14kg PN401-51913 263,000
200 Đai ốc (NUT,FLANGE) 0.006kg PR001-51930 22,000

chi tiết tay cấy trái_

chi tiết tay cấy trái_
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Tay cấy (FINGER,PLANTING,ASSY(LH,I,6C)) 0kg PR651-51014 8,895,000
020 Cụm tay cấy (ARM,PLANTING,ASSY(LH,I)) 0.56kg PR812-51500 2,334,000
030 Trục cam (CAMSHAFT(LH)) 0.06kg PR651-51530 327,000
040 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.024kg 08101-06001 139,000
050 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg 04015-50080 7,000
060 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.002kg 04611-00280 12,000
070 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.02kg PR651-51590 257,000
080 TRỤC (ĐẨY RA) (ARM) 0.02kg PR261-51540 97,000
090 CHỐT (PIN) 0.007kg PR001-51570 47,000
100 Phớt chữ O (RING) 0.001kg PR002-51580 5,000
110 ĐỆM (CUSHION) 0.002kg PJ401-51560 29,000
120 CẦN (ROD) 0.053kg PR001-51612 398,000
130 GIÁ ĐỠ (LÒ XO) (HOLDER,SPRING) 0.005kg PJ401-51630 28,000
140 Khóa xích (HOLDER,CHAIN) 0.005kg PJ401-51650 42,000
150 DẤU NIÊM PHONG (SEAL) 0.004kg 45403-51642 71,000
160 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.002kg 45403-51660 71,000
170 LÒ XO NÉN (SPRING) 0.014kg PJ401-51620 23,000

hộp cánh tay cấy phải

hộp cánh tay cấy phải
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Cụm tay cấy (FINGER,PLANTING,ASSY(RH,I,6C)) 0kg PR651-52014 8,895,000
020 Bộ vỏ phải (CASE,ASSY(RH,ROTARY)) 1.8kg PR651-52102 4,098,000
030 Vỏ phải (CASE,ROTARY RH) 0.26kg PR001-52112 633,000
040 Vỏ trái (CASE,ROTARY RH) 0.38kg PR262-52122 1,003,000
050 Núm vú (NIPPLE,GREASE(M6X1)) 0.002kg 5H550-21590 25,000
060 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.001kg 04717-00600 11,000
070 Vít (SCREW,PAN-HEAD) 0.002kg PM809-51750 11,000
080 Phớt chữ O (RING) 0.001kg PR002-51280 8,000
090 Vít (SCREW,W. WASH.(M6-25)) 0.005kg PT000-51150 33,000
100 Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0.03kg PR002-51130 212,000
110 Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0.006kg PR002-51290 212,000
120 Bánh răng (GEAR) 0.066kg PR001-51210 196,000
130 BẠC ĐẠN BI (BEARING,BALL) 0.081kg 08101-06005 162,000
140 BÁNH RĂNG (GEAR) 0.055kg PR001-51220 122,000
150 chốt (PIN,STRAIGHT) 0.025kg PR001-51230 102,000
160 BÁNH RĂNG (GEAR,FINAL) 0.054kg PR001-51240 146,000
170 trục cam (CAM,SHAKE PROOF) 0.015kg PR262-51250 76,000
180 Trục (SHAFT,ASSY(RH,FINAL)) 0.17kg PR651-52202 639,000
185 ỐNG LÓT (BUSHING) 0kg 5W880-08080 12,000
190 Phớt chữ O (RING) 0.001kg PR002-51280 8,000
200 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 04612-00150 8,000
210 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.057kg 08101-06002 146,000
220 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.024kg 08101-06001 139,000
230 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.001kg PJ401-51250 18,000
240 Cánh tay (ARM(SHAKE PROOF)) 0.012kg PR001-51310 110,000
250 Chốt (PIN(SHAKE PROOF)) 0.007kg PR001-51320 55,000
260 Lò xo (SPRING) 0.01kg 45403-51330 30,000
270 Mâm kẹp (HOLDER, SPRING) 0.003kg 44512-53230 25,000
280 Bu lon (COTTER BOLT) 0.03kg PR151-43540 73,000
290 Đai ốc (NUT) 0.003kg PR151-51730 7,000
300 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.001kg PR151-94680 6,000
310 Long đền (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 04512-90080 8,000

cần và mỏ kẹp trông cây phải_

cần và mỏ kẹp trông cây phải_
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Cụm tay cấy (FINGER,PLANTING,ASSY(RH,I,6C)) 0kg PR651-52014 8,895,000
020 Tay cấy phải (ARM,PLANTING,ASSY(RH,I)) 0.56kg PR812-52500 2,330,000
030 Bộ tay cấy hoàn chỉnh (ARM,PLANTING,COMP(RH)) 0.08kg PR651-52510 398,000
040 Bạc (BUSHING(EXTRUSION)) 0.02kg PR651-51570 84,000
050 Bu lon (BOLT(M6,50)) 0.05kg PR651-51850 33,000
060 Đai ốc (NUT,FLANGE) 0.005kg PM809-51740 19,000
070 Nắp tay cấy (COVER(PLANTING ARM,U)) 0.06kg PR651-51650 181,000
080 Núm vú (NIPPLE,GREASE(M6X1)) 0.002kg 5H550-21590 25,000
090 CHỐT,TRA DẦU (PLUG(OIL FILLER)) 0.001kg PR812-51660 13,000
100 Vít (SCREW,W. WASH.) 0.005kg W9505-23001 147,000
110 MÓNG, TRỒNG CÂY (CLAW,PLANTING) 0.033kg PA401-51713
120 ĐINH TÁN (BOLT,STUD) 0.005kg 45639-51720 116,000
130 Đai ốc (NUT(M6,SUS)) 0.005kg PR651-51740 7,000
140 Bu lon (BOLT) 0.005kg PT000-51670 27,000
150 Long đền (WASHER,SPRING LOCK) 0.001kg 04512-90060 6,000
160 Miếng chêm (SHIM) 0.002kg PJ401-51712 31,000
170 Bu lon (BOLT(M8-20,SUS)) 0.015kg PT000-51720 36,000
180 Cánh tay (ARM,DRIVING ROTARY) 0.14kg PN401-51913 263,000
200 Đai ốc (NUT,FLANGE) 0.006kg PR001-51930 22,000

chi tiết tay cấy phải_

chi tiết tay cấy phải_
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Cụm tay cấy (FINGER,PLANTING,ASSY(RH,I,6C)) 0kg PR651-52014 8,895,000
020 Tay cấy phải (ARM,PLANTING,ASSY(RH,I)) 0.56kg PR812-52500 2,330,000
030 Trục cam phải (CAMSHAFT(RH)) 0.06kg PR651-52530 327,000
040 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.024kg 08101-06001 139,000
050 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg 04015-50080 7,000
060 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.002kg 04611-00280 12,000
070 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.02kg PR651-51590 257,000
080 TRỤC (ĐẨY RA) (ARM) 0.02kg PR261-51540 97,000
090 CHỐT (PIN) 0.007kg PR001-51570 47,000
100 Phớt chữ O (RING) 0.001kg PR002-51580 5,000
110 ĐỆM (CUSHION) 0.002kg PJ401-51560 29,000
120 CẦN (ROD) 0.053kg PR001-51612 398,000
130 GIÁ ĐỠ (LÒ XO) (HOLDER,SPRING) 0.005kg PJ401-51630 28,000
140 Khóa xích (HOLDER,CHAIN) 0.005kg PJ401-51650 42,000
150 DẤU NIÊM PHONG (SEAL) 0.004kg 45403-51642 71,000
160 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.002kg 45403-51660 71,000
170 LÒ XO NÉN (SPRING) 0.014kg PJ401-51620 23,000

điều chỉnh độ sau trồng cây

điều chỉnh độ sau trồng cây
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Đòn bẩy (LEVER(PLANTING DEPTH)) 0kg PR651-48510 171,000
020 ĐAI BÁM,CẦN GẠT (LEVER GRIP) 0.04kg PG001-61170 39,000
030 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 8,000
040 THANH DẪN (ĐÒN BẨY) (GUIDE(LEVER)) 0kg PR651-48520 327,000
050 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 8,000
060 Lò xo (SPRING) 0.01kg PR151-48530 17,000
070 Thanh dẫn hướng (GUIDE) 0kg PR651-76670 13,000
080 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 01025-50616 8,000

cụm điều chỉnh lấy khóm ma

cụm điều chỉnh lấy khóm ma
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Cần điều chỉnh (ROD(REGULATION6)) 0kg PR651-47233 788,000
020 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 8,000
030 Thanh liên kết (STAY,TAKE ROD) 0.11kg PR151-47242 165,000
040 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 8,000
050 Đòn bẩy (LEVER(SEEDING TAKE)) 0kg PR651-47260 296,000
060 ĐAI BÁM,CẦN GẠT (LEVER GRIP) 0.04kg PG001-61170 39,000
070 Lò xo (SPRING,TENSION) 0.025kg PR151-47270 31,000
080 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 8,000

li hợp theo hàng

li hợp theo hàng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Đòn bẩy (LEVER,EACH ROW) 0kg PR151-45112 591,000
020 ĐAI BÁM,CẦN GẠT (LEVER GRIP) 0.04kg PG001-61170 39,000
030 BU LÔNG (BOLT) 0.02kg 01025-50620 8,000
040 Cáp (CABLE) 0kg PR651-45230 306,000
050 Cáp (CABLE) 0kg PR651-45220 322,000
055 ĐAI TRUYỀN, SIẾT (BAND,CORD) 0kg 5T051-41260 8,000
060 Cáp (CABLE) 0kg PR651-45210 316,000
070 CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (SNAP PIN(6,HOLD)) 0.002kg PG001-34110 8,000
080 ĐAI TRUYỀN, SIẾT (BAND,CORD) 0kg 5T051-41260 8,000
090 Thanh liên kết (STAY) 0kg PR151-45130 62,000
100 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 01025-50616 8,000
120 ĐAI TRUYỀN, SIẾT (BAND(CORD)) 0kg PR651-45290 8,000

cụm thanh giá đỡ khay mạ_

cụm thanh giá đỡ khay mạ_
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Lò xo (SPRING) 0kg PR651-44190 26,000
020 Long đền (WASHER(30)) 0kg PR651-44180 14,000
030 Thanh chống (SUPPORT) 0kg PR651-44117 1,735,000
035 Thanh dẫn (GUIDE) 0kg PR651-76660
038 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 8,000
040 Bảo vệ (GUARD) 0kg PR651-44152 440,000
050 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.002kg 05511-50335 3,000
060 Lò xo (SPRING) 0kg PR651-44190 26,000
070 Long đền (WASHER(30)) 0kg PR651-44180 14,000
080 Móc (HOOK(MARKER6)) 0kg PR651-44132
085 Ống (TUBE(MARKER)) 0kg PR651-44140 13,000
090 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.02kg 01127-50820 11,000
100 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 8,000
110 Thanh chống (SUPPORT) 0kg PR651-44128 1,736,000
115 Thanh dẫn (GUIDE) 0kg PR651-76660
118 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 8,000
120 Bảo vệ (GUARD) 0kg PR651-44152 440,000
130 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.002kg 05511-50335 3,000
140 Móc (HOOK(MARKER6)) 0kg PR651-44132
145 Ống (TUBE(MARKER)) 0kg PR651-44140 13,000
150 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.02kg 01127-50820 11,000
160 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 8,000
170 Thanh chống (SUPPORT(TABLE6)) 0kg PR651-44214 1,171,000
180 Nắp (CAP,SHOE STAY) 0kg PR151-46470 18,000
190 Thanh chuyền (ARM,CONVEYING) 0kg PR151-44220 108,000
200 BU LÔNG (BOLT) 0.015kg 01025-50655 12,000
210 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 01123-50820 8,000

khu vực trồng vườn ươm

khu vực trồng vườn ươm
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bộ ván trượt (TABLE,SDLING,COMP) 0kg PR651-46102 10,615,000
020 Bộ đĩa bẩy hoàn chỉnh (BEAM,COMP(2,TABLE6)) 0kg PR651-46020 578,000
030 Giá đỡ (BEAM(2,TABLE6)) 0kg PR651-46150 510,000
040 Đĩa bẩy (PLATE BEAM) 0kg PR151-46290 40,000
050 Đinh tán (RIVET) 0.002kg PR151-24410 5,000
060 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.005kg 01053-50616 8,000
070 ĐINH ỐC (NUT) 0.002kg 02021-50060 8,000
080 Vít (SCREW,TAPPING) 0.005kg 03614-50414 6,000
090 GIÁ ĐỠ (MỠ RỠNG) (TABLE,SEEDLING(EXTENTION)) 0kg PR173-46220 145,000
100 Nắp (CAP STAND) 0kg PR151-46213 16,000
110 Thanh dẫn (GUIDE) 0kg PR151-46940 41,000
120 Khớp nối (FITTING,METAL) 0kg PR651-47310 63,000
125 Gá đỡ (BRACKET,EACH ROW) 0kg PR151-47312 47,000
130 Tấm chắn (PLATE(LH)) 0kg PR151-46560 28,000
140 Tấm chắn (PLATE(RH)) 0kg PR151-46570 25,000

khay sàn để mạ cấy

khay sàn để mạ cấy
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bộ ván trượt (TABLE,SDLING,COMP) 0kg PR651-46102 10,615,000
020 Bệ đỡ (BASE,N/P STAND) 0kg PR151-46110 435,000
030 Nắp (COVER) 0kg PR151-46120 223,000
040 nắp (COVER) 0kg PR151-46130 229,000
050 Đinh tán (RIVET) 0.002kg PR151-24410 5,000
060 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.001kg 04013-50030 2,000
070 Bộ đĩa hoàn chỉnh (BEAM,COMP(1,TABLE6)) 0kg PR651-46053 2,309,000
080 Giá đỡ (BEAM(1,STAND6)) 0kg PR651-46143 1,453,000
090 Tấm chắn (PLATE(BEAM6)) 0kg PR651-46180 135,000
093 Tấm (PLATE) 0kg PR651-46290 128,000
095 Vòng đệm (SPACER) 0kg PR851-46283 34,000
100 Vít (SCREW,CSK HD) 0kg PR651-46190 9,000
110 Đinh tán (RIVET) 0kg PR151-46190 12,000
120 Bộ đĩa hoàn chỉnh (BEAM,COMP(3,TABLE6)) 0kg PR651-46030 1,350,000
125 Giá đỡ (BEAM(3,STAND6)) 0kg PR651-46160
128 Đai ốc (NUT) 0kg PR651-46310 15,000
130 Đinh tán (RIVET) 0.002kg PR151-24410 5,000
140 Bộ đĩa hoàn chỉnh (BEAM,COMP(4,TABLE6)) 0kg PR651-46040 702,000
145 Giá đỡ (BEAM,STAND) 0kg PR151-46175 843,000
148 Đai ốc (NUT) 0kg PR651-46310 15,000
150 Đinh tán (RIVET) 0.002kg PR151-24410 5,000
160 Vít (SCREW,TAPPING) 0.005kg 03614-50414 6,000
170 ĐĨA (PLATE,SPRING) 0kg PR151-49132
180 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 01025-50616 8,000
190 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg 02014-50060 6,000

trục cam băng truyền đứng

trục cam băng truyền đứng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Trục (SHAFT) 0.405kg PR151-42424 184,000
020 Con lăn (ROLLER) 0.03kg PR151-42440 80,000
030 Chốt (PIN) 0.015kg PR151-42452 43,000
040 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 04512-50080 6,000
050 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02114-50080 6,000
060 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.001kg 05411-02520 8,000
065 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.001kg 05411-00420 8,000
070 Phe cài (CIR,CLIP EXTERNAL) 0.002kg PR151-41812 12,000
080 Bộ mâm kẹp (HOLDER,ASSY(2,CAMSHAFT)) 0kg PR651-42400 241,000
090 DẤU NIÊM PHONG, DẦU (OILSEAL(TC12227)) 0.005kg PG001-28110 220,000
100 Chốt (PLUG) 0.003kg PR151-42460 18,000
110 Bạc lót (BUSHING) 0kg 5W880-12150 15,000
120 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg 01123-50835 11,000
130 Bạc nối (COLLER) 0.005kg PR151-41822 23,000

trục vận tải thẳng đứng

trục vận tải thẳng đứng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Cần (ROD) 0kg PR151-46410 244,000
020 Trục (SHAFT) 0kg PR651-46420 457,000
030 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 04613-50090 6,000
040 Gá liên kết (HOLDER(SHAFT)) 0kg PR651-46430 157,000
050 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.005kg 01053-50616 8,000
060 ĐINH ỐC (NUT) 0.002kg 02021-50060 8,000
070 Lò xo (SPRING) 0kg PR151-46480 43,000
080 Lò xo (SPRING) 0kg PR151-46490 28,000
090 Gá liên kết (HOLDER) 0kg PR651-46450 91,000
100 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.005kg 01053-50616 8,000
110 ĐINH ỐC (NUT) 0.002kg 02021-50060 8,000
120 Gá liên kết (HOLDER,SHAFT) 0kg PR651-46730 119,000
130 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.005kg 01053-50616 8,000
140 ĐINH ỐC (NUT) 0.002kg 02021-50060 8,000
150 Mâm kẹp (HOLDER(PREV.FLOAT)) 0kg PR651-46245 72,000
160 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.006kg 01023-50616 8,000
170 Mâm kẹp (HOLDER(PREV.FLOAT)) 0kg PR651-46255 85,000
180 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.006kg 01023-50616 8,000

dây đai băng chuyền đứng

dây đai băng  chuyền đứng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Băng tải (BELT,CONVEYING) 0kg PR151-46512 422,000
020 Bu ly (PULLEY,CONVEYING) 0kg PR151-46522 61,000
030 Bu ly (PULLEY,CONVEYING) 0kg PR151-46532 49,000
040 Ống (PIPE(1,PULLYJOINT)) 0kg PR651-46540 128,000
050 Tấm chắn (PLATE) 0kg PR151-46552 17,000
060 Bộ ly hợp con lăn (ASSY ROLLER CLUTCH) 0kg PR151-46603 844,000
070 Gá đỡ (HOLDER,ROLLER CLUTCH) 0kg PR151-46614 265,000
080 Ly hợp (CLUTCH,ONEWAY) 0.016kg PF801-14130 354,000
090 VẤU LỒI (KHỚP LY HỢP CON LĂN) (BOSS,ROLLER CLUTCH) 0kg PR151-46620 206,000
100 Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0kg PR151-43180 37,000
110 Gá đỡ (BRACKET) 0kg PR151-46632 39,000
120 Bu lon (BOLT) 0kg PR151-46690 7,000
130 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.001kg 04512-50060 3,000
140 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg 02014-50060 6,000
150 Đệm lót (SPACER,ROLLER CLUTCH) 0.002kg PR151-46660 14,000
160 LÒ XO, CHUYỂN ĐỘNG LÙI (SPRING,TORS.(VERT.FEED)) 0kg PR651-46670 20,000
165 Bạc (BUSHING(VERT.FEED)) 0kg PR651-46680 7,000
170 Bạc nối (COLLAR) 0kg PR151-46680 7,000
180 Ly hợp (JAW CLUTCH) 0kg PR151-46710 22,000
190 Lò xo (COMPRESSON SPRING) 0kg PR151-46720 19,000
200 Chạc (FORK) 0kg PR151-46762 80,000
210 Đệm lót (SPACER,ROLLER CLUTCH) 0.002kg PR151-46660 14,000
220 Đệm lót (SPACER,ROLLER CLUTCH) 0.002kg PR151-46660 14,000

gối dựa di động

gối dựa di động
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bộ đĩa trượt (PLATE,SLIDING,COMP(6) 0kg PR651-47020 2,299,000
020 Gá đỡ (HOLDER(ROLLAR)) 0kg PR651-46213 267,000
030 Con lăn (ROLLER(SLIDING PLATE)) 0kg PR651-46223 240,000
040 Phớt nhớt (SEAL,OIL(16-24-5)) 0kg PR651-46262 22,000
050 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP EXTERNAL) 0.001kg 04612-00120 6,000
060 Phớt nhớt (SEAL,OIL(12-24-5.5)) 0kg PR651-46272 22,000
070 Khớp nối (FITTING(ROLLAR)) 0kg PR651-46233 170,000
080 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.005kg 02751-50060 6,000
090 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.013kg 01123-50825 11,000
100 Đai ốc (NUT) 0.01kg PR651-42190 21,000
110 Khớp nối (FITTINGS,SLIDE) 0.145kg PR151-47210 198,000
120 Khớp nối (FITTINGS,SLIDE) 0.145kg PR151-47220 191,000
130 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.018kg 01125-50825 11,000
140 Gá đỡ (HOLDER) 0kg PR651-46334 157,000
150 Con lăn (ROLLER) 0kg PR651-46343 39,000
160 Long đền (WASHER) 0.01kg PR651-46350 12,000
170 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 04613-50050 6,000
180 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 01123-50816 8,000
190 Tấm chắn (PLATE(SLIDE PLATE,RH,1)) 0kg PR651-47520
200 Vít (SCREW,CSK HD) 0kg PR651-46360 4,000

dẫn hướng cấy

dẫn hướng cấy
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Tấm chắn (PLATE(SLIDE PLATE)) 0kg PR651-47510 97,000
020 DẤN HƯỚNG (GUIDE,TAKE OUT PORT) 0.085kg PR151-47122 254,000
030 TAY DẪN, CÂY GIỐNG (GUIDE,SDLING) 0kg PR651-47130 126,000
040 Vít (SCREW,CSK HD) 0kg PR651-46190 9,000
050 Vít (SCREW) 0.003kg PR151-46770 7,000
060 ĐAI ỐC (HEX.NUT,SUS) 0.002kg PG001-46940 5,000
070 Long đền (WASHER,PLAIN) 0.001kg PR151-46780 5,000
080 MÁY GIẶT, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK,SUS) 0.002kg PG001-46950 5,000

thanh giằng mạ

thanh giằng mạ
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bệ đỡ (STAND,NURSERY STAY) 0kg PR151-46932 85,000
020 Bu lon (BOLT(M6-20,SUS)) 0kg PR651-46940 25,000
030 Thanh gieo (STAND) 0kg PR651-46922 262,000
040 Bu lon (BOLT(M6-20,SUS)) 0kg PR651-46940 25,000
050 Thanh gieo (STAND) 0kg PR651-46932 269,000
060 Bu lon (BOLT(M6-20,SUS)) 0kg PR651-46940 25,000
070 GIÁ ĐỠ (BỘ GIỮ TRỒNG CÂY) (BRACKET(STAY)) 0kg PR651-46950 108,000
080 BU LÔNG, TAI HỒNG (BOLT,WING) 0.015kg 01811-50615 19,000
090 Thanh dẫn (GUIDE(LH,TABLE6)) 0kg PR651-46960 156,000
100 Thanh dẫn (GUIDE(M,TABLE6)) 0kg PR651-46970 202,000
110 Thanh dẫn (GUIDE(RH,TABLE6)) 0kg PR651-46980 156,000
120 Bu lon (BOLT(M6-20,SUS)) 0kg PR651-46940 25,000
140 Thanh nối (ROD) 0kg PR651-46990 247,000
150 CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (SNAP PIN(6,HOLD)) 0.002kg PG001-34110 8,000
160 Thanh trượt (STAY,SDLING) 0kg PR651-46912 2,589,000
messenger
zalo