STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | DÂY ĐAI CHỮ V (BELT,V) 0.138kg (1) | KV710-20010 | 151,000 | |
020 | DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT,C59) 0.000kg (2) | KV404-20100 | 1,051,000 | |
030 | DÂY ĐAI CHỮ V, BỘ ĐẾM (V-BELT,C52) 0.000kg (2) | KV404-20110 | 919,000 | |
040 | DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT,B107) 0.000kg (1) | KV404-20050 | 293,000 | |
050 | DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT(B54,HARVEST)) 0.000kg (1) | KV404-20030 | 398,000 | |
060 | DÂY ĐAI CHỮ V (BELT,V(B46)) 0.000kg (1) | KV404-20080 | 342,000 | |
070 | DÂY ĐAI CHỮ V, MÁY ĐẬP (V-BELT(B104,THRESHING)) 0.000kg (1) | KV404-20070 | 478,000 | |
080 | DÂY ĐAI CHỮ V, XYLANH ĐẬP (V-BELT(C96,THRESHING)) 0.000kg (2) | KV404-20060 | 753,000 | |
090 | DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT(B66,SHAKING)) 0.000kg (1) | KV404-20040 | 237,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | LƯỠI CẮT (CUTTING BLADE) <=507066 0.000kg (26) | 5T055-51330 | 66,000 | |
010 | LƯỠI CẮT (CUTTING BLADE) >=507067 0.000kg (21) | 5T055-51330 | 66,000 | |
015 | LƯỠI GẶT (BLADE,REAPING(2)) >=507067 0.000kg (5) | 5T124-51330 | 129,000 | |
020 | ĐINH TÁN (RIVET,1) 0.000kg (8) | 5T057-51370 | 10,000 | |
030 | ĐINH TÁN (RIVET,2) 0.000kg (40) | 5T057-51380 | 7,000 | |
040 | CỬA CHẮN, DAO (GUARD,KNIFE) 0.000kg (14) | 5T072-51411 | 310,000 | |
050 | BU LÔNG, CỔ VUÔNG (BOLT,SQ.NECK 7T M10*35) 0.000kg (28) | 5T072-51420 | 49,000 | |
060 | THANH DẪN, BÀN TRƯỢT (GUIDE,SLIDE) 0.000kg (7) | 5T072-51450 | 105,000 |