STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | NHÃN, DÀN CÒ TRÁI | 1C729C-85030 | ||
1-1 | NHÃN, DÀN CÒ TRÁI | 1C729C-85031 | 191,000 | |
2 | NHÃN, DÀN CÒ PHẢI | 1C729C-85040 | ||
2-1 | NHÃN, DÀN CÒ PHẢI | 1C729C-85041 | ||
3 | NHÃN, HOẠT ĐỘNG TRÁI V | 1C748C-89220 | ||
4 | NHÃN, HOẠT ĐỘNG PHẢI V | 1C748C-89230 | ||
5 | NHÃN, HOẠT ĐỘNG BỘ PHẬN ĐỘNG CƠ V | 1C748C-89240 | ||
6 | NHÃN, CHUYỂN CẤP LÚA V | 1C748C-89250 | ||
7 | NHÃN, CÂY GIỐNG V | 1C748C-89260 | 50,000 | |
8 | NHÃN, SỐ LƯỢNG CẤY V | 1C748C-89270 | ||
9 | NHÃN, CHƯƠNG TRÌNH CỘT V | 1C748C-89280 | ||
10 | NHÃN, GHI LẠI CHÚ Ý V | 1C748C-89290 | 50,000 | |
11 | NHÃN, SYN. CHÚ Ý V | 1C748C-89300 | ||
12 | NHÃN, CHIỀU SÂU CẤY V | 1C748C-89310 | ||
13 | NHÃN, KẸP MAT V | 1C748C-89380 | 64,000 | |
14 | NHÃN, THAY PTO V | 1C748C-89390 | ||
14-1 | NHÃN, THAY PTO V | 1C748C-89391 | ||
15 | ĐINH TÁN 3.2X 3.2 | 22695-320321 | 2,000 | |
16 | NHÃN, THAY CHÍNH V | 1C748C-89320 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | NHÃN, KHÍ CẢNH BÁO V | 1C748C-89350 | ||
2 | NHÃN, CHÚ Ý CLU. V | 1C748C-89360 | ||
3 | NHÃN, CẢNH BÁO PL. V | 1C748C-89400 | 87,000 | |
4 | NHÃN, SỬ DỤNG MÁY V | 1C748C-89330 | ||
5 | NHÃN, CHÚ Ý ENG ST. V | 1C748C-89340 | ||
6 | NHÃN, CHÚ Ý LÁ V | 1C748C-89410 | ||
7 | NHÃN, NGUY HIỂM CẤM LỬA V | 1C748C-89370 | 64,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ĐAI V, FM23 | 1C734C-22151 | 339,000 | |
2 | CON LĂN, ĐỠ | 1C729C-44050 | 20,000 | |
3 | BÀN ĐẠP, KHÔNG GHI TÊN CÂY GIỐNG | 1C730C-44100 | 55,000 | |
4 | GIA CƯỜNG, TRÁI | 1C730C-44350 | 120,000 | |
5 | GIA CƯỜNG, PHẢI | 1C730C-44360 | 120,000 | |
6 | DÂY, LY HỢP BÊN | 1C729C-52831 | 218,000 | |
7 | ĐAI V, HP4 SA30 | 1C729C-62050 | 638,000 | |
8 | QUE CÀO, N4-HÌNH DÁNG L13 | 1C726C-66990 | 128,000 | |
9 | PHỄU | 192010-09050 | 173,000 | |
10 | TUỐC NƠ VÍT, KẾT HỢP | 1C6052-88060 | ||
11 | TÚI, CÔNG CỤ S | 1C7121-98100 | 176,000 | |
12 | BỘ PHẬN CẤP LÚA, DẦU M | 1C6410-98630 | 98,000 | |
13 | ỐNG, 12X 300 | 23061-120300 | 64,000 | |
14 | MỎ LẾCH, 8X10 | 28110-080100 | 143,000 | |
15 | CỜ LÊ (MỎ LẾCH) 10X12 | 28110-100120 | 143,000 | |
16 | CỜ LÊ (MỎ LẾCH) 12X14 | 28110-120140 | 182,000 | |
17 | HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG | 0A121-VI0010 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | THƯỚC ĐO, BỘ QUE CÀO | 1C7100-96090 | 48,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CHỐT, DẪN HƯỚNG DẦU | 1C730C-11400 | ||
2 | PHỐT CHỮ O 1AP18.0 | 24311-000180 | 3,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | LÁ, GẮP CÂY GIỐNG | 1C729C-96400 | 267,000 |